Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
2805
|
LÊ NGỌC ANH
|
1/11/1934
|
25/4/1975
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Vải sợi may mặc Hà Nội
|
2862
|
LÊ NGỌC ÁNH
|
10/10/1930
|
7/4/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Phòng Nghiệp vụ Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Lào Cai
|
3649
|
LÊ NGỌC CHẤN
|
13/3/1924
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3691
|
LÊ NGỌC CHÂU
|
5/3/1923
|
14/2/1963
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy 232 - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
4330
|
LÊ NGỌC ĐỊNH
|
25/5/1940
|
12/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
4413
|
LÊ NGỌC ĐỨC
|
6/12/1930
|
16/8/1970
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Bắc Thái
|
5368
|
LÊ NGỌC LÂN
|
0/10/1918
|
26/6/1965
|
Xã An Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Dương
|
5678
|
LÊ NGỌC LÝ
|
6/10/1930
|
30/1/1963
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
5711
|
LÊ NGỌC MAI
|
0/9/1924
|
15/6/1973
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú
|
6411
|
LÊ NGỌC PHÚ
|
22/2/1934
|
14/6/1966
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
6579
|
LÊ NGỌC QUẾ
|
1926
|
0/4/1975
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thu mua của Công ty Lương thực thành phố Hà Nội
|
7257
|
LÊ NGỌC THẠCH
|
|
19/3/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ viên Ban chấp hành Thanh niên
|
7298
|
LÊ NGỌC THANH
|
16/8/1922
|
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Hà Bắc
|
7410
|
LÊ NGỌC THẠNH
|
15/7/1918
|
14/5/1975
|
Khu vực 6, thị xã Quy Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Ty Thông tin tỉnh Hà Bắc
|
8032
|
LÊ NGỌC VĂN
|
1931
|
18/12/1972
|
Khu 2, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh uỷ tỉnh Lai Châu
|
7644
|
LÊ NHẤT THỐNG
|
10/12/1945
|
|
Thôn Luật Lễ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6270
|
LÊ NHỜ
|
1939
|
10/5/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|
6306
|
LÊ NHƯƠNG
|
19/3/1928
|
15/5/1974
|
Thôn Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh
|
6017
|
LÊ NUÔI
|
20/7/1941
|
13/3/1975
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
6347
|
LÊ PHẤN
|
1923
|
11/6/1962
|
Thôn Hy Thế, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Hợp tác hóa huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
4909
|
LÊ PHI HÙNG
|
10/2/1945
|
3/9/1974
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất của Chính Phủ
|
6363
|
LÊ PHIÊN
|
29/5/1924
|
25/4/1965
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
6379
|
LÊ PHONG
|
16/3/1932
|
0/9/1965
|
Thôn Diêu Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Lưu động I và II - Bộ Nông nghiệp
|
6380
|
LÊ PHONG
|
0/5/1914
|
1/4/1975
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
8164
|
LÊ PHÙNG XUÂN
|
25/5/1925
|
25/6/1965
|
Thôn Thiện Đức,x ã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Hành chính, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
6020
|
LÊ PHƯỚC NỬA
|
2/1/1933
|
18/7/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Thái Bình
|
7595
|
LÊ PHƯỚC THỌ
|
13/2/1936
|
25/8/1964
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Khu ga Phủ Đức - Tổng cục Đường sắt
|
6499
|
LÊ PHƯƠNG
|
1930
|
1/6/1973
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6543
|
LÊ QUANG
|
21/3/1922
|
15/2/1963
|
Thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp khu Hồng Quảng
|
6542
|
LÊ QUANG
|
0/8/1923
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5085
|
LÊ QUANG KIM
|
20/10/1922
|
12/2/1963
|
Thôn Ngọc An, xã Hội Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
5624
|
LÊ QUANG LUYỆN
|
1/1/1937
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
5838
|
LÊ QUANG MINH
|
9/9/1925
|
23/6/1973
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
6406
|
LÊ QUANG PHỔ
|
15/11/1946
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
7299
|
LÊ QUANG THANH
|
1/9/1928
|
16/2/1965
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng uỷ Viện Thiết kế TW
|
7751
|
LÊ QUANG THỪA
|
1944
|
28/3/1974
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phỳ Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
7924
|
LÊ QUANG TRỌNG
|
0/12/1936
|
1957
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
8195
|
LÊ QUANG XỪ
|
10/11/1931
|
28/12/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội xe máy - Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6604
|
LÊ QUÝ
|
29/12/1927
|
23/2/1963
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
2754
|
LÊ QUÝ AN
|
0/8/1948
|
5/9/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
3795
|
LÊ QUYẾT CHÍ
|
0/3/1932
|
27/3/1964
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải đường Biển - Hải Phòng
|
6704
|
LÊ SÁU
|
25/5/1940
|
21/3/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6761
|
LÊ SƠN
|
18/10/1940
|
|
Xã An Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
6762
|
LÊ SƠN
|
0/10/1923
|
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX Mua bán huyện Kiến Thuỵ
|
6813
|
LÊ SƯƠNG
|
5/2/1924
|
27/2/1975
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4726
|
LÊ SỸ HÒA
|
25/12/1940
|
15/1/1975
|
Thôn Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
6828
|
LÊ TÁ
|
6/12/1947
|
30/4/1973
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thông
|
6892
|
LÊ TẮC
|
10/10/1923
|
20/3/1969
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục, Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý
|
6839
|
LÊ TÀI
|
20/6/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Định Quang, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản thực phẩm, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
7875
|
LÊ TÀI TRÍ
|
3/1/1925
|
25/4/1965
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện Tiên Yên
|