Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5836
|
LÊ CÔNG MINH
|
1948
|
|
Thôn Hưng Long, xã Ân Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Nam
|
6532
|
LÊ CÔNG QUÁN
|
15/9/1932
|
10/5/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Giang
|
7889
|
LÊ CÔNG TRỊ
|
5/5/1931
|
8/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh công nghiệp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
3531
|
LÊ CỦNG
|
4/12/1920
|
5/9/1961
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
3582
|
LÊ CƯỜNG
|
4/3/1920
|
21/6/1965
|
Thôn Trực Đạo, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Khảo sát 42 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
3583
|
LÊ CƯỜNG
|
10/10/1927
|
|
Thôn Đức Hòa, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện vụ Ga Tiên kiên hạt Việt Trì
|
4220
|
LÊ ĐẮC
|
5/5/1925
|
5/4/1964
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra thuộc Tổng cục Lương thực
|
4137
|
LÊ ĐẠI
|
2/2/1932
|
10/9/1960
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 2 - D1 - F305
|
6805
|
LÊ ĐẠI SỰ
|
8/4/1950
|
15/12/1973
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
4156
|
LÊ ĐẠM
|
29/9/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Tân Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cao su Sao Vàng - Hà Nội
|
3955
|
LÊ DẦN
|
28/8/1925
|
13/5/1974
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Vĩnh Tường - Ty Lương thực Vĩnh Phú
|
5255
|
LÊ ĐĂNG KHƯƠNG
|
7/2/1927
|
10/5/1962
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Hải Phòng
|
3934
|
LÊ DANH
|
3/3/1926
|
11/6/1962
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
4174
|
LÊ ĐÀO
|
6/2/1919
|
8/5/1962
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Ban Tổ chức TW
|
8163
|
LÊ ĐÀO XUÂN
|
15/8/1928
|
30/11/1966
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Miền Nam-Ban Tổ chức TW
|
4257
|
LÊ ĐỀ
|
13/5/1918
|
26/12/1961
|
Thôn Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
4289
|
LÊ ĐIỀM
|
10/10/1934
|
9/5/1965
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 1 - Cục Đo đạc và Bản đồ Quế Võ tỉnh Hà Bắc
|
4291
|
LÊ ĐIỂM
|
9/2/1918
|
26/4/1965
|
Thôn An Lão, xã An Bửu, huyện Hoà Ân, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng - TP Hải Phòng
|
3990
|
LÊ DIỆP
|
8/8/1917
|
5/9/1962
|
Thôn Xuân An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hồng Quảng
|
4307
|
LÊ ĐIỂU
|
1/3/1923
|
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Kim Sơn Ninh Bình - Tổng cục Bưu điện
|
4310
|
LÊ ĐIỆU
|
23/12/1928
|
28/12/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Nam Định
|
4328
|
LÊ ĐỊNH
|
14/5/1920
|
21/4/1975
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Điện máy Cấp I, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
4329
|
LÊ ĐỊNH
|
0/2/1942
|
0/4/1974
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K4 - T72, Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
2918
|
LÊ ĐÌNH BA
|
25/1/1928
|
5/4/1964
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoà Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến trúc
|
2963
|
LÊ ĐÌNH BÁ
|
30/12/1927
|
0/4/1966
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnhThanh Hóa
|
3013
|
LÊ ĐÌNH BẠN
|
7/1/1924
|
30/9/1965
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
3140
|
LÊ ĐÌNH BÍNH
|
14/9/1929
|
26/3/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Nam Sách, Hải Hưng
|
3688
|
LÊ ĐÌNH CHÂU
|
|
|
Thôn Vĩnh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giao thông Nông thôn - Ty Giao thông Hải Dương
|
3815
|
LÊ ĐÌNH CHIỂU
|
26/12/1929
|
0/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch tổng hợp - Vụ Kế hoạch - Bộ Thủy lợi
|
3479
|
LÊ ĐÌNH CÔN
|
15/1/1926
|
10/6/1965
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Lào Cai
|
3935
|
LÊ ĐÌNH DANH
|
7/7/1924
|
31/12/1966
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Bắc Cạn (học tại Trường Bổ túc Cán bộ Y tế)
|
4009
|
LÊ ĐÌNH DIỆU
|
1/7/1935
|
17/8/1970
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Tơ Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4527
|
LÊ ĐÌNH HÀ
|
1/9/1915
|
26/6/1961
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Lương thực
|
4985
|
LÊ ĐÌNH HƯƠNG
|
12/2/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Thực phẩm Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
5256
|
LÊ ĐÌNH KHƯƠNG
|
30/3/1929
|
19/7/1964
|
Khu vực II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
5116
|
LÊ ĐINH KOL
|
1926
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K75 - Kiến An, Hải Phòng
|
5287
|
LÊ ĐÌNH LẠI
|
7/3/1924
|
9/6/1962
|
Thôn Đế Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Lao động
|
5475
|
LÊ ĐÌNH LIỆU
|
20/6/1933
|
22/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Hà Bắc
|
5709
|
LÊ ĐÌNH MAI
|
19/5/1947
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
5926
|
LÊ ĐÌNH MƯỜI
|
20/10/1947
|
15/12/1971
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584 - Bộ Tư lệnh quân khu
|
6410
|
LÊ ĐÌNH PHÚ
|
16/2/1927
|
25/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Thuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
6409
|
LÊ ĐÌNH PHÚ
|
20/4/1932
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bí thư Ban Chấp hành Công trường I
|
6440
|
LÊ ĐÌNH PHÙNG
|
8/2/1920
|
|
Thôn Thế Lộc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Thanh, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Mộc Nhà máy Cưa Thanh Hóa
|
6458
|
LÊ ĐÌNH PHỤNG
|
20/9/1942
|
10/5/1965
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Biên tập tiếng Pháp-Việt Nam Thông tấn xã
|
6606
|
LÊ ĐÌNH QUÝ
|
31/12/1945
|
12/4/1965
|
Xã An Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Học viên Điện báo
|
7594
|
LÊ ĐÌNH THỌ
|
2/9/1930
|
20/4/1965
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
7964
|
LÊ ĐÌNH TRUNG
|
24/12/1941
|
14/12/1971
|
Huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
|
4354
|
LÊ ĐỘ
|
10/5/1923
|
22/6/1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu Sản xuất tỉnh Hà Đông
|
5040
|
LÊ ĐOÀN KẾT
|
1/1/1927
|
1975
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Kỹ thuật - Tổng cục Lâm nghiệp
|
4361
|
LÊ ĐÔI
|
1/5/1920
|
24/12/1965
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy nông - Bộ Thủy lợi - Hà Nội
|