Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6822
|
HUỲNH TẤN SỸ
|
2/2/1926
|
16/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K115
|
6885
|
HUỲNH TÀO
|
10/11/1937
|
15/7/1964
|
Thôn Kiến An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Hạt Vận chuyển Yên - Lao - Bộ Giao thông Vận tải
|
6887
|
HUỲNH TẠO
|
8/8/1926
|
7/5/1962
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ-Bộ Y tế
|
7296
|
HUỲNH THANH
|
1/12/1937
|
23/4/1975
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thương nghiệp Hà Nội
|
7339
|
HUỲNH THÀNH
|
18/10/1920
|
4/10/1962
|
Thôn Tú Mỹ, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
4383
|
HUỲNH THANH ĐỒNG
|
18/3/1930
|
5/1/1975
|
Thôn Minh Thành, xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Địa chất 36, tỉnh Thái Bình
|
4908
|
HUỲNH THANH HÙNG
|
1944
|
2/7/1971
|
Thôn Chánh Định, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K10
|
5831
|
HUỲNH THANH MINH
|
12/12/1940
|
5/9/1974
|
Thôn Vinh, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
7146
|
HUỲNH THANH TÚC
|
18/10/1947
|
11/2/1972
|
Thôn Trà Bình, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
8162
|
HUỲNH THANH XUÂN
|
1/1/1930
|
1/12/1973
|
Thôn Tân Long, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang
|
7492
|
HUỲNH THỂ
|
1/1/1928
|
29/3/1964
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhớn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
3359
|
HUỲNH THỊ CẠNH
|
29/8/1931
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|
5246
|
HUỲNH THỊ ĐĂNG KHUÊ
|
15/2/1945
|
18/2/1970
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
4690
|
HUỲNH THỊ HOA
|
0/12/1937
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5296
|
HUỲNH THỊ LAN
|
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4691
|
HUỲNH THỊ LÊ HOA
|
10/3/1945
|
27/5/1975
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6173
|
HUỲNH THỊ NGUYỆT
|
31/12/1939
|
1/1/1965
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Vĩnh Phúc
|
6742
|
HUỲNH THỊ SOI
|
3/2/1928
|
10/6/1973
|
Thôn Châu Cúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
6903
|
HUỲNH THỊ TÂM
|
1/9/1948
|
27/8/1970
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ I - Bộ Y tế - Hà Nội
|
5002
|
HUỲNH THỊ THANH HƯỜNG
|
20/4/1942
|
31/8/1968
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nghĩa Hưng tỉnh Nam Hà
|
4723
|
HUỲNH THỊ THU HÒA
|
10/5/1949
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoàn dân ca khu 5B
|
7683
|
HUỲNH THUẦN
|
25/5/1943
|
31/12/1966
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
7690
|
HUỲNH THUẬN
|
1/9/1915
|
26/12/1961
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Ngoại thương
|
5190
|
HUỲNH THÚC KHÁNH
|
1923
|
|
Thôn Chương Hòa, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng CP huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
7408
|
HUỲNH TIẾN THẠNH
|
1928
|
|
Thôn Lộc Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bách hóa Hà Nội
|
5013
|
HUỲNH TỐ HỮU
|
12/12/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Tư, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô - Bộ Thuỷ lợi
|
6061
|
HUỲNH TÔN NGHI
|
12/5/1932
|
20/4/1965
|
Thôn Định Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
7836
|
HUỲNH TRÂN
|
1918
|
30/9/1965
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Điện - Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
7871
|
HUỲNH TRÍ
|
20/10/1920
|
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B K2
|
7916
|
HUỲNH TRỊNH
|
20/9/1911
|
10/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3298
|
HUỲNH TRỌNG CAM
|
1/12/1926
|
4/9/1961
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh Uỷ Kiến An
|
4172
|
HUỲNH TRỌNG ĐÀO
|
5/6/1920
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Vật liệu công trình 120 - Bộ Giao thông Vận tải
|
6975
|
HUỲNH TRỌNG TÊ
|
0/2/1927
|
2/1/1962
|
Xã An Bình, huyện Bình khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Ninh Bình
|
7002
|
HUỲNH TRUNG TIẾN
|
30/1/1949
|
5/9/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Giáo viên cấp I K5 T72 Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
7210
|
HUỲNH TƯƠNG
|
0/12/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
8030
|
HUỲNH VĂN
|
10/11/1920
|
22/3/1962
|
Thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dệt kim - Cục Bách Hoá
|
2802
|
HUỲNH VÂN ANH
|
26/12/1925
|
4/9/1961
|
Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Hà Nam
|
2997
|
HUỲNH VĂN BAN
|
10/9/1930
|
24/6/1975
|
Xã Bình an, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm II, Hà Nội
|
3055
|
HUỲNH VĂN BẢY
|
1927
|
|
Thôn Hữu Tháp, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Thuỷ sản
|
3164
|
HUỲNH VĂN BÌNH
|
7/10/1926
|
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh In Hòa Bình - Ty Văn hóa Hòa Bình
|
3464
|
HUỲNH VĂN CÂY
|
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3852
|
HUỲNH VĂN CHỚ
|
1/1/1942
|
|
Xã An Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất Cục Đón tiếp Cán bộ "B"
|
4173
|
HUỲNH VĂN ĐÀO
|
1930
|
21/5/1959
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sản xuất miền Nam, Chí Linh, Đông Triều, Hải Dương
|
4200
|
HUỲNH VĂN ĐẠT
|
0/12/1927
|
12/7/1974
|
Thôn Long Giang, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
4283
|
HUỲNH VĂN ĐÍCH
|
30/10/1933
|
|
Thôn Phú Văn, xã An Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4101
|
HUỲNH VĂN DƯỚC
|
9/10/1947
|
28/3/1974
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
4517
|
HUỲNH VĂN GIỚI
|
1936
|
15/9/1964
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường Hà Yên Thái - Tổng cục Đường sắt
|
4508
|
HUỲNH VĂN GIỚI
|
19/12/1936
|
20/8/1964
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4578
|
HUỲNH VĂN HÀNH
|
1920
|
12/12/1962
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Than Đèo Nai-Khu Hồng Quảng
|
4740
|
HUỲNH VĂN HOAN
|
12/11/1934
|
4/5/1973
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công tác ở tỉnh Bình Định (ra Bắc chữa bệnh)
|