Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4832
|
LA VĂN HỒI
|
15/5/1946
|
0/4/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II, xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
4123
|
LẠI HOÀ ĐA
|
20/8/1920
|
15/2/1963
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản thị xã Quảng Yên, khu Hồng Quảng
|
4408
|
LẠI HÒA ĐỨC
|
5/2/1934
|
12/6/1973
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Gia công, thu mua hàng công nghệ thực phẩm Hà Nội
|
6044
|
LẠI XUÂN NGẠNH
|
10/10/1928
|
10/9/1960
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 2 - D1 - Sư đoàn 305
|
2736
|
LÂM A
|
1926
|
1964
|
Thôn Hòa Ái, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
6274
|
LÂM BÌNH NHƠN
|
1/11/1932
|
10/11/1970
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Thể dục thể thao Hà Nội
|
7217
|
LÂM BÌNH TƯỜNG
|
15/9/1924
|
21/4/1975
|
Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo tồn, Bảo tàng Bộ Văn hóa
|
3888
|
LÂM CHƯ
|
10/10/1922
|
16/6/1965
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Cao Bằng
|
2961
|
LÂM ĐÌNH BÁ
|
15/7/1933
|
0/5/1975
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hòa Bình
|
4880
|
LÂM ĐÌNH HUẤN
|
19/8/1946
|
12/6/1973
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
6838
|
LÂM DUY TÀI
|
15/7/1928
|
5/12/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Vĩnh Phúc
|
5955
|
LÂM NÀ
|
15/12/1924
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
C5 - Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6063
|
LÂM NGHI
|
19/2/1919
|
13/4/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công vụ Gia Lâm , Tổng cục Đường Sắt
|
6070
|
LÂM NGHỊ
|
|
10/4/1946
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty đường sắt - Đoạn công vụ Gia Lâm
|
2858
|
LÂM NGỌC ÁNH
|
21/12/1924
|
4/9/1962
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn cơ sở Đường sắt Việt Nam Trung ương
|
3333
|
LÂM NGỌC CẢNH
|
24/12/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
6498
|
LÂM PHƯƠNG
|
1/1/1926
|
15/10/1963
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp và Thủ Công nghiệp Hải Phòng
|
6564
|
LÂM QUẢNG
|
24/10/1931
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật sơ cấp thành phố Hải Phòng
|
3454
|
LÂM QUANG CẦU
|
10/3/1925
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung ương Đoàn Tanh niên lao động Việt Nam
|
4409
|
LÂM QUANG ĐỨC
|
5/2/1926
|
22/6/1965
|
Thôn Thống Công, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm thu mua thực phẩm nông sản huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
6692
|
LÂM SANH
|
10/9/1925
|
13/5/1974
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, Gia Lâm, Hà Nội
|
5440
|
LÂM SANH LIÊN
|
7/3/1943
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thời sự CP 90
|
5379
|
LÂM TẮC LẬP
|
1/1/1923
|
21/2/1962
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Phú Thọ
|
2879
|
LÂM TĂNG ÂN
|
15/5/1945
|
12/5/1974
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ khí -Nông trường Vân Hùng huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
4963
|
LÂM TĂNG HƯNG
|
10/10/1935
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phó Ty Thuỷ lợi tỉnh Lai Châu
|
7341
|
LÂM TĂNG THÀNH
|
28/10/1940
|
7/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Viện nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật - Tổng Cục Bưu điện
|
4984
|
LÂM THÀNH HƯƠNG
|
24/9/1931
|
18/6/1964
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 6, Nông trường Thống nhất Hà Trung Thanh Hoá
|
7109
|
LÂM THẾ TÚ
|
0/11/1930
|
25/8/1964
|
Thôn An Hoan, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt TP Hà Nội
|
7781
|
LÂM THƯỞNG
|
15/11/1947
|
17/3/1975
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
6760
|
LÂM TUYẾT SƠN
|
1/5/1932
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra Bắc điều trị
|
4300
|
LÂM VĂN ĐIỂN
|
7/7/1928
|
25/2/1965
|
Khu 3, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đá Hoàng Mai 0- Tổng cục Đường sắt
|
5834
|
LÂM VĂN MINH
|
10/11/1946
|
17/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Giao vận huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
5297
|
LÂM XUÂN LAN
|
1928
|
31/3/1964
|
Thôn Đại Chánh, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc -Thái Nguyên
|
5045
|
LÊ BÁ KÍCH
|
1933
|
17/10/1963
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
C7 Đội đường, Bảo Hà, Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
5945
|
LÊ ÁI MỸ
|
3/12/1933
|
25/8/1965
|
Làng Bình Thanh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Báo Lao động
|
2803
|
LÊ ANH
|
2/8/1923
|
28/12/1961
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cảng Hải Phòng
|
7131
|
LÊ ANH TUẤN
|
15/12/1936
|
2/5/1968
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thành phố Việt Trì, Vĩnh Phú
|
2917
|
LÊ BA
|
1927
|
26/4/1962
|
Thôn An Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
2962
|
LÊ BÁ
|
12/10/1931
|
25/5/1961
|
Thôn Mỹ Hà, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Vinh
|
3392
|
LÊ BÁ CẨM
|
30/9/1931
|
12/11/1970
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 57 - Bộ Kiến trúc,Hà Nội
|
3336
|
LÊ BÁ CẢNH
|
29/9/1917
|
|
Thôn Đại Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3814
|
LÊ BÁ CHIỂU
|
1/7/1925
|
|
Thôn Khánh Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổ Sinh hòa đậu - Viện Vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
4243
|
LÊ BÁ ĐẬU
|
20/5/1920
|
28/9/1965
|
Thôn Đàng Hiệp, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường lắp máy thuỷ điện Thác Bà - Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
4687
|
LÊ BÁ HÌNH
|
28/12/1927
|
13/5/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Nông trường Đông Hiếu Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
5191
|
LÊ BÁ KHÁNH
|
21/10/1921
|
5/7/1975
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kiểm tra thành uỷ TP Hà Nội
|
5335
|
LÊ BÁ LÃNG
|
9/9/1928
|
7/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai thác Hải Phòng
|
5708
|
LÊ BÁ MAI
|
1/4/1945
|
24/10/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
|
6482
|
LÊ BÁ PHƯỚC
|
20/12/1925
|
12/8/1960
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
7346
|
LÊ BÁ THÀNH
|
11/12/1930
|
1/8/1961
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng y tế, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
7345
|
LÊ BÁ THẠNH
|
17/5/1961
|
17/5/1961
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|