Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5030
|
HUỲNH VĂN KỀ
|
15/3/1922
|
16/2/1963
|
Thôn Vạn Long, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cty Sản xuất Vật liệu Xây dựng Hải Phòng
|
5375
|
HUỲNH VĂN LẦN
|
11/11/1936
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kỹ thuật - Cục Xây dựng - Tổng cục Bưu điện
|
5833
|
HUỲNH VĂN MINH
|
3/11/1928
|
24/12/1965
|
Thôn Phú Minh, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thủy nông - Ty Thủy lợi Bắc Thái - Bộ Thủy lợi
|
5826
|
HUỲNH VĂN MINH
|
28/2/1935
|
27/6/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra huyện Từ Liêm - Hà Nội
|
5832
|
HUỲNH VĂN MINH
|
3/3/1932
|
14/6/1966
|
Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
6062
|
HUỲNH VĂN NGHI
|
25/5/1929
|
18/8/1970
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con , Nghệ An
|
6252
|
HUỲNH VĂN NHIỆM
|
1943
|
11/6/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa K20
|
6399
|
HUỲNH VĂN PHÓNG
|
4/4/1932
|
|
Huyện Tam Quan, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 323
|
6481
|
HUỲNH VĂN PHƯỚC
|
6/3/1932
|
3/12/1966
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Khoa
|
6701
|
HUỲNH VĂN SÁU
|
10/8/1921
|
28/3/1962
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kim khí hoá chất Hải Phòng
|
6759
|
HUỲNH VĂN SƠN
|
14/1/1950
|
13/5/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Khai hoang cơ giới 2 - Công ty Khai hoang cơ giới Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6836
|
HUỲNH VĂN TÀI
|
1922
|
13/6/1962
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Bách hoá Bắc Giang
|
6965
|
HUỲNH VĂN TẬP
|
09/10/1937
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
7477
|
HUỲNH VĂN THÂN
|
8/4/1939
|
11/2/1972
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
7409
|
HUỲNH VĂN THẠNH
|
2/2/1946
|
12/4/1974
|
Xã Phước Lý, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7546
|
HUỲNH VĂN THIỆT
|
20/10/1929
|
6/12/1965
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Bắc Thái
|
7547
|
HUỲNH VĂN THIỆT
|
25/12/1934
|
7/5/1975
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở quản lý phân phối điện II Hải Phòng
|
7692
|
HUỲNH VĂN THUẬN
|
10/3/1945
|
14/5/1975
|
Thôn An Hoà, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Xây dựng Đại Mỗ - Bộ Xây dựng
|
7067
|
HUỲNH VĂN TÒNG
|
0/10/1931
|
29/3/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy nổ thuộc trường cơ khí đóng tàu - Hải Phòng
|
7872
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
1/6/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
7888
|
HUỲNH VĂN TRỊ
|
1926
|
|
Thôn Gia Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản Phụ Dục, tỉnh Thái Bình
|
7118
|
HUỲNH VĂN TUÂN
|
10/10/1934
|
2/12/1968
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Chống lao tỉnh Hoà Bình
|
7119
|
HUỲNH VĂN TUÂN
|
0/8/1929
|
5/3/1964
|
Thôn Vạn Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
7216
|
HUỲNH VĂN TƯỜNG
|
1924
|
27/6/1973
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
7247
|
HUỲNH VĂN TỴ
|
1952
|
0/4/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ huyện Tuy Phước ra Bắc chữa bệnh
|
8138
|
HUỲNH VĂN XÍCH
|
1/4/1929
|
20/7/1964
|
Thôn Gia Trị, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
8196
|
HUỲNH XỬ
|
3/6/1931
|
4/9/1960
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 4, Tiểu đoàn 37, Trung đoàn 803, Sư đoàn 324
|
2894
|
HUỲNH XUÂN ẨN
|
19/8/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển, Hạt Việt Trì Khu ga Vũ Yên - Tổng cục Đường sắt
|
3332
|
HUỲNH XUÂN CẢNH
|
20/10/1930
|
10/9/1962
|
Thôn Chánh Đạt, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật tư Tổng cục Đường sắt
|
4277
|
HUỲNH XUÂN ĐI
|
10/2/1938
|
21/11/1974
|
Thôn Thái An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ về K15
|
4082
|
HUỲNH XUÂN DƯ
|
3/3/1920
|
21/6/1965
|
Thôn Mỹ Hội, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Dân chính TP Hải Phòng
|
4807
|
HUỲNH XUÂN HOÈ
|
17/8/1927
|
8/12/1972
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm cấp II Hà Bắc
|
4891
|
HUỲNH XUÂN HUỆ
|
13/11/1946
|
24/10/1973
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất nông nghiệp TW tại Hải Phòng
|
5422
|
HUỲNH XUÂN LỊCH
|
1915
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
5504
|
HUỲNH XUÂN LONG
|
1926
|
20/6/1959
|
Thôn Diệu Quang, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu Giao thông - KTTVB
|
6378
|
HUỲNH XUÂN PHONG
|
1/5/1948
|
15/7/1971
|
Thôn Trung Hóa, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Tư pháp TW
|
7340
|
HUỲNH XUÂN THÀNH
|
15/7/1948
|
0/3/1974
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Đội Thanh niên Cờ đỏ T72 - K4
|
7668
|
HUỲNH XUÂN THU
|
19/8/1943
|
|
Xã An Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Thống kê TW tỉnh Bắc Ninh
|
7730
|
HUỲNH XUÂN THỦY
|
18/3/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thuận Nhứt, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Đặt Đường Thanh Hóa, Tổng cục Đường sắt
|
6924
|
KHỔNG MINH TÂN
|
1935
|
|
Xã Cát Khanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trưởng phòng Kế hoạch huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
7120
|
KHỔNG TUÂN
|
1926
|
6/5/1975
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Liên hợp chế biến lương thực tỉnh Hải Hưng
|
4758
|
KHỔNG VĂN HOÀNG
|
9/9/1935
|
18/10/1963
|
Thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội đường - Tổng cục Đường sắt
|
7096
|
KHƯU VĂN TỐNG
|
1/1/1934
|
21/4/1965
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Lào Cai
|
3293
|
KIỀU CÁ
|
1946
|
1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
7078
|
KIỀU ĐỨC TÔ
|
1928
|
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5956
|
KIỀU NÀ
|
1923
|
5/3/1964
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Vật tư - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
5996
|
KIỀU NIÊN
|
10/9/1925
|
19/6/1964
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội
|
6837
|
KIỀU TÀI
|
16/6/1926
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
8071
|
KỶ XUÂN VIÊN
|
3/3/1928
|
25/4/1965
|
Thôn Trà Thung, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thái Bình
|
4166
|
LA VĂN ĐÁNH
|
25/2/1950
|
18/2/1972
|
Thôn Ca Công, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|