Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5674
|
HUỲNH LÝ
|
6/2/1923
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
5671
|
HUỲNH LÝ
|
6/2/1923
|
20/8/1962
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra - Bộ Nội thương
|
5702
|
HUỲNH MAI
|
2/2/1919
|
3/11/1965
|
Thôn Hội, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
|
5704
|
HUỲNH MAI
|
10/11/1916
|
26/5/1961
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng ăn uống Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
5827
|
HUỲNH MINH
|
7/7/1915
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công an khu phố Đồng Xuân, Hà Nội
|
5828
|
HUỲNH MINH
|
15/8/1934
|
2/6/1973
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
3683
|
HUỲNH MINH CHÂU
|
12/7/1927
|
20/6/1962
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm cấp I Bông Vải Sợi Hà Nội Cục Bông Vải Sợi Bộ Nội Thương
|
4113
|
HUỲNH MINH DƯỠNG
|
4/12/1929
|
3/6/1961
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
4817
|
HUỲNH MINH HỔ
|
23/8/1935
|
12/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - TP Hà Nội
|
3017
|
HUỲNH NAM BANG
|
1/6/1929
|
17/3/1973
|
Thôn Lộc Khánh, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Công trình Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6057
|
HUỲNH NGHÊ
|
10/10/1932
|
|
Thôn Trung Lương, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt Hà Nội
|
6069
|
HUỲNH NGHỊ
|
20/10/1919
|
17/12/1965
|
Thôn Kiện Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Kỳ Sơn - Hòa Bình
|
6100
|
HUỲNH NGHIỆP
|
10/2/1913
|
24/5/1961
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
6152
|
HUỲNH NGỘ
|
2/2/1928
|
16/2/1963
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trưởng Cửa hàng Mỹ Nghệ - Chi nhánh Ngân hàng Thành phố Hải Phòng
|
6119
|
HUỲNH NGỌC
|
18/1/1932
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp 3 An Dương, Hải Phòng
|
3453
|
HUỲNH NGỌC CẦU
|
16/11/1930
|
28/4/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
3772
|
HUỲNH NGỌC CHI
|
2/5/1929
|
0/2/1975
|
Thôn An Cửu, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính Uỷ ban Hành chính huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
4461
|
HUỲNH NGỌC GIA
|
1/1/1926
|
18/7/1964
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn - Nghệ An
|
4586
|
HUỲNH NGỌC HẠNH
|
12/10/1947
|
12/4/1974
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyên Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
6317
|
HUỲNH NGỌC OANH
|
0/12/1929
|
28/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mộc xẻ Mục Sơn - Ty Xây dựng Thanh Hoá
|
6354
|
HUỲNH NGỌC PHI
|
1926
|
15/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc A
|
7803
|
HUỲNH NGỌC TRÁC
|
3/4/1921
|
14/2/1962
|
Thôn An Hòa, xã An Khánh, huyện Nam Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8022
|
HUỲNH NGỌC Ư
|
19/9/1927
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
3371
|
HUỲNH NGUYÊN CÁT
|
2/7/1929
|
4/4/1975
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ Chèm huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
6212
|
HUỲNH NHẠN
|
4/4/1925
|
23/2/1963
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6247
|
HUỲNH NHỊ
|
1/1/1936
|
1969
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6272
|
HUỲNH NHƠN
|
2/2/1926
|
23/5/1961
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
6273
|
HUỲNH NHƠN
|
1934
|
7/4/1902
|
Thôn Phú Xuân, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6310
|
HUỲNH NHƯỠNG
|
0/10/1921
|
17/8/1964
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Đầu mối Cốc thành Nam Định
|
6000
|
HUỲNH NIỀM
|
11/11/1921
|
|
Thôn Van Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Cung cấp gỗ-Công ty Lâm sản Hải Phòng
|
6346
|
HUỲNH PHẤN
|
15/10/1926
|
14/1/1965
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Hòa Bình
|
6351
|
HUỲNH PHÊ
|
1930
|
21/9/1971
|
Thôn Phú Nhuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Đầu máy hà Lèo, ga Phố Mới, tỉnh Lào Cai
|
5502
|
HUỲNH PHI LONG
|
20/7/1950
|
0/4/1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
5503
|
HUỲNH PHI LONG
|
2/7/1922
|
24/6/1961
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
6405
|
HUỲNH PHỔ
|
9/6/1922
|
23/6/1965
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức Trại Chăn nuôi Ngọc Thạch - Bộ Công nghiệp
|
6439
|
HUỲNH PHÙNG
|
1927
|
17/6/1965
|
Thôn Phước Lộc, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Đóng tàu I Hải Phòng
|
6758
|
HUỲNH PHƯỚC SƠN
|
9/11/1935
|
24/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổ điện đai III- Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
6541
|
HUỲNH QUANG
|
1/1/1928
|
14/9/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giáo dục huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
6563
|
HUỲNH QUẢNG
|
20/7/1920
|
29/5/1973
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5676
|
HUỲNH QUANG LÝ
|
1929
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Lộc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thanh tra - Ty Thương nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
3581
|
HUỲNH QUỐC CƯỜNG
|
10/8/1937
|
1/12/1970
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh xá Đoàn 151 Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
6592
|
HUỲNH QUỚI
|
24/1/1928
|
29/3/1964
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
7169
|
HUỲNH QUÝ TỦY
|
20/5/1925
|
13/5/1974
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực thành phố Hải Phòng
|
6670
|
HUỲNH SANG
|
1/1/1929
|
27/11/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6703
|
HUỲNH SÁU
|
29/9/1921
|
15/5/1975
|
Thôn Vạn An, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
6790
|
HUỲNH SUM
|
1/1/1933
|
17/7/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
6827
|
HUỲNH TA
|
12/4/1917
|
17/6/1965
|
Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
6923
|
HUỲNH TÂN
|
0/7/1918
|
|
Xóm An Nghĩa, thôn Nghĩa Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Nghệ An
|
6950
|
HUỲNH TẤN
|
1/1/1907
|
|
Thon Thuận Hanh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu An dưỡng thống nhất Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
3966
|
HUỲNH TẤN DẬY
|
1937
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công tác tỉnh Gia Lai
|