Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3011
|
LÊ VĂN BÁN
|
14/4/1926
|
27/3/1975
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chế biến - Công ty Rau quả Hà Nội
|
3005
|
LÊ VĂN BẢN
|
15/7/1926
|
0/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hà Đông
|
3026
|
LÊ VĂN BẢNG
|
1930
|
23/6/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thu mua Hàng xuất khẩu và Nội địa - TP Hải Phòng
|
3025
|
LÊ VĂN BẢNG
|
15/7/1927
|
15/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4, Hà Nội
|
3133
|
LÊ VĂN BINH
|
15/6/1925
|
31/8/1961
|
Thôn Diêu Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển Phân phối thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
3141
|
LÊ VĂN BÍNH
|
15/12/1925
|
19/10/1963
|
Thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thủy lợi
|
3142
|
LÊ VĂN BÍNH
|
0/5/1940
|
|
Thôn 4, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20
|
3169
|
LÊ VĂN BÌNH
|
24/7/1949
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3168
|
LÊ VĂN BÌNH
|
28/10/1935
|
15/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường K20, Vĩnh Phú
|
3244
|
LÊ VĂN BỒNG
|
22/4/1923
|
1965
|
Thôn Quang Hiển, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
3264
|
LÊ VĂN BỦN
|
1943
|
10/6/1964
|
Khu 4, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
3299
|
LÊ VĂN CAN
|
26/7/1926
|
27/6/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Ba Đình - Hà Nội
|
3300
|
LÊ VĂN CAN
|
1929
|
28/6/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội
|
3419
|
LÊ VĂN CẨN
|
3/3/1924
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng K25
|
3338
|
LÊ VĂN CẢNH
|
10/1/1929
|
28/9/1965
|
Thôn Vinh Thanh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
3633
|
LÊ VĂN CHÂM
|
25/9/1933
|
30/5/1972
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Thạch Thành Thanh Hoá
|
3616
|
LÊ VĂN CHÁNH
|
10/10/1948
|
10/4/1974
|
Thôn Thiết Đính, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
3693
|
LÊ VĂN CHÂU
|
1/1/1936
|
8/9/1967
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
3695
|
LÊ VĂN CHÂU
|
3/3/1928
|
15/2/1975
|
Thôn Luật Lễ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3694
|
LÊ VĂN CHÂU
|
1/2/1928
|
4/2/1963
|
Thôn Thủ Thiệu, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ
|
3774
|
LÊ VĂN CHI
|
25/1/1930
|
27/6/1965
|
Thôn Giao Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Lào Cai
|
3789
|
LÊ VĂN CHỈ
|
14/7/1930
|
27/8/1975
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Ban miền Nam - Ủy ban Thống nhất
|
3838
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
10/12/1943
|
0/3/1975
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
3480
|
LÊ VĂN CÔN
|
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3535
|
LÊ VĂN CƯ
|
10/10/1935
|
28/3/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ phận hành chính quản trị - Khu Kinh tế Lâm nghiệp Lạng Sơn - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3530
|
LÊ VĂN CUNG
|
21/12/1928
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh nhân K25
|
4145
|
LÊ VĂN ĐÃI
|
25/2/1927
|
24/2/1975
|
Thôn Trung Bình, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
4138
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
16/2/1936
|
0/1/1965
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ tỉnh Nam Định
|
3945
|
LÊ VĂN DÂN
|
23/12/1947
|
|
Thôn Vĩnh Long, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4162
|
LÊ VĂN ĐẢNG
|
6/6/1921
|
16/2/1963
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính Lê Chân, Hải Phòng
|
4201
|
LÊ VĂN ĐẠT
|
4/5/1928
|
13/2/1963
|
Thôn Bình Hoà, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí H5 - Tổng cục Vật tư
|
4244
|
LÊ VĂN ĐẬU
|
13/10/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Chánh Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất Văn Giang tỉnh Hưng Yên
|
3964
|
LÊ VĂN DẬY
|
5/5/1947
|
1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bí thư đoàn lớp 6A thuộc K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
4286
|
LÊ VĂN ĐỊCH
|
2/12/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Hiệp Phong, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng xí nghiệp may điện - Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
4331
|
LÊ VĂN ĐỊNH
|
1950
|
10/7/1972
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4435
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
15/1/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Vạn Hội (Vạn Đức), xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội mộc 3, công trường phân Đạm Hà Bắc
|
4436
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
10/10/1920
|
6/5/1975
|
Thôn Khánh Trạch, xa Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thanh Hóa
|
4445
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
1930
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4444
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
16/1/1928
|
27/8/1964
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ đội cơ giới I
|
4494
|
LÊ VĂN GIÁO
|
15/8/1944
|
1/4/1975
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh
|
4511
|
LÊ VĂN GIỎI
|
10/3/1943
|
30/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
4561
|
LÊ VĂN HÀM
|
20/10/1931
|
19/6/1964
|
Thôn Trung Cang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
4624
|
LÊ VĂN HÂN
|
16/8/1923
|
10/6/1962
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Chí Linh
|
4598
|
LÊ VĂN HÀO
|
28/2/1945
|
21/9/1971
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Nông nghiệp Hà Bắc
|
4627
|
LÊ VĂN HẬU
|
1948
|
30/9/1971
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quan Bắc, huyên Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
4652
|
LÊ VĂN HIỂN
|
1927
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4677
|
LÊ VĂN HIẾU
|
0/6/1922
|
14/6/1962
|
Thôn Hữu Thành, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Giao tế Hải Phòng
|
4814
|
LÊ VĂN HỒ
|
20/10/1935
|
21/5/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Quy hoạch Thiết kế - Ty Xây dựng tỉnh Thái Bình
|
4818
|
LÊ VĂN HỔ
|
2/1/1930
|
7/2/1963
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Vận tải Chủ lực Tổng cục Lương thực, TP. Hà Nội
|
4819
|
LÊ VĂN HỔ
|
1925
|
6/5/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động TP Hải Phòng
|