Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
53205
|
VÕ ĐẠI QUỲNH
|
15/3/1936
|
10/6/1973
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
6586
|
VÕ ĐÌNH QUẾ
|
15/8/1917
|
4/6/1962
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện -Bộ Thuỷ lợi và Thuỷ Điện
|
34779
|
VÕ ĐÌNH QUÝ
|
4/11/1952
|
29/3/1974
|
Thôn 2, xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
1922
|
VÕ ĐỨC QUÂN
|
12/8/1928
|
27/5/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Phòng tiền tệ - Chi nhánh nghiệp vụ Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
22609
|
VÕ HỒNG QUÂN
|
0/9/1933
|
5/7/1975
|
Xã Thanh Hương, huyện Cái Bè , tỉnh Mỹ Tho
|
Đảng ủy Đầu máy tỉnh Thanh Hóa thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
20573
|
VÕ HỒNG QUYẾT
|
30/10/1930
|
9/4/1968
|
Xã Vĩnh Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa
|
Vụ Tuyên Huấn - Bộ Ngoại Giao
|
40198
|
VÕ KIM QUY
|
10/6/1928
|
0/5/1965
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức Dân chính tỉnh Hà Bắc
|
56715
|
VÕ MINH QUÝ
|
5/1/1933
|
1/10/1965
|
Ấp Long Thanh, xã Long Đức Đông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Trà
|
Trường Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
34803
|
VÕ MINH QUYẾT
|
8/3/1949
|
19/12/1975
|
Thôn 4, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Công nghiệp nhẹ Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
54963
|
VÕ NGỌC QUANG
|
1935
|
|
Xã Long Hưng, huyện Lấp Vò, tỉnh Vĩnh Long
|
|
53176
|
VÕ NGUYÊN QUẢNG
|
1/3/1936
|
9/2/1965
|
Thôn Hòa Phong, xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Thư ký công đoàn học viên đường công đoàn TW Hà Nội
|
28686
|
VÕ NHƯ QUANG
|
7/5/1961
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nhà máy đường Việt trì tỉnh Vĩnh Phú
|
34780
|
VÕ NHƯ QUÝ
|
5/10/1928
|
16/7/1974
|
Xã Nguyên Chi, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra chữa bệnh
|
6650
|
VÕ NHƯ QUỲNH
|
15/10/1949
|
21/2/1972
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
6526
|
VÕ QUA
|
10/12/1940
|
8/7/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dụng cụ số I Hà Nội thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
40123
|
VÕ QUA
|
11/2/1941
|
16/2/1971
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đầu máy xe lửa Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
34701
|
VÕ QUẢ
|
15/6/1926
|
5/3/1964
|
Thôn 5, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
44096
|
VÕ QUANG
|
1928
|
|
Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45646
|
VÕ QUANG
|
0/7/1935
|
19/9/1973
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Tây
|
40168
|
VÕ QUẢNG
|
16/10/1935
|
6/4/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Y khoa
|
34700
|
VÕ QUANG QUẢ
|
21/1/1938
|
30/3/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đông Mỹ, Đông Hiếu, Nghệ An
|
53177
|
VÕ QUỐC QUẢNG
|
1933
|
|
Thôn Thanh Lam Bồ, xã Phú Gia, huyện Phú Quang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
40212
|
VÕ QUÝ
|
1914
|
0/11/1962
|
Xã La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kiến thiết cơ bản Cẩm Pha, Hồng Quảng
|
34786
|
VÕ QUYÊN
|
10/2/1936
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34793
|
VÕ QUYỀN
|
5/5/1921
|
4/1/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Kiểm tra Thành ủy Hà Nội
|
40217
|
VÕ QUYỀN
|
21/5/1916
|
3/11/1965
|
Thôn Ân Phú, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 8 Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
34799
|
VÕ QUYỆN
|
1936
|
|
Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
6645
|
VÕ QUYẾT
|
6/10/1922
|
3/6/1959
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Kẹo - Tổng công ty Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
34807
|
VÕ QUỲNH
|
1916
|
2/1/1966
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
6620
|
VÕ SỸ QUÝ
|
10/3/1930
|
17/6/1959
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 19 - Tiểu đoàn 15 - Trung đoàn 108
|
22605
|
VÕ THANH QUANG
|
16/1/1940
|
|
Xã Hội Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
155
|
VÕ THẾ QUANG
|
9/4/1924
|
7/2/1973
|
Bà Rịa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
9556
|
VÕ THẾ QUANG
|
9/4/1924
|
1975
|
Xã Châu Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Châu Đốc
|
Trường Y tế cao cấp B2 thuộc Ban Y tế miền Nam Trung ương
|
30742
|
VÕ THỊ QÚA
|
1951
|
1975
|
Xã Xuyên Long, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K15 thị xã Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
40182
|
VÕ THỊ QUẾ
|
1/6/1922
|
0/6/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
30761
|
VÕ THỊ QUYẾN
|
5/12/1931
|
22/2/1974
|
Xã Xuyên Trà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
6571
|
VÕ TRỌNG QUÁT
|
2/9/1935
|
4/2/1966
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
12783
|
VÕ VĂN PHÚ QUỐC
|
19/1/1928
|
11/2/1974
|
Xã Bình Ân, huyện Đông, tỉnh Gò Công
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
22610
|
VÕ VĂN QUÂN
|
26/3/1934
|
10/3/1973
|
Xã Điền Hòa, thị xã Mỹ Thô, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Cấp III A Nghĩa Hưng tỉnh Nam Hà
|
26101
|
VÕ VĂN QUANG
|
15/10/1954
|
18/4/1973
|
Thôn Phúc Trung, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
586
|
VÕ VĂN QUANG
|
14/8/1941
|
1973
|
Xã Long Phước, huyện Châu Đức, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi bộ II, Đảng ủy K1 - T72
|
34734
|
VÕ VĂN QUẢNG
|
8/2/1924
|
25/5/1961
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghệ An
|
44116
|
VÕ VĂN QUẾ
|
15/3/1923
|
21/12/1974
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ Cán bộ Quản lý thuộc Bộ Giáo dục
|
1925
|
VÕ VĂN QUY
|
1/2/1942
|
20/12/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
590
|
VÕ VĂN QUÝ
|
1927
|
10/2/1971
|
Xã Phó Sinh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Z21 thuộc Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
6622
|
VÕ VĂN QUÝ
|
2/3/1929
|
10/7/1972
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
|
6621
|
VÕ VĂN QUÝ
|
5/7/1928
|
23/12/1964
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
34781
|
VÕ VĂN QUÝ
|
10/11/1921
|
3/5/1971
|
Xã Vạn Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Sản xuất khu V
|
40184
|
VÕ XUÂN QUẾ
|
4/3/1946
|
1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
47945
|
VŨ CAO QUYNH
|
1/9/1944
|
21/9/1971
|
Thôn Bình Trật, xã An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|