Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6163
|
CAO QUANG NGUYÊN
|
19/9/1931
|
14/6/1973
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6361
|
CAO THÁI PHIÊN
|
26/2/1933
|
26/8/1964
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4902
|
CAO THANH HÙNG
|
20/12/1940
|
15/3/1974
|
Thôn Phú Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5425
|
CAO THANH LIÊM
|
10/12/1927
|
21/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
4516
|
CAO THẾ GIỚI
|
19/9/1931
|
5/7/1963
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
7491
|
CAO THỊ THỂ
|
1952
|
2/4/1974
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Nữ Thương binh Hà Nội
|
3612
|
CAO VĂN CHÁNH
|
5/9/1945
|
0/12/1970
|
Thôn Gia Thạnh, xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3845
|
CAO VĂN CHO
|
10/6/1931
|
20/6/1965
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga đoạn Thương Hạ Hoà - Tổng cục Đường sắt
|
3598
|
CAO VĂN CỪU
|
1/1/1928
|
14/4/1965
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra - Bộ Kiến trúc
|
6177
|
CAO VĂN NGỮ
|
1921
|
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7741
|
CAO VĂN THỬ
|
8/5/1938
|
10/6/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Thể dục Thể thao - thành phố Hà Nội
|
7688
|
CAO VĂN THUẨN
|
15/1/1945
|
7/2/1972
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
8025
|
CAO VÃNG
|
0/11/1924
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E
|
4791
|
CAO XUÂN HOÀNH
|
1929
|
25/4/1975
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Khu Công nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
8207
|
CAO XY
|
19/8/1937
|
18/7/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dệt Nam Định
|
3224
|
CÁP BÔN
|
25/5/1926
|
4/5/1975
|
Thôn Lộc Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò Địa chất 29 Thanh Sơn, Phú Thọ
|
3528
|
CÁP SINH CUNG
|
5/5/1934
|
4/6/1966
|
Thôn Nhơn An, xã Đạp Đá, huyện Am Hơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
4167
|
CÁP VĂN ĐÀO
|
5/8/1950
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7960
|
CÁP VĂN TRUNG
|
1/1/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khảo sát Thiết kế thuộc Bộ Vật tư
|
2751
|
CHÂU AN
|
25/5/1927
|
13/5/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm II Hà Nội
|
3096
|
CHÂU BÍCH
|
1/2/1924
|
5/1/1966
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
4581
|
CHÂU HẠNH
|
5/5/1930
|
7/5/1975
|
Xã Khánh Trường, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động, tỉnh Sơn La
|
5253
|
CHÂU KHƯƠNG
|
9/2/1930
|
31/12/1966
|
Xóm Hòa Bình, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
5118
|
CHÂU KỲ
|
0/7/1927
|
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường 220 Xí măng mở rộng Hải Phòng
|
5568
|
CHÂU LỢI
|
19/12/1926
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức - Bộ Văn hóa
|
6966
|
CHÂU TẬP
|
2/4/1920
|
4/9/1962
|
Xã Mỹ Các, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trình 120 tỉnh Thanh Hóa
|
6811
|
CHÂU THỊ SƯƠNG
|
10/6/1950
|
9/6/1973
|
Thôn Tân Triều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
2891
|
CHÂU VĂN ẨN
|
2/5/1927
|
30/9/1965
|
Thôn Đại Thanh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Công nghiệp Muối - Nam Hà
|
7059
|
CHÂU VĂN TOÀN
|
1924
|
20/2/1973
|
Thôn Bình Hoà, xã Ân Hào, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vật tư - Công ty Than Hòn Gai
|
3960
|
CHUNG DẬU
|
1/1/1930
|
9/6/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Ngoại thương
|
5818
|
CHUNG MINH
|
12/12/1922
|
5/1/1966
|
Thôn Tấn Thạch, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Công nghệ phẩm Hà Tây
|
5910
|
CHUNG MUA
|
5/1/1930
|
24/12/1965
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Thủy lợi miền núi Việt Bắc
|
3022
|
ĐÀM BẢNG
|
6/7/1922
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Lai Châu (học trường cán bộ y tế TW)
|
4979
|
ĐẶNG BA HƯƠNG
|
1/1/1923
|
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3001
|
ĐẶNG BAN
|
|
14/6/1959
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật II - Bộ Công nghiệp
|
3010
|
ĐẶNG BẠN
|
1918
|
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3098
|
ĐẶNG BÍCH
|
28/5/1923
|
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3155
|
ĐẶNG BÌNH
|
1/1/1934
|
28/6/1965
|
Thôn Xuân Vĩnh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sắt tráng Men nhôm Hải Phòng
|
3230
|
ĐẶNG BỐN
|
20/11/1944
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
3316
|
ĐẶNG CÀNG
|
21/12/1927
|
17/6/1964
|
Thôn Nhơn Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Vĩnh Phúc
|
4267
|
ĐẶNG CAO ĐỆ
|
0/2/1921
|
26/3/1962
|
Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Điện lực tỉnh Ninh Bình
|
4023
|
ĐẶNG CAO DU
|
23/9/1944
|
3/4/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trại Thí nghiệm Lâm nghiệp Hữu Lũng - Viện Lâm nghiệp, tỉnh Lạng Sơn
|
6068
|
ĐẶNG CAO NGHỊ
|
1926
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7022
|
ĐẶNG CAO TIÊU
|
25/12/1921
|
16/6/1965
|
Thôn Kỳ Sơn, Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Thái Bình
|
3466
|
ĐẶNG CẬY
|
5/5/1936
|
|
Thôn Hòa Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3767
|
ĐẶNG CHI
|
1911
|
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3820
|
ĐẶNG CHÍN
|
|
13/4/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu Thuế vụ Đồng Xuân - Phân sở Thuế vụ Hà Nội
|
3910
|
ĐẶNG CHƯƠNG
|
0/3/1923
|
27/1/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế Nông nghiệp miền núi và vùng kinh tế mới thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
5172
|
ĐẶNG CÔNG KHANH
|
23/2/1921
|
|
Thôn Lai Khanh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm
|
6562
|
ĐẶNG CÔNG QUẢNG
|
14/11/1932
|
16/7/1973
|
Xã Hòa Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|