Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3536
|
MANG CƯ
|
0/12/1925
|
17/5/1975
|
Xã Nhôn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam - Cục Vận tải Đường biển
|
3533
|
MĂNG CÚP
|
1/3/1936
|
4/10/1964
|
Làng Giơ Dốt, xã Canh Phước, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Bảo tàng, Ty Văn hoá, tỉnh Quảng Ninh
|
4020
|
MẠNG DỐT
|
1928
|
10/5/1963
|
Xã Canh Hà, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công tác Nông thôn huyện Hoài An, tỉnh Cao Bằng
|
6275
|
MANG HỮU NHƠN
|
10/11/1927
|
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, Nghệ An
|
5339
|
MĂNG LANH
|
12/4/1935
|
7/5/1975
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ty Giáo dục tỉnh Hoà Bình
|
5579
|
MĂNG LỚP
|
20/2/1934
|
28/6/1965
|
Thôn Soi Lao, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Tỉnh Đoàn thanh niên Lao động tỉnh Cao Bằng
|
5750
|
MẢNG MẢNH
|
6/1/1923
|
|
Thôn Suối Chính, xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
5908
|
MANG MỠN
|
16/4/1929
|
4/2/1963
|
Xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường lý luận và Nghiệp vụ
|
6122
|
MĂNG NGỌC
|
28/7/1948
|
0/10/1972
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công khu V
|
6265
|
MĂNG NHÓT
|
12/2/1938
|
10/1/1965
|
Làng Trọi, xã Canh Tân, huyện Văn Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế Mương Lay tỉnh Lai Châu
|
6925
|
MANG TÂN
|
3/3/1920
|
1959
|
Thôn Suối Mây, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
7613
|
MĂNG THOONG
|
15/2/1920
|
29/6/1965
|
Thôn Hà Luỹ, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
6546
|
MỊCH QUANG
|
1/5/1917
|
12/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
5257
|
MÔNG KHƯƠNG
|
20/4/1942
|
16/12/1965
|
Làng Ka Sim, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc TW
|
5843
|
MÔNG THANH MINH
|
2/3/1929
|
10/5/1963
|
Thôn Hà Luỹ, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Cao Bằng
|
2920
|
NGÔ BA
|
30/7/1930
|
28/8/1959
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đại đội Đột kích - Trung đoàn 96 - Đại đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
3288
|
NGÔ CA
|
3/2/1924
|
28/3/1962
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam
|
4965
|
NGÔ CẢNH HƯNG
|
7/1/1935
|
16/9/1964
|
Thôn Liêm Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
3643
|
NGÔ CHẨN
|
26/9/1917
|
16/2/1963
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ô tô 1-5 Hà Nội
|
3698
|
NGÔ CHÂU
|
10/9/1924
|
|
Thôn Thuận Nhứt, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Đường - Tổng cục Đường sắt
|
3790
|
NGÔ CHỈ
|
25/7/1925
|
10/5/1962
|
Thôn Trà Bình, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
3056
|
NGÔ CỰ BẢY
|
10/11/1937
|
30/3/1964
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Cầu Thống nhất - Tổng cục Đường sắt
|
7833
|
NGÔ CỰ TRẢO
|
1/2/1926
|
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
3596
|
NGÔ CƯU
|
15/7/1923
|
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
6926
|
NGÔ ĐA TÂN
|
4/11/1943
|
25/5/1965
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4942
|
NGÔ ĐĂNG HUYÊN
|
3/10/1932
|
10/5/1974
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
5509
|
NGÔ ĐÌNH LONG
|
20/12/1932
|
30/9/1965
|
Thôn An Lợi, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy liên hợp dệt Nam Định
|
6221
|
NGÔ ĐÌNH NHÂM
|
26/9/1934
|
10/11/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
6242
|
NGÔ ĐÌNH NHẸ
|
10/11/1938
|
27/10/1972
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài vụ Hành chính văn xã - Bộ Tài chính
|
6364
|
NGÔ ĐÌNH PHIÊN
|
1/11/1914
|
|
Thôn Tửu Lội, xã Tam Quan, huyện Hòa Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đá thống nhất Hải Dương
|
7596
|
NGÔ ĐÌNH THỌ
|
20/10/1920
|
7/5/1973
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hào, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
7671
|
NGÔ ĐÌNH THU
|
1/5/1927
|
6/6/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
7000
|
NGÔ ĐÌNH TIỄN
|
27/11/1936
|
18/11/1968
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao Trung ương
|
7458
|
NGÔ ĐỨC THẮNG
|
23/9/1938
|
9/2/1966
|
Thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
7597
|
NGÔ ĐỨC THỌ
|
1921
|
14/6/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7905
|
NGÔ HẢI TRIỀU
|
25/12/1926
|
15/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|
4663
|
NGÔ HIỆP
|
3/2/1929
|
22/2/1974
|
Thôn Cửu Lợi Tây, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3 T72 - Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
2881
|
NGÔ HỒNG ÂN
|
15/12/1944
|
21/12/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
5716
|
NGÔ HỒNG MAI
|
10/5/1941
|
2/6/1973
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4986
|
NGÔ HƯƠNG
|
10/5/1924
|
|
Thôn Tân Giảm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4463
|
NGÔ HỮU GIA
|
11/11/1934
|
12/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Liên hiệp công trường đường sắt - Tổng Cục Đường sắt
|
5962
|
NGÔ HỮU NAM
|
5/10/1925
|
5/2/1973
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường K20
|
5168
|
NGÔ KHÁN
|
27/7/1923
|
4/6/1973
|
Xã Thuận Truyền, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng tổng hợp và kế hoạch chi viện miền Nam và Lào thuộc Vụ I Bộ Y tế
|
5108
|
NGÔ KÍNH
|
10/5/1918
|
29/1/1966
|
Thôn Vĩnh Hoà, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Quảng Oai - Hà Tây
|
6765
|
NGÔ LA SƠN
|
1/8/1944
|
19/6/1971
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
5546
|
NGÔ LỘ
|
15/2/1937
|
5/4/1975
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
5715
|
NGÔ MAI
|
1920
|
16/2/1962
|
Thôn Bình Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kho vận Công ty Bách hóa Hưng Yên
|
3617
|
NGÔ MINH CHÁNH
|
6/1/1932
|
18/7/1964
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
4728
|
NGÔ MINH HÒA
|
10/2/1925
|
1/6/1974
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban B - Bộ Văn hóa
|
6461
|
NGÔ PHỤNG
|
24/3/1938
|
26/12/1974
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Cục Điện Chính
|