Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3975
|
BÙI VĂN DĨ
|
22/3/1920
|
12/6/1962
|
Thôn Hội Tỉnh, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
4323
|
BÙI VĂN ĐỊNH
|
21/4/1936
|
12/6/1973
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
4374
|
BÙI VĂN ĐÔNG
|
0/9/1920
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4468
|
BÙI VĂN GIÁC
|
15/5/1921
|
22/6/1965
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm May mặc - Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hà Đông
|
4500
|
BÙI VĂN GIÁP
|
1/9/1934
|
16/9/1970
|
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí 67 - Cục Đường sông
|
4558
|
BÙI VĂN HÁI
|
10/10/1930
|
25/4/1965
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Nam - TP Hà Nội
|
5488
|
BÙI VĂN LONG
|
0/8/1938
|
8/7/1974
|
Xã Phước Thanh, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng F2 Nhà máy Xe đạp Thống Nhất, Hà Nội
|
5695
|
BÙI VĂN MAI
|
1934
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5942
|
BÙI VĂN MỸ
|
2/12/1933
|
25/4/1965
|
Thôn Hoà Nghĩa, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
6254
|
BÙI VĂN NHIỀU
|
15/12/1947
|
26/10/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp thành phố Hải Phòng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6436
|
BÙI VĂN PHÙNG
|
16/2/1925
|
3/11/1965
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
6534
|
BÙI VĂN QUANG
|
19/5/1927
|
13/3/1974
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông
|
7284
|
BÙI VĂN THANH
|
15/10/1930
|
15/9/1965
|
thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
7332
|
BÙI VĂN THÀNH
|
19/4/1928
|
7/5/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|
7525
|
BÙI VĂN THIỆN
|
7/7/1924
|
24/12/1974
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
7840
|
BÙI VĂN TRẦM
|
25/11/1934
|
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
7997
|
BÙI VĂN TRỰC
|
15/10/1925
|
11/6/1962
|
Xã Ân Hữu, huyện Hòa Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Bắc Ninh
|
7183
|
BÙI VĂN TƯ
|
12/3/1948
|
1975
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K 20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
8046
|
BÙI VĂN VÂN
|
1/1/1931
|
25/2/1965
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Hiếu - Quảng Ninh
|
2908
|
BÙI XUÂN BA
|
5/12/1936
|
27/12/1972
|
Thôn An Thiện, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiểm tra Kỹ thuật Nhà máy Ô tô Hòa Bình - Hà Nội
|
3465
|
BÙI XUÂN CẬY
|
21/1/1925
|
30/3/1964
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chăn nuôi cừu Bãi Thảo - Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
7431
|
BÙI XUÂN THẢO
|
20/11/1930
|
25/1/1968
|
Khu 5, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Bắc Giang
|
7048
|
BÙI XUÂN TÌNH
|
20/5/1924
|
24/5/1961
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè Phú Thọ
|
8208
|
BÙI Y
|
0/4/1920
|
13/6/1962
|
Xa Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
3302
|
CAO CANG
|
15/8/1923
|
21/6/1965
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
4122
|
CAO ĐÁ
|
1925
|
|
Thôn Vạn Định, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
5817
|
CAO ĐĂNG MINH
|
0/12/1930
|
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà ăn tỉnh uỷ Hà Nội
|
4165
|
CAO ĐẢNH
|
10/7/1918
|
21/2/1963
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
4254
|
CAO ĐỀ
|
1926
|
20/4/1965
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
4280
|
CAO ĐÍCH
|
15/3/1920
|
25/4/1965
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
3665
|
CAO ĐÌNH CHÂU
|
8/10/1926
|
22/1/1965
|
Thôn Đại Đinh, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ Công đoàn TW
|
3765
|
CAO ĐÌNH CHI
|
18/7/1926
|
0/4/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội KTCB Cảng Hải Phòng
|
3766
|
CAO ĐÌNH CHI
|
6/9/1919
|
0/5/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy viên Ban Thanh tra - Bộ Văn hoá
|
4352
|
CAO ĐỖ
|
15/5/1922
|
22/6/1965
|
Phương Thái, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Nuôi cá Ty lai huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
|
4357
|
CAO ĐỐC
|
2/8/1928
|
24/11/1967
|
Thôn Hội Văn, xã Ân Hữu, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Ban Công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
|
4393
|
CAO ĐỐNG
|
1/9/1918
|
|
Thôn Thuận Nghĩa, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y tế tỉnh Thái Bình
|
7432
|
CAO DUY THẢO
|
1/1/1943
|
3/12/1966
|
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Phim truyện Việt Nam
|
4703
|
CAO HOÀ
|
27/10/1921
|
29/3/1962
|
Thôn Phú Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi Cục Kim khí hoá chất Hải Phòng
|
7275
|
CAO HOÀNG THÁM
|
30/12/1926
|
20/3/1963
|
Thôn Bả Canh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
4830
|
CAO HỒI
|
15/7/1924
|
20/8/1964
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống nhất huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
4875
|
CAO HUÂN
|
0/10/1922
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
8083
|
CAO HÙNG VINH
|
1955
|
0/3/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4401
|
CAO HỮU ĐỨC
|
20/7/1932
|
12/11/1970
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Quản lý xí nghiệp Hà Nội
|
4948
|
CAO HUỲNH
|
11/12/1934
|
1/8/1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Phủ tỉnh Nghệ An
|
4901
|
CAO KIỆT HÙNG
|
1925
|
18/5/1961
|
Thôn Vân Tường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
6527
|
CAO LÂM QUẢ
|
2/9/1945
|
10/12/1973
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phân Viện Thiết kế Tàu thủy Ô tô
|
5117
|
CAO MINH KỲ
|
13/4/1944
|
20/6/1973
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55 - Bắc Ninh
|
5481
|
CAO MỸ LINH
|
24/4/1958
|
1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn trường khu 5B
|
6099
|
CAO NGHIỆP
|
10/11/1923
|
|
Xóm 5, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng đường Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
6854
|
CAO NGỌC TẠI
|
19/8/1935
|
22/7/1973
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|