Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4727
|
LÊ VĂN HÒA
|
0/4/1930
|
20/10/1973
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đảng ủy Cục Đường sông
|
4764
|
LÊ VĂN HOÀNG
|
2/3/1930
|
26/11/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4851
|
LÊ VĂN HỒNG
|
4/5/1928
|
18/1/1975
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K100
|
4852
|
LÊ VĂN HỒNG
|
1922
|
24/3/1962
|
Thôn Phú An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí hóa chất Hà Nội
|
4892
|
LÊ VĂN HUỆ
|
7/8/1936
|
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thủy nông Gia Thuận, Thuận Thành, Hà Bắc
|
4911
|
LÊ VĂN HÙNG
|
20/12/1942
|
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K65
|
4964
|
LÊ VĂN HƯNG
|
30/12/1924
|
21/4/1965
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Điều tra lâm nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
5022
|
LÊ VĂN HY
|
16/12/1932
|
7/4/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm, Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
5041
|
LÊ VĂN KẾT
|
1/6/1932
|
1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công tác Kon Tum (ra Bắc)
|
5151
|
LÊ VĂN KHÁ
|
1/1/1942
|
24/2/1972
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584
|
5152
|
LÊ VĂN KHÁ
|
12/8/1938
|
11/11/1970
|
Thôn Hòa Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
5161
|
LÊ VĂN KHẢI
|
4/10/1922
|
3/6/1961
|
Thôn Phú Đa, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Kiến An
|
5061
|
LÊ VĂN KIỆN
|
1/8/1926
|
26/4/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
5102
|
LÊ VĂN KINH
|
5/5/1931
|
25/3/1964
|
Thôn Lâm Trước, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
5121
|
LÊ VĂN KỲ
|
10/10/1944
|
26/2/1975
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm bảo vệ thực vật Vĩnh Linh
|
5359
|
LÊ VĂN LÂM
|
0/9/1925
|
14/6/1966
|
Thôn Thái Thuận, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
5374
|
LÊ VĂN LẦN
|
1946
|
18/02/1972
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5390
|
LÊ VĂN LẦU
|
|
21/2/1972
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K90, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
5407
|
LÊ VĂN LỄ
|
10/7/1925
|
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5423
|
LÊ VĂN LỊCH
|
22/10/1925
|
22/4/1965
|
Thôn Liên Trì, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và điện lực
|
5442
|
LÊ VĂN LIÊN
|
1947
|
27/3/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
5554
|
LÊ VĂN LỘC
|
27/3/1935
|
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ khu V, Ban Tổ chức khu V
|
5487
|
LÊ VĂN LOI
|
16/8/1943
|
0/5/1975
|
Thôn Trung Xuân, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
5662
|
LÊ VĂN LƯU
|
10/10/1936
|
14/5/1974
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật tư - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
5618
|
LÊ VĂN LUYẾN
|
0/10/1929
|
10/7/1972
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
5619
|
LÊ VĂN LUYẾN
|
1942
|
30/11/1971
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K10
|
5712
|
LÊ VĂN MAI
|
15/2/1921
|
23/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hà Bắc
|
5776
|
LÊ VĂN MẪN
|
0/10/1928
|
31/12/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
5757
|
LÊ VĂN MAO
|
1928
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
C12 Nông trường Quốc doanh 19/5
|
5765
|
LÊ VĂN MAU
|
0/10/1923
|
19/6/1962
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Hải Phòng
|
5797
|
LÊ VĂN MỄ
|
1944
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5808
|
LÊ VĂN MIỀN
|
10/12/1936
|
26/8/1964
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường trồng rừng chống cát Nam Quảng Bình
|
5841
|
LÊ VĂN MINH
|
10/10/1933
|
27/3/1964
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Xuất nhập khẩu Hải Phòng
|
5840
|
LÊ VĂN MINH
|
1/2/1929
|
26/4/1965
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
5979
|
LÊ VĂN NĂM
|
1/9/1937
|
0/11/1974
|
Thôn An Lộc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B trở ra vào
|
5991
|
LÊ VĂN NÊN
|
8/3/1930
|
2/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm nghiệp Lâm sản tỉnh Lai Châu
|
6120
|
LÊ VĂN NGỌC
|
2/3/1944
|
11/6/1973
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
6188
|
LÊ VĂN NGƯU
|
10/11/1930
|
18/8/1970
|
Thôn Nho Lâm, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản huyện Cẩm Thuỷ thuộc Công ty Nông sản Thanh Hoá
|
6311
|
LÊ VĂN NHƯỢNG
|
16/2/1930
|
18/7/1964
|
Thôn Hòa Cư, xã Nhơn Hưng, huyên An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Bạch Mai - Hà Nội
|
5997
|
LÊ VĂN NIỆM
|
2/2/1932
|
18/7/1968
|
Thôn Nghiêm Hòa, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 19 Nông trường 1/5 Nghệ An
|
6400
|
LÊ VĂN PHÒNG
|
18/8/1924
|
15/6/1973
|
Thôn Giao Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Sản xuất nước chấm-Công ty Thực phẩm bán lẻ-Hà Bắc
|
6423
|
LÊ VĂN PHÚC
|
14/10/1949
|
29/3/1974
|
Thôn Tránh Trạch, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
6460
|
LÊ VĂN PHỤNG
|
25/2/1932
|
21/4/1965
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
6483
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
7/2/1936
|
16/11/1968
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Dân ca kịch - Liên khu V
|
6570
|
LÊ VĂN QUẠNH
|
1928
|
17/2/1963
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Hải Dương
|
6587
|
LÊ VĂN QUỐC
|
1945
|
15/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
6607
|
LÊ VĂN QUÝ
|
20/8/1934
|
28/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bảo dưỡng Đường trục - Cục Địa chính - Tổng cục Bưu điện
|
6719
|
LÊ VĂN SẰN
|
30/6/1931
|
1/4/1975
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
6686
|
LÊ VĂN SÁNG
|
15/12/1923
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
6702
|
LÊ VĂN SAU
|
10/10/1930
|
5/6/1961
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|