Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7641
|
LÊ BÁ THỐNG
|
22/8/1936
|
24/11/1967
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế TW - Hà Nội
|
7069
|
LÊ BÁ TÒNG
|
5/5/1929
|
5/1/1965
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty ăn uống phục vụ khách sạn tỉnh Thanh Hoá
|
7185
|
LÊ BÁ TƯ
|
7/5/1925
|
12/5/1962
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Nam Định
|
7203
|
LÊ BÁ TỰ
|
1925
|
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp và thủ công nghiệp tỉnh Nam Đinhh
|
7179
|
LÊ BẠCH TUYẾT
|
6/6/1948
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
3002
|
LÊ BÀN
|
30/12/1930
|
6/5/1975
|
Thôn An Lợi, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Vật giá Nhà nưcớ
|
3024
|
LÊ BẢNG
|
16/7/1931
|
1/4/1975
|
Thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
|
3036
|
LÊ BẢO
|
1/3/1931
|
6/5/1975
|
Thôn Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình bưu điện Hà Nội
|
7904
|
LÊ BÍCH TRIỀU
|
20/7/1942
|
12/9/1968
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3165
|
LÊ BÌNH
|
23/5/1923
|
10/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Hà Nội
|
3138
|
LÊ BỈNH
|
1917
|
10/9/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt vận chuyển Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
3214
|
LÊ BỔ
|
10/10/1919
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hồng Quảng thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
3226
|
LÊ BÔN
|
1/2/1923
|
21/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Xây dựng Cơ bản - Ty Thủy lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
3232
|
LÊ BỐN
|
1926
|
|
Thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Yên Viên - Tổng cục Địa chất
|
3258
|
LÊ BỖNG
|
10/12/1935
|
20/6/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
3270
|
LÊ BƯỞI
|
10/10/1924
|
24/2/1972
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
3440
|
LÊ CẤN
|
1930
|
12/4/1968
|
Thôn Định BÌnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh
|
3414
|
LÊ CẨN
|
1920
|
7/12/1965
|
Thôn Hòa Lạc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hà Bắc - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
3318
|
LÊ CẢNG
|
1928
|
5/4/1964
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông trường
|
3334
|
LÊ CẢNH
|
1916
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm cấp I
|
3335
|
LÊ CẢNH
|
21/4/1922
|
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, Hà Nội
|
5367
|
LỆ CẢNH LÂN
|
1/2/1936
|
1/11/1972
|
Thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Binh vận huyện Phù Cát (ra Bắc chữa bệnh)
|
6184
|
LÊ CAO NGỰ
|
15/5/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Nhơn An, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vật tư Thuỷ sản cấp I Hải Phòng
|
6015
|
LÊ CAO NUNG
|
12/10/1920
|
1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K55 Bắc Ninh
|
3455
|
LÊ CẦU
|
1926
|
21/2/1962
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty y tế tỉnh Phú Thọ
|
3685
|
LÊ CHÂU
|
10/8/1922
|
13/6/1959
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Chăn nuôi - Bộ Nông lâm
|
3686
|
LÊ CHÂU
|
12/11/1934
|
20/6/1965
|
Thôn Trà Quang, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu ga Cẩm Giàng - Tổng cục Đường sắt
|
3687
|
LÊ CHÂU
|
12/11/1932
|
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3684
|
LÊ CHÂU
|
16/6/1917
|
3/2/1966
|
Thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX Mua bán huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
3773
|
LÊ CHI
|
20/2/1927
|
3/5/1968
|
Thôn Canh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
3794
|
LÊ CHÍ
|
9/11/1925
|
10/6/1962
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
6605
|
LÊ CHÍ QUÝ
|
2/3/1926
|
31/10/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Bách Hóa - Bộ Nội thương
|
3822
|
LÊ CHÍN
|
0/9/1932
|
27/11/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
3823
|
LÊ CHÍN
|
1/10/1928
|
10/11/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cơ khí Ô tô Hà Nội
|
3855
|
LÊ CHƠN
|
10/12/1945
|
5/8/1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ
|
3867
|
LÊ CHÚC
|
10/10/1930
|
15/2/1963
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - TP Hà Nội
|
3895
|
LÊ CHỨC
|
0/4/1924
|
|
Thôn Liêm Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng - Bộ Thuỷ lợi
|
3926
|
LÊ CHƯỞNG
|
4/10/1935
|
1975
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy khu phố Hoàn Kiếm thuộc Đảng bộ thành phố Hà Nội
|
3885
|
LÊ CHUYỂN
|
11/11/1944
|
|
Xã Khánh Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3037
|
LÊ CÔNG BÁO
|
26/1/1934
|
25/5/1961
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trạm cấp I Nông thổ sản Bến thuỷ tỉnh Nghệ An
|
3416
|
LÊ CÔNG CẨN
|
1927
|
|
Xã ÂnThạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội
|
3415
|
LÊ CÔNG CẨN
|
15/6/1922
|
29/9/1964
|
Làng Đại An, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
3896
|
LÊ CÔNG CHỨC
|
10/6/1933
|
25/4/1975
|
Thôn Du Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bán buôn C2 tỉnh Sơn La
|
3943
|
LÊ CÔNG DẬM
|
2/9/1934
|
|
Thôn Tường An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn thăm dò địa chất 9 - Tổgn cục Địa chất
|
4185
|
LÊ CÔNG ĐẠO
|
31/12/1921
|
1/11/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước`, tỉnh Bình Định
|
Hội Nhà văn Việt Nam
|
4410
|
LÊ CÔNG ĐỨC
|
8/2/1928
|
9/6/1961
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
4751
|
LÊ CÔNG HOẠN
|
19/9/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Dân Hậu, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
4868
|
LÊ CÔNG HỚN
|
8/8/1929
|
19/6/1964
|
Xã Cát tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Khu Bắc Hà Nội
|
5015
|
LÊ CÔNG HỮU
|
2/3/1934
|
17/7/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá 16 Vinh, Nghệ An
|
5588
|
LÊ CÔNG LUẬN
|
10/3/1925
|
|
Thôn An Định, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh, Hà Nội
|