Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
40159
|
ĐINH CÔNG QUẢNG
|
12/10/1937
|
6/3/1973
|
Xã Ba Liên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp II xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
13659
|
ĐINH CÔNG QUẢNG
|
12/10/1973
|
12/6/1973
|
Xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa , tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp II xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
6539
|
ĐINH HỒNG QUANG
|
1928
|
|
Thôn Diệu Quang, xã Hoài mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
34722
|
ĐINH NGỌC QUẢNG
|
4/3/1938
|
0/5/1975
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Lý luận Chính trị, Trường Đảng Nam Hà
|
29424
|
ĐINH NGỌC QUÍ
|
12/9/1952
|
|
Xã Qui Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
|
29428
|
ĐINH NGỌC QUÝ
|
2/9/1952
|
17/1/1975
|
Hợp tác xã Hồng Minh, xã Quy Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đội 1 Trạm máy kéo huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
40119
|
ĐINH QUA
|
1940
|
0/8/1971
|
Xã Sơn Rin, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình
|
47942
|
ĐINH QUANG QUYÊN
|
10/3/1929
|
|
Thôn Vị Thuỷ, xã Thái Dương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
|
6578
|
ĐINH QUEN
|
1940
|
10/2/1973
|
Huyện Vĩnh Thạch, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
56035
|
ĐINH THỊ MINH QUÝ
|
17/7/1950
|
12/11/1970
|
Xã Man Lan, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế miền Đông, tỉnh Vĩnh Phú
|
21209
|
ĐINH TRỌNG QUẢN
|
10/10/1952
|
2/5/1975
|
Thôn Nà Phát, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình , tỉnh Lạng Sơn
|
Đội Thanh niên xung phong N57571 P24
|
26103
|
ĐINH TRỌNG QUẢNG
|
12/10/1948
|
8/12/1974
|
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Tri Lễ, huyện Quế Phong , tỉnh Nghệ An
|
26135
|
ĐINH TRỌNG QUYỀN
|
8/2/1935
|
30/4/1968
|
Xã Ngũ Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
24222
|
ĐINH VĂN QUANG
|
27/12/1955
|
1975
|
Xã Đông Lí, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản tỉnh Tuyên Quang
|
40134
|
ĐINH VĂN QUANG
|
17/8/1929
|
14/9/1972
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bông, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
12199
|
ĐINH VĂN QUANG
|
7/8/1921
|
22/6/1975
|
Xã Phú Nhuận, quận Tân Bình, tỉnh Gia Định
|
Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp
|
9557
|
ĐINH VĂN QƯỚI
|
1/12/1922
|
17/8/1970
|
Xã Vĩnh Gia, huyện Tịnh Biên, tỉnh Châu Đốc
|
Nông trường Yên Thế tỉnh Hà Bắc
|
26124
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
25/10/1940
|
28/6/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
|
24245
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
15/2/1954
|
29/7/1974
|
Đội 20, xã Giao An, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
26125
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
16/7/1939
|
20/10/1973
|
Xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
26136
|
ĐINH VĂN QUYÊN
|
10/4/1919
|
8/4/1973
|
Xã Hưng Thuỷ, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
6637
|
ĐINH VĂN QUYỂN
|
2/2/1925
|
|
Thôn Vân Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
21213
|
ĐINH VĂN QUYẾT
|
2/3/1955
|
0/1/1975
|
Xóm Bản Đẩy, xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
18754
|
ĐINH XUÂN QUẢNG
|
19/5/1950
|
0/10/1969
|
Thôn Võ Ngại, xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
29426
|
ĐINH XUÂN QUY
|
3/10/1948
|
22/6/1974
|
Xã Hoá Thanh, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
27400
|
ĐINH XUÂN QUÝ
|
10/9/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Na Phù, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
29423
|
ĐỖ ĐỨC QUẾ
|
13/3/1950
|
6/3/1975
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Cơ giới Nông nghiệp huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
|
15952
|
ĐỖ HOÀNG QUỲNH
|
20/9/1938
|
17/11/1970
|
Xóm 1, thôn Hạ Hiệp, xã Liên Hiệp, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
UBHC huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
56879
|
ĐỖ HỒNG QUÂN
|
1934
|
1/10/1965
|
Xã Tân Lợi, huyện Prek - dack, tỉnh Kandal, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Dệt kim đông Xuân - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
54958
|
ĐỖ HỒNG QUANG
|
16/9/1930
|
1975
|
Xã Mỹ An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trạm Kiểm nghiệpdược phẩm thuộc Ty Y tế tỉnh Hà Bắc
|
27794
|
ĐỖ HỒNG QUẢNG
|
1936
|
|
Xã Thuận Diên, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
44131
|
ĐỖ HỮU QUÝ
|
17/3/1923
|
4/2/1966
|
Thôn Câu Nhi Hoà, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trại thí nghiệm Tổng hợp - Ban Nông nghiệp - Hải Phòng
|
6646
|
ĐỖ HỮU QUỲNH
|
12/2/1939
|
15/5/1974
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Sơn La
|
24223
|
ĐỖ KIM QUANG
|
19/5/1940
|
20/1/1975
|
Thôn Nghè Thường, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Xây dựng tỉnh Nam Hà
|
12781
|
ĐỖ LÊ QUANG
|
28/10/1932
|
18/8/1970
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Chi cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh
|
45362
|
ĐỖ NGỌC QUANG
|
1945
|
20/3/1974
|
Ấp Ruộng Xạ 2, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Trung đội 4, đại đội 9
|
40175
|
ĐỖ NGỌC QUẾ
|
27/9/1930
|
20/3/1964
|
Thị trấn Thu Xà, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hóa
|
34739
|
ĐỖ NGỌC QUẾ
|
22/2/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 1, xã Duy Linh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cưa Nông trờng 3-2 tỉnh Nghệ An
|
14774
|
ĐỖ QUẢNG
|
1/7/1937
|
10/4/1968
|
Xã Nhân Chính, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Báo nhân dân
|
34761
|
ĐỖ QUỲ
|
1/5/1908
|
14/6/1966
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
50003
|
ĐỖ QUỲNH
|
15/7/1935
|
12/6/1973
|
Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
8480
|
ĐỖ THANH QUỐC
|
10/5/1935
|
4/9/1960
|
Thôn Nhân Hòa, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuân, tỉnh Bình Thuận
|
Tiểu đoàn bộ 5- Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu4
|
34808
|
ĐỖ THANH QUÝT
|
31/12/1933
|
25/9/1965
|
Thôn Điện Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khoa lý Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
13677
|
ĐỖ TIẾN QUYNH
|
21/1/1954
|
16/1/1975
|
Xóm Đồng Hương, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
Công trường 73 - Ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc
|
6523
|
ĐỖ VĂN QUA
|
9/9/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Voi Xô - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6524
|
ĐỖ VĂN QUA
|
1931
|
15/10/1963
|
Thôn Gia Đức, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Vĩnh Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
49958
|
ĐỖ VĂN QUẤN
|
13/9/1940
|
|
Xóm Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
1919
|
ĐỖ VĂN QUẢNG
|
1947
|
18/2/1975
|
Xã Thanh Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
24261
|
ĐỖ VĂN QUỲNH
|
20/7/1947
|
2/4/1968
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Thành Công, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Cục điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
18744
|
ĐỖ XUÂN QUANG
|
16/10/1954
|
5/8/1974
|
Thôn Đông Bồi, xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thủy I thành phố Hải Phòng
|