Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3697
|
LƯƠNG MINH CHÂU
|
10/12/1920
|
25/5/1961
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
4232
|
LƯƠNG MINH ĐÂU
|
15/10/1932
|
15/6/1973
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông sản Thái Bình
|
4815
|
LƯƠNG NGỌC HỒ
|
1/10/1930
|
7/4/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tỉnh Thanh Hoá
|
5714
|
LƯƠNG NGỌC MAI
|
2/9/1930
|
25/3/1955
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội - Bộ Y tế
|
5842
|
LƯƠNG NGỌC MINH
|
5/6/1925
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực cung cấp, vận tải, xay xát chế biến
|
4265
|
LƯƠNG NGUYỄN ĐỄ
|
1/1/1927
|
28/9/1972
|
Thôn An Tân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Da liễu thành phố Hà Nội
|
8213
|
LƯƠNG NHƯ Ý
|
|
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Kinh tế Tài chính Trung ương
|
3776
|
LƯƠNG QUẾ CHI
|
14/7/1929
|
26/5/1961
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
3305
|
LƯƠNG TẮC CANG
|
12/12/1926
|
11/6/1973
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường cấp 3 Phổ thông Công nghiệp Hải Phòng
|
6500
|
LƯƠNG THÀNH PHƯƠNG
|
1923
|
1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tín dụng Công nghiệp và Thủ Công nghiệp Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
4495
|
LƯƠNG THẾ GIÁO
|
19/8/1945
|
20/4/1965
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam thông tấn xã(Học sinh điện báo)
|
6979
|
LƯƠNG TÍCH
|
7/3/1948
|
4/12/1972
|
Thôn An Quý,, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Nam Hà
|
5947
|
LƯƠNG TRỌNG MỸ
|
7/9/1922
|
20/4/1965
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Nhiên liệu Yên Viên
|
3233
|
LƯƠNG VĂN BỐN
|
1927
|
5/3/1964
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
3262
|
LƯƠNG VĂN BỤI
|
1920
|
10/6/1962
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
3946
|
LƯƠNG VĂN DÂN
|
12/8/1937
|
20/10/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Thái Bình
|
4839
|
LƯƠNG VĂN HỘI
|
10/10/1949
|
6/6/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Xây dựng Hà Tây
|
5581
|
LƯƠNG VĂN LUÂN
|
1/2/1921
|
17/2/1963
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
BHC huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương
|
6706
|
LƯƠNG VĂN SÁU
|
19/5/1934
|
15/2/1963
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
|
7967
|
LƯƠNG VĂN TRUNG
|
0/3/1948
|
|
Thôn Chánh An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 581
|
2757
|
LƯƠNG VĨNH AN
|
10/3/1926
|
4/9/1961
|
Thôn Tân Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
4025
|
LƯƠNG XUÂN DU
|
1/7/1923
|
20/6/1965
|
Thôn Thuận Phong, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện khí Thống Nhất TP Hà Nội
|
7991
|
LƯU CÔNG TRUYỀN
|
0/12/1936
|
6/6/1973
|
Thôn hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K55
|
2807
|
LƯU ĐÌNH ANH
|
23/12/1929
|
8/12/1965
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Nam Định, Nam Hà
|
7470
|
LƯU ĐỨC THÂM
|
0/10/1922
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
4588
|
LƯU HẠNH
|
1/10/1917
|
1/11/1965
|
Thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
4546
|
LƯU HỒNG HẢI
|
0/12/1928
|
25/11/1968
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phụ trách Mậu dịch nhân dân tỉnh Gia Lai
|
5788
|
LƯU HỒNG MẪU
|
10/11/1926
|
12/2/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Vĩnh Phú
|
6528
|
LƯU QUẢ
|
15/7/1923
|
17/10/1963
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê, Hà Nam
|
6501
|
LƯU TẤN PHƯƠNG
|
0/8/1935
|
3/9/1974
|
Xã Kong Kring, huyện Vĩnh Thạnh , tỉnh Bình Định
|
K15
|
7533
|
LƯU THIẾP
|
2/2/1926
|
28/3/1962
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai
|
7014
|
LƯU TIẾP
|
1926
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Vận chuyển thành phố Hải Phòng
|
2758
|
LƯU VĂN AN
|
1922
|
1962
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thanh tra của Chính phủ
|
5193
|
LƯU VĂN KHÁNH
|
1946
|
8/1/1971
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II tỉnh Hà Bắc
|
8197
|
LƯU XỬ
|
13/8/1921
|
26/6/1959
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Liên minh Sao Vàng
|
3134
|
LÝ BINH
|
15/10/1930
|
17/8/1970
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Trung Hưng thuộc Xí nghiệp Chế biến lương thực tỉnh Hà Tây
|
6792
|
LÝ HỒNG SUM
|
12/10/1921
|
31/12/1974
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Điện ảnh Tuyên huấn tỉnh Bình Định
|
6952
|
LÝ HỮU TẤN
|
10/10/1932
|
8/10/1963
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
3420
|
LÝ NGỌC CẨN
|
10/8/1927
|
28/12/1961
|
Thôn Tường An, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Xây dựng Hải Phòng
|
6687
|
LÝ NGỌC SÁNG
|
10/1/1934
|
12/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
3170
|
LÝ THÁI BÌNH
|
0/1/1921
|
19/6/1959
|
Thôn Lâm Trước, xã Hòai Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Rượu Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
6980
|
LỸ TÍCH
|
12/6/1923
|
21/3/1962
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp, Hà Nội
|
7132
|
LÝ TUẤN
|
10/12/1925
|
31/12/1964
|
Thôn Tân Giản, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
7218
|
LÝ TƯỜNG
|
12/4/1925
|
9/11/1962
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá
|
5194
|
LÝ XUÂN KHÁNH
|
1/1/1923
|
|
Thôn Phú Hiệp, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
6382
|
LÝ XUÂN PHONG
|
10/10/1924
|
16/2/1962
|
Thôn Trùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản Hà Đông
|
7045
|
M CÔNG TỊNH
|
1936
|
|
Xã Canh Phong, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
|
5225
|
MẠC ĐĂNG KHOA
|
10/7/1932
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ đá Quảng Nạp - Cục bảo đảm giao thông cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
6093
|
MẠC ĐÌNH NGHIÊM
|
25/8/1933
|
19/6/1964
|
Thôn Thứ Mỹ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà-Bộ Công nghiệp
|
4446
|
MẠC ĐƯỜNG
|
15/9/1935
|
19/5/1975
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Dân tộc học - Ủy ban KHXH Việt Nam
|