Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
53175
|
TRẦN XUÂN QUẢNG
|
13/11/1944
|
30/10/1974
|
Thôn An Lai, xã Hương Phong, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp III Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình
|
47940
|
TRẦN XUÂN QUÝ
|
20/7/1951
|
1/10/1971
|
Xóm Bát Tiên, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường công nhân Kỹ thuật I huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
40211
|
TRẦN XUÂN QUÝ
|
10/3/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Trà Bung, xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
46858
|
TRẦN XUÂN QUYÊN
|
10/2/1913
|
27/3/1975
|
Xã Hảo Đước, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Cục Quản lý nuôi dưỡng Thương bệnh binh - Bộ Nội vụ
|
44140
|
TRẦN XUÂN QUYỀN
|
5/5/1931
|
7/9/1961
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
34806
|
TRẦN XUÂN QUỲNH
|
1/1/1952
|
10/3/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
47949
|
TRẦN XUÂN QUỲNH
|
15/11/1943
|
25/1/1969
|
Xã Bắc Hải, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
46851
|
TRANG VĂN QUAN
|
1932
|
|
Xã Long Khánh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh
|
|
6617
|
TRỊNH ANH QUÝ
|
15/12/1936
|
30/4/1975
|
Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
E299 Cục Công trình
|
14778
|
TRỊNH ĐÌNH QUẾ
|
20/4/1937
|
27/12/1963
|
Thôn Kim Tiên, xã Tự Do, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Y tế huyện Bất Bạc, Sơn Tây
|
24234
|
TRỊNH MINH QUẢNG
|
8/6/1949
|
1/11/1972
|
Xóm I, xã Tràng An, huyện Bỉnh Lục, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Giang
|
40180
|
TRỊNH NGỌC QUẾ
|
5/12/1936
|
25/3/1974
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vật tư Lâm sản ga tỉnh Yên Bái thuộc Công ty Lâm sản Lào Yên tỉnh Yên Bái
|
40122
|
TRỊNH PHÚ QUA
|
10/10/1914
|
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
49992
|
TRỊNH QUANG QUYỀN
|
15/10/1952
|
28/2/1972
|
Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng Thanh Hóa - Quảng Nam kết nghĩa
|
49959
|
TRỊNH QUẤT
|
3/6/1944
|
5/4/1975
|
Thôn Duệ, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Quy hoạch thiết kế 5 Đoàn Điều tra 6 thuộc Cục Kiến thiết
|
49949
|
TRỊNH THẾ QUANG
|
27/12/1956
|
11/12/1974
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49954
|
TRỊNH TRỌNG QUÁT
|
4/9/1950
|
13/6/1975
|
Thôn Đông Trung, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
6560
|
TRÌNH VĂN QUANG
|
14/4/1928
|
24/8/1960
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai
|
21576
|
TRỊNH VĂN QUANG
|
1940
|
1974
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Bình Phước, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
49971
|
TRỊNH VĂN QUẾ
|
5/12/1948
|
15/9/1973
|
Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp III Trần Phú, huyện Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
15934
|
TRỊNH VĂN QUỐC
|
15/12/1950
|
13/2/1973
|
Làng Thư Dưỡng, xã Thư Phú, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Việt Nam thông tấn xã
|
34778
|
TRỊNH XUÂN QUÝ
|
0/5/1926
|
1/4/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Lâm nghiệp thuộc Lâm trường Con Cuông tỉnh Nghệ An
|
44115
|
TRƯƠNG HỮU QUẾ
|
3/10/1933
|
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
17187
|
TRƯƠNG HỮU QUÝ
|
29/11/1932
|
30/10/1973
|
Thôn Đông Sơn, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|
44141
|
TRƯƠNG KHẮC QUYỀN
|
3/10/1938
|
20/4/1973
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Xăng dầu khu vực tỉnh Vĩnh Phú
|
6598
|
TRƯƠNG KIM QUY
|
30/12/1924
|
28/12/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí sửa chữa nông trường Lệ Minh tỉnh Quảng Bình
|
1930
|
TRƯƠNG KỲ QUÝT
|
0/2/1937
|
31/12/1966
|
Xã Long Lộc, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn Địa chất 12 Thái Nguyên - Tổng cục Địa chất (học tại Trường Y sĩ Thái Bình)
|
40153
|
TRƯƠNG NGỌC QUANG
|
16/1/1930
|
26/6/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ phụ trách sản xuất Đông dược Quốc doanh
|
56028
|
TRƯƠNG QUANG QUẾ
|
12/4/1955
|
10/10/1973
|
Xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe thuộc Quân khu Việt Bắc
|
6627
|
TRƯƠNG QUYÊN
|
1928
|
16/6/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường dân dụng II - Công ty Kiến trúc - Phú Thọ
|
12208
|
TRƯƠNG QUYÊN
|
1928
|
|
Sài Gòn, tỉnh Gia Định
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì, Vĩnh Phú
|
34802
|
TRƯƠNG QUYẾT
|
1/2/1919
|
1/4/1974
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
6618
|
TRƯƠNG SĨ QUÝ
|
1924
|
20/7/1964
|
Xã Hoà Cư, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu III - Cục Công trình tỉnh Nghệ An
|
40181
|
TRƯƠNG VĂN QUẾ
|
19/2/1935
|
4/9/1961
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Ứng Hoà
|
21959
|
TRƯƠNG VĂN QUÍ
|
15/1/1925
|
27/1/1975
|
Xã Thạnh Hoà Trung Nhứt, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
40118
|
TRƯƠNG VĂN QƯỚI
|
14/12/1932
|
16/3/1974
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp chân tay giả - Bộ Nội vụ
|
49995
|
TRƯƠNG VĂN QUYẾN
|
20/7/1945
|
|
Thônn Đại Thống, xã Lạc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
54966
|
TRƯƠNG VĂN QUYỀN
|
1931
|
18/11/1971
|
Xã Bình Hòa Phước, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Vinh Quang, Hải Phòng
|
2708
|
TRƯƠNG VĂN QUYẾT
|
1942
|
30/4/1974
|
Xã Thanh Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
6569
|
TRƯƠNG XUÂN QUẢNG
|
1/6/1933
|
1974
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6531
|
TRƯỜNG XUÂN QUẢNG
|
1/6/1933
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6568
|
TỪ VĂN QUẢNG
|
2/3/1975
|
28/2/1975
|
Xã Bình Quan, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Đại học Vụ Quản lý Học sinh ngoài nước
|
56880
|
VĂN THỊ LỆ QUYÊN
|
1950
|
2/6/1975
|
Căm Pu Chia
|
K15
|
51044
|
VĂN - VĂN - QUÍ
|
8/10/1930
|
0/2/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
34754
|
VĂN ĐỨC QUỐC
|
1938
|
21/7/1972
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
1918
|
VĂN NGỌC QUANG
|
5/12/1932
|
27/11/1973
|
Xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ban phân vùng quy hoạch Nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
6619
|
VĂN QUÝ
|
20/7/1921
|
30/12/1961
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
53204
|
VĂN THỊ QUỲNH
|
10/12/1947
|
3/12/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
6529
|
VĂN XUÂN QUẢ
|
3/2/1937
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Nam, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ Hà Nội
|
49972
|
VI NGỌC QUẾ
|
22/2/1950
|
8/7/1974
|
Xã Thắng Lộc, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo thành phố Hà Nội
|