Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
18766
|
TRẦN SỸ QUÝ
|
1/5/1952
|
1973
|
Thôn Lương Hội, xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
28695
|
TRẦN TẤN QUÝ
|
16/10/1928
|
|
Xã Hoà Thắng, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 19-5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
54531
|
TRẦN TÂN QUYỀN
|
20/6/1950
|
22/1/1975
|
Xã An Thới, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Chế tạo Bơm tỉnh Hải Dương - Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
6635
|
TRẦN TÂN QUYỀN
|
20/6/1950
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
24256
|
TRẦN TẤT QUYỀN
|
20/7/1946
|
15/5/1974
|
Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp chế biên Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Hoà Bình
|
19738
|
TRẦN THÁI QUANG
|
20/8/1937
|
1975
|
Xã Quang Thiện, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Cảng Bến Thủy thuộc Cục Vận tải Đường biển thành phố Hải Phòng
|
40152
|
TRẦN THANH QUANG
|
10/5/1927
|
25/5/1961
|
Thôn Cổ Luỹ, xã Nghĩa Thành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
12203
|
TRẦN THANH QUANG
|
11/8/1932
|
24/11/1967
|
Xã Tân Thới, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW, Hà Nội
|
40167
|
TRẦN THANH QUẢNG
|
4/4/1940
|
11/3/1974
|
Xã Hành Tiến, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
34733
|
TRẦN THẾ QUẢNG
|
2/7/1932
|
6/5/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tổ chức Hành chính Quản trị Bệnh viện Bộ Ngoại thương
|
44114
|
TRẦN THỊ QUẾ
|
30/3/1935
|
0/5/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
46039
|
TRẦN THỊ QUÝ
|
16/3/1946
|
7/12/1973
|
Sài Gòn
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
34732
|
TRẦN TIẾN QUẢNG
|
5/2/1927
|
15/6/1973
|
Thị xã Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Nam Hà
|
34731
|
TRẦN TIẾN QUẢNG
|
0/10/1928
|
5/5/1975
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Đội 2, Trạm Điện Phí phố Nối, Tổ trưởng Sản xuất tỉnh Hải Hưng
|
589
|
TRẦN TRỌNG QUÝ
|
1925
|
5/1/1966
|
Xã Khánh Bình Tây, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
54529
|
TRẦN TRUNG QUỲ
|
1929
|
10/12/1974
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Bao bì Xuất khẩu 1 Hà Nội thuộc Bộ Ngoại thương
|
40127
|
TRẦN VĂN QUÁ
|
20/10/1947
|
7/2/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hải Phòng
|
34706
|
TRẦN VĂN QUÁN
|
12/12/1952
|
1/2/1972
|
Xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
54964
|
TRẦN VĂN QUÂN
|
20/8/1940
|
11/4/1974
|
Thôn An Phú, xã An Khánh, huyện Châu Thành , tỉnh Vĩnh Long
|
K15
|
16424
|
TRẦN VÂN QUANG
|
21/12/1921
|
21/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Giang Châu, tỉnh Hà Tiên
|
Sở Y tế Hà Nội
|
26100
|
TRẦN VĂN QUANG
|
20/6/1945
|
|
Xóm Tận Hoá, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế khu vực Vĩnh Linh
|
20734
|
TRẦN VĂN QUANG
|
1941
|
|
Xã Long Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
|
18751
|
TRẦN VĂN QUANG
|
26/5/1951
|
30/5/1973
|
15 phố Ga, thị xã Hải Dương , tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
46853
|
TRẦN VĂN QUANG
|
1946
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
46033
|
TRẦN VĂN QUANG
|
1928
|
|
Ringal Cienis, Sài Gòn
|
Trường sơ cấp ngân hàng
|
10001
|
TRẦN VĂN QUANG
|
16/5/1924
|
19/2/1970
|
Xã Châu Thành, huyện Sài Gòn, tỉnh Chợ Lớn
|
Bộ Nông trường
|
14773
|
TRẦN VĂN QUANG
|
15/10/1934
|
1974
|
Xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp chế thuốc thú y huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
34719
|
TRẦN VĂN QUANG
|
5/5/1932
|
24/8/1962
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Len thêu ren xuất khẩu Hà Nội
|
54962
|
TRẦN VĂN QUANG
|
23/11/1945
|
4/2/1975
|
Xã Qưới Thiệnk, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đại học BÁch khoa Hà Nội thuộc Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
15928
|
TRẦN VĂN QUẤT
|
28/9/1947
|
16/2/1974
|
Thôn Văn Ông, xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công nhân đội 7 thuộc Công ty xây dựng cầu 2
|
6585
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
2/8/1925
|
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
34749
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
1/5/1923
|
1/2/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Liên hợp Lâm nghiệp Sông Hiếu thuộc Tổng cục
|
34750
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
1942
|
4/9/1972
|
Xã Trà Ngư, huyện Trà My , tỉnh Quảng Nam
|
K 20
|
21579
|
TRẦN VĂN QUEN
|
1933
|
|
Ấp 4, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Thủy, tỉnh Long An
|
T72 Đầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
44117
|
TRẦN VĂN QUI
|
1/5/1925
|
|
Thôn Nhĩ Trung, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
|
12195
|
TRẦN VĂN QƯỚI
|
29/12/1939
|
10/12/1973
|
Xã Phú Thọ Hoà, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Tổng Công ty Bách hoá - Bộ Nội thương
|
47931
|
TRẦN VĂN QUY
|
30/12/1950
|
6/4/1973
|
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Vận hành máy tầu thuỷ tại Xí nghiệp 202 thuộc Cục Vận tải Đường sông thành phố Hải Phòng
|
27793
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
19/5/1934
|
24/7/1975
|
Xã Sơn Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Đoàn Dân ca Thu Thanh - Đài Phát thanh CP90
|
24250
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
1918
|
|
Thôn Trân Châu, xã Kim Bằng, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
|
24251
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
15/9/1924
|
17/2/1975
|
Thôn Đồng Quỹ, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Hợp tác xã mua bán Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Hà
|
26121
|
TRẦN VĂN QUỸ
|
2/10/1945
|
26/12/1973
|
Hợp tác xã 2M, xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Sông Giăng, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
34785
|
TRẦN VĂN QUYÊN
|
1949
|
|
Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
24257
|
TRẦN VĂN QUYẾN
|
10/10/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Trung, xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
K27 - CP16 - Hà Nội
|
18772
|
TRẦN VĂN QUYỀN
|
1937
|
23/11/1971
|
Xóm Quán Chay, xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
28698
|
TRẦN VĂN QUYỀN
|
22/12/1947
|
3/4/1974
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
56048
|
TRẦN VĂN QUYẾT
|
25/8/1948
|
11/12/1974
|
Thôn Đa Cai, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm máy kéo Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
27795
|
TRẦN VĂN QUYẾT
|
2/2/1930
|
4/9/1960
|
Làng Khánh Nhơn, xã Thuận Mỹ, huyện Thuân Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đaih đội 9 - Tiểu đoàn - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
40224
|
TRẦN VĂN QUYẾT
|
3/2/1949
|
4/5/1974
|
Xã Trà Thọ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I tỉnh Bắc Thái
|
9216
|
TRẦN VINH QUANG
|
1937
|
23/3/1973
|
Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Xuất trại trao trả tại Sông Thạch Hàn tỉnh Quảng Trị
|
44095
|
TRẦN XUÂN QUANG
|
10/10/1926
|
25/7/1973
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường quốc doanh Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|