Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4369
|
LÊ ĐÔN
|
15/1/1915
|
6/6/1962
|
Thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Hành chính Tổ chức Ban Quản trị Nông Giang tỉnh Hà Đông
|
8031
|
LÊ ĐỒNG VĂN
|
22/11/1930
|
28/12/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
4024
|
LÊ DU
|
0/3/1921
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
4036
|
LÊ DŨ
|
3/3/1927
|
18/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Sản xuất tỉnh Gia Lai
|
4042
|
LÊ DUÂN
|
23/5/1925
|
23/5/1961
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Nông lâm thành phố Hải Phòng
|
4480
|
LÊ ĐỨC GIẢNG
|
30/5/1930
|
19/9/1964
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Đông Anh, Hà Nội
|
4646
|
LÊ ĐỨC HIỀN
|
5/5/1923
|
22/6/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
4725
|
LÊ ĐỨC HÒA
|
2/1/1932
|
19/12/1964
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
5031
|
LÊ ĐỨC KẾ
|
18/6/1923
|
22/9/1964
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Học sinh miền Nam số 6 Hải Phòng
|
5837
|
LÊ ĐỨC MINH
|
8/8/1933
|
19/9/1972
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K100
|
6533
|
LÊ ĐỨC QUÁN
|
1/11/1925
|
15/2/1963
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Thanh Hoá
|
7347
|
LÊ ĐỨC THÀNH
|
2/10/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Châu Sơn, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
7436
|
LÊ ĐỨC THẢO
|
19/8/1938
|
13/6/1973
|
Thon Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K65
|
7515
|
LÊ ĐỨC THIÊN
|
1934
|
18/7/1964
|
Thôn Phú Nhơn, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
7003
|
LÊ ĐỨC TIẾN
|
9/4/1941
|
|
Xã Mỹ Bình, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4114
|
LÊ DƯỠNG
|
0/3/1916
|
29/12/1961
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuốc nam thuốc bắc tỉnh Thái Bình
|
4443
|
LÊ ĐƯỜNG
|
1916
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế Thái Bình
|
4442
|
LÊ ĐƯỜNG
|
0/11/1923
|
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động khu Hồng Quảng
|
5358
|
LÊ DUY LÂM
|
20/12/1934
|
22/4/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Tài chính Hà Nội
|
7297
|
LÊ DUY THANH
|
2/2/1927
|
24/5/1975
|
Thôn Thiên Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng
|
4525
|
LÊ HÀ
|
5/5/1920
|
15/2/1963
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra khu Hồng Quảng
|
4526
|
LÊ HÀ
|
0/9/1926
|
12/6/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Tạp phẩm Hòn Gai, Quảng Ninh
|
4544
|
LÊ HẢI
|
25/8/1914
|
16/2/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Bông vải sợi cấp 1 Hải Phòng
|
4543
|
LÊ HẢI
|
20/6/1920
|
4/9/1961
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán An Dương
|
4560
|
LÊ HÀM
|
10/1/1929
|
28/6/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà ăn tập thể Ban Tổ chức TW
|
4724
|
LÊ HÒA
|
11/12/1935
|
11/11/1970
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hà Tây
|
4800
|
LÊ HOẶC
|
10/8/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Tân Xuân, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
4732
|
LÊ HOAI
|
10/11/1925
|
24/3/1962
|
Thôn Thiết Nam, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
6763
|
LÊ HOÀI SƠN
|
18/1/1949
|
15/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
4762
|
LÊ HOÀNG
|
15/7/1931
|
26/6/1965
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Nông Thổ sản Phú Thọ
|
4761
|
LÊ HOÀNG
|
0/10/1930
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi - Cục Kỹ thuật phòng Kỹ thuật
|
4760
|
LÊ HOÀNG
|
3/1/1919
|
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Kiến trúc Hà Nội - Công ty Kiến trúc Xây dựng Thống nhất Hà Nội
|
4759
|
LÊ HOÀNG
|
30/3/1922
|
30/9/1965
|
Thôn Kiến Long, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì Phú Thọ
|
5710
|
LÊ HOÀNG MAI
|
7/1/1929
|
28/3/1962
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Mạo Khê khu Hồng Quảng
|
4411
|
LÊ HỒNG ĐỨC
|
1/5/1939
|
16/11/1970
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thủy lợi Hà Nội
|
5236
|
LÊ HỒNG KHOẺ
|
2/4/1935
|
19/2/1972
|
Xóm Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
k15
|
5290
|
LÊ HỒNG LAM
|
1/1/1939
|
20/12/1965
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí 1/5 Hải Phòng
|
6544
|
LÊ HỒNG QUANG
|
10/12/1925
|
25/11/1963
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông Lâm Hưng Yên
|
4877
|
LÊ HUÂN
|
0/4/1931
|
20/3/1973
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Văn hóa Thông tin tỉnh Hòa Bình
|
5014
|
LÊ HỮU
|
25/8/1921
|
25/4/1965
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
2880
|
LÊ HỮU ÂN
|
4/4/1926
|
19/6/1962
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng Cục Đường sắt
|
3456
|
LÊ HỮU CẦU
|
1924
|
20/4/1960
|
Thôn Thiết Nam, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Vận tải Sông và Biển Hải Phòng
|
3689
|
LÊ HỮU CHÂU
|
12/3/1920
|
20/3/1962
|
Thôn Hội Khánh, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Cung cấp vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
4412
|
LÊ HỮU ĐỨC
|
17/1/1936
|
30/7/1962
|
Thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
4572
|
LÊ HỮU HANH
|
0/9/1925
|
|
Thôn Hòa Nghi, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công cụ Nam Định
|
4672
|
LÊ HỮU HIỂU
|
0/7/1920
|
27/3/1973
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4838
|
LÊ HỮU HỘI
|
2/2/1927
|
25/4/1965
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
5775
|
LÊ HỮU MẪN
|
1/2/1944
|
0/5/1975
|
Xã An Hoả, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc học tập
|
6335
|
LÊ HỮU PHÁT
|
10/8/1918
|
29/1/1966
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Hà Tây
|
4936
|
LÊ HUY
|
30/10/1916
|
7/4/1975
|
Xã Nhân Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Từ Liêm, Hà Nội
|