Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5146
|
LÊ KHA
|
06/6/1925
|
|
Thôn Trung Bình, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
2860
|
LÊ KHẮC ÁNH
|
12/10/1929
|
26/6/1971
|
Thôn Nhơn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện K15
|
5160
|
LÊ KHẢI
|
0/10/1925
|
1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
5175
|
LÊ KHANH
|
7/2/1930
|
11/12/1972
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội
|
7693
|
LÊ KHÁNH THUẬN
|
10/1/1946
|
26/3/1973
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Hà Nội
|
5213
|
LÊ KHIẾT
|
4/1/1937
|
16/4/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình thủy I - Cục Vận tải
|
4795
|
LÊ KHƯƠNG HOÀNH
|
12/3/1949
|
28/3/1974
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
5252
|
LÊ KHUYẾN
|
1/1/1925
|
13/5/1962
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Thái Bình
|
5049
|
LÊ KIỂM
|
1/3/1928
|
6/9/1961
|
Thôn Trinh Vân, xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện Vụ Bắc Giang
|
5059
|
LÊ KIỀN
|
15/7/1920
|
25/6/1973
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
2804
|
LÊ KIM ANH
|
11/11/1921
|
6/6/1966
|
Thôn Trinh Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
5120
|
LÊ KIM KỲ
|
30/12/1932
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyên An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Giáo dục - Tổng cục Thống kê
|
5506
|
LÊ KIM LONG
|
8/2/1928
|
14/4/1964
|
Làng Xuân Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3 Hải Phòng
|
7642
|
LÊ KIM THỐNG
|
1920
|
17/4/1965
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Nam Định
|
5095
|
LÊ KINH
|
20/6/1918
|
1972
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu IV
|
5106
|
LÊ KỈNH
|
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5133
|
LÊ KỶ
|
1/5/1935
|
5/12/1968
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
5316
|
LÊ LANG
|
10/10/1924
|
9/5/1962
|
Thôn Vĩnh Lộc,xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương nghiệp khu Ba Đình, Hà Nội
|
5334
|
LÊ LÃNG
|
3/6/1930
|
18/6/1964
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Hà Trung-Thanh Hoá
|
5426
|
LÊ LIÊM
|
10/8/1934
|
22/5/1975
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Khảo sát đo đạc Viện Thiết kế - Tổng Cục Bưu điện Hà Nội
|
5464
|
LÊ LIỄU
|
6/6/1924
|
13/5/1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
5571
|
LÊ LỚI
|
1931
|
|
Thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổ trưởng công đoàn
|
5570
|
LÊ LỢI
|
1930
|
6/8/1973
|
Thôn An Hòa, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5505
|
LÊ LONG
|
16/8/1933
|
19/7/1964
|
Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sông Danh đi học Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
5612
|
LÊ LUÔNG
|
15/3/1932
|
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5616
|
LÊ LUỸ
|
2/2/1920
|
22/9/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giáo dục huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
5677
|
LÊ LÝ
|
24/10/1927
|
15/2/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
3219
|
LÊ LÝ BỘ
|
10/10/1935
|
8/4/1974
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chè Thanh Ba - Nhà máy Chè Phú Thọ
|
5706
|
LÊ MAI
|
2/10/1923
|
30/9/1965
|
Xã Trà Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trình Lắp máy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
5707
|
LÊ MAI
|
10/3/1925
|
6/5/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5774
|
LÊ MẪN
|
12/6/1923
|
0/5/1975
|
Xã Trung Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điều độ cảng Hải Phòng
|
4509
|
LÊ MẠNH GIỚI
|
10/10/1926
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn-Bộ Nông trường
|
5764
|
LÊ MAU
|
1927
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5835
|
LÊ MINH
|
1921
|
25/4/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân Xưởng nhôm - Nhà máy Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
|
3457
|
LÊ MINH CẦU
|
10/11/1923
|
14/6/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Việt Tiệp Hữu nghị Hải Phòng
|
3690
|
LÊ MINH CHÂU
|
1/1/1937
|
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3478
|
LÊ MINH CÔI
|
5/5/1932
|
27/9/1964
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khoa Toán Lý, Trường Sư phạm 10+1, tỉnh Nam Định
|
4510
|
LÊ MINH GIỎI
|
10/10/1934
|
18/8/1964
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
4545
|
LÊ MINH HẢI
|
20/12/1950
|
|
Xã Tân Thành, huyện Tam Quan, tỉnh Bình Định
|
|
5752
|
LÊ MINH MẠNH
|
6/6/1928
|
16/2/1963
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đánh cá sông Danh, tỉnh Quảng Bình
|
7516
|
LÊ MINH THIÊN
|
19/8/1944
|
27/11/1973
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo Nông nghiệp TW, thôn Nội Xá, xã Vạn Thái, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
7874
|
LÊ MINH TRÍ
|
6/6/1917
|
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm công tác trên tàu
|
5900
|
LÊ MÔN
|
19/12/1919
|
21/2/1962
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Kiến An
|
4489
|
LÊ MỘNG GIAO
|
10/1/1920
|
|
Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Thái Bình
|
6032
|
LÊ NGÃI
|
16/10/1924
|
25/4/1965
|
Thôn Đại Hoà, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
6035
|
LÊ NGÀN
|
10/12/1933
|
8/11/1972
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
6079
|
LÊ NGHĨA
|
3/3/1932
|
2/12/1954
|
Thôn Thiệnh Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
6144
|
LÊ NGÔ
|
10/6/1921
|
25/5/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Trung Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Khu công nhân nhân Công nghiệp thuộc Công ty Kiến trúc Vinh, tỉnh Nghệ An
|
6145
|
LÊ NGÔ
|
29/12/1931
|
|
Thôn Vạn Long, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Công viên C316 đội đường
|
2806
|
LÊ NGỌC ANH
|
3/6/1926
|
|
Thôn Nghĩa Điền, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K25 Kim Động
|