Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
49950
|
VŨ ĐIỆN QUANG
|
30/12/1948
|
12/9/1974
|
Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
34720
|
VŨ DIỆU QUANG
|
1942
|
1973
|
huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp ép dầu tỉnh Thanh Hóa
|
19739
|
VŨ ĐỨC QUANG
|
25/3/1956
|
10/2/1973
|
Xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
24241
|
VŨ ĐỨC QUẾ
|
20/6/1951
|
9/3/1975
|
Thôn Vân Kênh, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Công trình I thuộc Công ty Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
56044
|
VŨ ĐỨC QUYỀN
|
13/1/1955
|
25/2/1975
|
Thôn An Lão, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Gạch Bồ Sao, Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
24227
|
VŨ HÀO QUANG
|
19/4/1952
|
15/5/1974
|
Xã Trực Mỹ, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Thủy lợi Trung ương
|
22606
|
VŨ HỒNG QUANG
|
3/5/1935
|
1975
|
Huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
K65 Ban đón tiếp Cán bộ B thuộc Uỷ ban Thống nhất TW
|
34721
|
VŨ HỒNG QUANG
|
1/2/1949
|
20/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương
|
30745
|
VŨ HỒNG QUANG
|
3/5/1947
|
|
Thôn Mỹ Lược, xã Xuyên Trà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
24228
|
VŨ HỒNG QUANG
|
15/5/1945
|
10/5/1974
|
Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Bắc
|
40154
|
VŨ HỒNG QUANG
|
6/6/1936
|
1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
27393
|
VŨ HƯNG QUANG
|
6/12/1937
|
|
Xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bổ túc Công nông tỉnh Ninh Bình
|
30746
|
VŨ THANH QUANG
|
1/10/1949
|
1974
|
Xã Xuyên An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
40155
|
VŨ THẾ QUANG
|
3/7/1948
|
20/3/1971
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
24218
|
VŨ THỊ PHƯƠNG QÚI
|
27/7/1948
|
28/2/1968
|
Thôn Lạc Tràng, xã Tiên Hoà, huyện Duy Tiên , tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
40128
|
VŨ THỊ QUÁ
|
8/8/1943
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
964
|
VŨ THỊ QUANG
|
18/7/1950
|
7/12/1973
|
Xã Dương Thành, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Trung học Y tế tỉnh Hà Bắc - Vụ I - Bộ Y tế
|
47934
|
VŨ THỊ QUỲ
|
1/4/1949
|
8/2/1971
|
HTX Điện Biên, xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
26138
|
VŨ THỊ QUYẾN
|
15/5/1952
|
12/2/1973
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
24236
|
VŨ TIẾN QUÂN
|
24/4/1956
|
29/12/1974
|
Thôn Nguyễn, xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường công nhân cơ khí Nông nghiệp 3, tỉnh Hoà Bình - Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
24220
|
VŨ TRỌNG QUÁN
|
8/12/1947
|
1973
|
Thô Quỳ Trại, xã Trực Hưng, huyện Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Lâm trường Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang
|
26102
|
VŨ TRỌNG QUANG
|
28/11/1944
|
22/12/1967
|
Vinh, huyện Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Bưu điện - Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
15930
|
VŨ VĂN QUẾ
|
10/4/1939
|
23/11/1971
|
Xã Minh Châu, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Đội Xe 7-Xí nghiệp Vận tải-Cẩm Phả-Quảng Ninhh
|
18758
|
VŨ VĂN QUÍ
|
0/1/1938
|
4/3/1975
|
Thôn Đồng Bình, xã Ninh Hải, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
15935
|
VŨ VĂN QUY
|
25/9/1953
|
6/11/1973
|
Xã Hoà Bình, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
34782
|
VŨ VĂN QUÝ
|
1/12/1945
|
28/3/1974
|
Xã Hoà Thượng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
47950
|
VŨ VĂN QUỲNH
|
13/3/1950
|
13/5/1974
|
Xã Xuân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Xay Văn Bàn - Ty Lương thực tỉnh Yên Bái
|
49986
|
VŨ XUÂN QUÝ
|
12/8/1952
|
8/4/1975
|
Xóm Quang Trung, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội công trình Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
19747
|
VŨ XUÂN QUÝ
|
28/10/1943
|
7/5/1975
|
Phố Cầu Đất, thành phố Hải Phòng, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Xay Mỏ Bạch - Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
15925
|
VƯƠNG HỒNG QUẢNG
|
7/4/1947
|
4/11/1974
|
Thôn Đồng Hỷ, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai , tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xăng dầu khu vực I Đức Giang thành phố Hà Nội
|
19748
|
VƯƠNG QUYỀN
|
12/2/1940
|
30/4/1968
|
Thôn Lai Hạ, xã Tân Dân, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Nhà nước Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|