Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6518
|
LÊ THỊ MINH PHƯỢNG
|
5/10/1955
|
1974
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K20 huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
4053
|
LÊ THỊ MỸ DUNG
|
16/12/1947
|
20/3/1973
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
5990
|
LÊ THỊ NỂ
|
22/11/1947
|
28/11/1974
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Quảng Ninh
|
3100
|
LÊ THỊ NGỌC BÍCH
|
10/12/1948
|
24/10/1974
|
Thôn Bình Phú, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
7670
|
LÊ THỊ NGỌC THU
|
19/8/1949
|
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K85 - Thái Bình
|
6355
|
LÊ THỊ PHI
|
28/11/1946
|
28/3/1975
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
5507
|
LÊ THỊ PHI LONG
|
11/12/1933
|
20/4/1965
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I học tại Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
6730
|
LÊ THỊ SEN
|
10/7/1942
|
1/2/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
4303
|
LÊ THỊ THANH ĐIỆP
|
16/4/1945
|
10/5/1975
|
Thị xã Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa Nhà cửa TP Hải Phòng
|
5288
|
LÊ THỊ THANH LẠI
|
1/10/1946
|
1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh I Phú Thọ
|
7497
|
LÊ THỊ THANH THẾ
|
1948
|
|
Xã An Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
7044
|
LÊ THỊ THANH TỊNH
|
20/10/1952
|
31/1/1973
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tâm thần huyện Thường Tín, Hà Tây
|
7517
|
LÊ THỊ THIÊN
|
1/7/1945
|
31/12/1966
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Định-Bộ Y tế
|
7539
|
LÊ THỊ THIỆP
|
17/8/1943
|
21/12/1965
|
Thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Nam Hà
|
7669
|
LÊ THỊ THU
|
1950
|
10/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7815
|
LÊ THỊ TRANG
|
25/10/1944
|
23/9/1965
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
7956
|
LÊ THỊ TRÚC
|
6/10/1928
|
3/3/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tỉnh Bình Định
|
8049
|
LÊ THỊ VÂN
|
0/8/1949
|
|
Thôn Dương Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân đoàn trường thanh niên nhân dâncách mạng ở văn phòng ban dân y
|
8142
|
LÊ THỊ XIỂN
|
15/10/1949
|
11/3/1975
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Bộ Nội vụ tỉnh Ninh Bình
|
4528
|
LÊ THỊ XUÂN HÀ
|
1/8/1953
|
11/2/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
7514
|
LÊ THIÊN
|
0/10/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Công Nghệ phẩm Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
|
7548
|
LÊ THIỆT
|
20/8/1930
|
21/4/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Lương thực và Thực phẩm
|
7652
|
LÊ THƠ
|
13/2/1930
|
30/3/1964
|
Xã Mỹ Đức, huyện Mỹ Bình, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
7592
|
LÊ THỌ
|
1924
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6080
|
LÊ THỌ NGHĨA
|
25/2/1932
|
20/6/1973
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7659
|
LÊ THƠM
|
6/6/1936
|
15/7/1964
|
Xã Phước Hậu ,huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội 6, Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
7750
|
LÊ THỪA
|
21/10/1921
|
16/2/1963
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kho vận Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
7684
|
LÊ THUẬN
|
4/4/1929
|
22/1/1965
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
7710
|
LÊ THUỘC
|
5/8/1940
|
0/5/1974
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K4 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7745
|
LÊ THƯỢNG THỨ
|
13/8/1925
|
29/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải thành phố Hải Phòng
|
7088
|
LÊ TỒN
|
25/10/1925
|
12/2/1963
|
Thôn Dương Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do
|
7068
|
LÊ TÒNG
|
10/10/1927
|
10/7/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường Quốc doanh Sông Nam tỉnh Nghệ An
|
7248
|
LÊ TRẦN TỴ
|
14/3/1929
|
6/5/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Tĩnh
|
3337
|
LÊ TRỌNG CẢNH
|
15/3/1946
|
21/4/1975
|
Thôn Tuý Thanh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4399
|
LÊ TRỌNG ĐỜN
|
4/1/1927
|
22/8/1962
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Y tế Việt Nam
|
4802
|
LÊ TRỌNG HOẰNG
|
5/5/1924
|
15/6/1973
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vật liệu Xây dựng Chất đốt cấp I Hải Phòng
|
5025
|
LÊ TRỌNG HỶ
|
1919
|
|
Xã Ân Thạch, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận động HTX Mua bán tỉnh Hà Nam
|
3418
|
LÊ TRUNG CẨN
|
1927
|
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3692
|
LÊ TRUNG CHÂU
|
30/12/1936
|
5/7/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Xe C1, Ban Vận tải, Hà Nội
|
7348
|
LÊ TRUNG THÀNH
|
12/4/1942
|
17/11/1968
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng
|
4219
|
LÊ TƯ HOÀI ĐẮC
|
23/8/1927
|
4/1/1962
|
Thế Lộc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
5192
|
LÊ TỪ KHÁNH
|
24/8/1940
|
5/5/1975
|
Thôn Bình Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân viện Nghiên cứu và Thiết kế Máy công cụ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
7300
|
LÊ TUẤN THANH
|
20/7/1926
|
3/4/1964
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh xá huyện Kinh Môn Hải Dương
|
5486
|
LÊ TÙNG LỘC
|
10/10/1928
|
19/6/1964
|
Thôn Kiều An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bóng đèn phích nước Rạng Đông-Hà Nội
|
8023
|
LÊ ƯNG
|
1924
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Nghệ An
|
4910
|
LÊ UY HÙNG
|
16/6/1928
|
16/2/1962
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch kỹ thuật - Tổng cục Địa chất
|
2741
|
LÊ VĂN AI
|
20/6/1930
|
30/3/1964
|
Thôn Cự Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt Việt Nam
|
2755
|
LÊ VĂN AN
|
18/10/1932
|
22/11/1968
|
Xóm Bắc Hạ, làng Diêu Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
2756
|
LÊ VĂN AN
|
9/10/1925
|
7/4/1966
|
Thôn Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Bắc Thái
|
2965
|
LÊ VĂN BÁ
|
15/4/1926
|
0/1/1962
|
Thôn Quang Vang, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Lâm nghiệp Nghĩa Đàn, Nghệ An
|