Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6705
|
LÊ VĂN SÁU
|
10/10/1938
|
29/5/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
6749
|
LÊ VĂN SỔ
|
10/2/1942
|
29/4/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Bưu điện Nam Hà thuộc Tổng cục Bưu điện
|
6809
|
LÊ VĂN SỨC
|
7/7/1930
|
21/8/1970
|
Thôn An Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
6817
|
LÊ VĂN SỬU
|
29/4/1928
|
22/6/1965
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hóa
|
6857
|
LÊ VĂN TAM
|
18/1/1934
|
5/10/1960
|
Xã Cạnh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Xô Hà Nội
|
6904
|
LÊ VĂN TÂM
|
12/10/1951
|
2/6/1973
|
Thôn Nhậu Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường HT2
|
6944
|
LÊ VĂN TẦN
|
0/8/1929
|
22/8/1964
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
7349
|
LÊ VĂN THÀNH
|
12/12/1931
|
26/8/1964
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa Nhà cửa Phúc Xá - TP Hà Nội
|
7350
|
LÊ VĂN THÀNH
|
2/3/1924
|
29/1/1966
|
Thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
7573
|
LÊ VĂN THỈNH
|
0/10/1922
|
23/6/1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Mặt trận Tổ quốc, tỉnh Nam Hà
|
7626
|
LÊ VĂN THÔNG
|
10/1/1931
|
20/4/1962
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà, Hà Nội
|
7643
|
LÊ VĂN THỐNG
|
1924
|
|
Xã Bình Sơn, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7701
|
LÊ VĂN THUẬT
|
12/9/1931
|
22/4/1975
|
Thôn Nhơn Nghĩa Đông, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Điện máy công cụ kim khí
|
7782
|
LÊ VĂN THƯỞNG
|
19/5/1934
|
29/6/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
7737
|
LÊ VĂN THUYỀN
|
1945
|
11/3/1971
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K75 - Kiến An
|
7099
|
LÊ VĂN TỜ
|
2/2/1940
|
0/3/1975
|
xã Canh Giao, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính khu vực Vĩnh Linh
|
7794
|
LÊ VĂN TRÀ
|
10/5/1922
|
4/10/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Quảng Bình
|
7965
|
LÊ VĂN TRUNG
|
12/12/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Thuận Hoà, xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Hải Phòng
|
7966
|
LÊ VĂN TRUNG
|
1927
|
16/6/1964
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Nghệ An
|
8099
|
LÊ VĂN VỊNH
|
16/7/1930
|
28/12/1961
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dệt Nam Định
|
8110
|
LÊ VĂN VUI
|
1930
|
5/3/1964
|
Thôn Cự Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 14, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
8127
|
LÊ VĂN XẢO
|
19/4/1932
|
30/4/1975
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Kinh tế TP Hà Nội
|
8212
|
LÊ VĂN Ý
|
17/7/1931
|
22/6/1965
|
Thôn Thạnh Danh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Hà
|
7724
|
LÊ VIẾT THUỴ
|
29/11/1936
|
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí 1/5
|
6484
|
LÊ VĨNH PHƯỚC
|
19/3/1939
|
21/9/1971
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Bảo vệ Thực vật Thiệu Viên - Ty Nông nghiệp Thanh Hóa
|
7268
|
LÊ VĨNH THÁI
|
8/1/1933
|
21/8/1968
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hội Phổ biến Khoa học Kỹ thuật Hà Nội
|
8125
|
LÊ XANG
|
29/12/1923
|
7/2/1966
|
Thôn Bình Phú, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng hợp tác hóa - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng
|
8135
|
LÊ XẾP
|
20/10/1926
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
8148
|
LÊ XU
|
10/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
2919
|
LÊ XUÂN BA
|
5/6/1930
|
25/4/1975
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Bách hóa cấp I - Bộ Nội thương
|
3101
|
LÊ XUÂN BÍCH
|
1924
|
20/5/1961
|
Thôn Hòa Lạc, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Ninh Bình
|
4341
|
LÊ XUÂN ĐÌNH
|
3/3/1928
|
5/3/1964
|
Thôn Tân Nghĩa, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
5713
|
LÊ XUÂN MAI
|
10/3/1929
|
20/6/1964
|
Thôn Việt Thanh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5946
|
LÊ XUÂN MỸ
|
10/10/1947
|
15/5/1974
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Truyền thanh Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
6381
|
LÊ XUÂN PHONG
|
30/12/1930
|
11/2/1974
|
Thôn Phú Ninh, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế Quảng Ninh
|
6412
|
LÊ XUÂN PHÚ
|
2/2/1927
|
3/11/1965
|
Thôn Phượng Doanh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn
Thôn Phương Doanh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 2 Nông trường Rạng Đông, Nam Hà
|
7816
|
LÊ XUÂN TRANG
|
26/2/1920
|
29/12/1965
|
Thôn Chánh Giao, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật liệu Kiến thiết - Bộ Nội thương
|
8193
|
LÊ XUY
|
1/9/1930
|
31/3/1964
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
8215
|
LÊ YÊN
|
1924
|
16/6/1973
|
Thôn Phú Xuân, xã An Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K25
|
4278
|
LỮ ĐI
|
1/12/1933
|
6/1/1964
|
Làng Thanh Xuân, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5, tỉnh Nghệ An
|
3775
|
LỮ ĐÌNH CHI
|
18/3/1928
|
12/11/1970
|
Làng Tân Hội, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện thí nghiệm Vật liệu Xây dựng - Bộ Kiến trúc
|
3696
|
LƯ LINH CHÂU
|
10/6/1930
|
4/6/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Xây dựng, tỉnh Thái Bình
|
5642
|
LỮ LƯƠNG
|
13/5/1926
|
17/8/1964
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Dương
|
5941
|
LỮ MY
|
0/8/1954
|
24/3/1974
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T27 - Hà Tây
|
6329
|
LỮ PHÁN
|
10/12/1935
|
22/6/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Báo Nhiếp ảnh - Bộ Nội thương
|
6629
|
LỮ UY QUYỀN
|
03/3/1930
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3449
|
LƯƠNG CẬT
|
6/7/1949
|
28/2/1974
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng may công trình Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải
|
5107
|
LƯƠNG ĐÌNH KÍNH
|
4/4/1926
|
24/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
4462
|
LƯƠNG GIA
|
15/5/1921
|
10/5/1975
|
Xóm Vĩnh Khương,x ã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K 100, Phú Thọ
|
3991
|
LƯƠNG HỮU DIỆP
|
1/4/1928
|
29/12/1964
|
Thôn Tân Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban hành chính Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|