Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
6584
|
TRẦN ĐÌNH QUẾ
|
1930
|
|
Thôn Vĩnh Viễn, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
34777
|
TRẦN ĐÌNH QUÝ
|
5/6/1929
|
0/12/1964
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
53184
|
TRẦN ĐÌNH QUỲ
|
15/10/1927
|
21/4/1975
|
Xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Chuyên viên phụ trách Phòng Kinh tế Đầu tư - UB Kế hoạch nhà nước
|
34792
|
TRẦN ĐÌNH QUYỀN
|
1/10/1930
|
22/4/1975
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Phòng
|
13676
|
TRẦN ĐÌNH QUYẾT
|
8/2/1955
|
11/2/1974
|
Thôn Thiên Lộc, xã Trung Chính, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đào tạo lái xe số 1 tỉnh Hải Hưng
|
44102
|
TRẦN ĐỨC QUẢNG
|
30/12/1947
|
26/8/1964
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
24233
|
TRẦN ĐỨC QUẢNG
|
11/7/1945
|
3/3/1975
|
Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Khai thác Bưu chính thuộc Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
28694
|
TRẦN ĐỨC QUÝ
|
1/2/1927
|
26/2/1972
|
Thôn Thọ Lâm, xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
K65 Hà Tây
|
40151
|
TRẦN DUY QUANG
|
12/12/1932
|
3/1/1972
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 56 Trường lái xe Hà Bắc - Cục Vận tải đường bộ
|
20566
|
TRẦN DUY QUÀNG
|
4/4/1945
|
4/10/1971
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Quy hoạch Ban phân vùng quy hoạch và quản lý ruộng đất - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
40166
|
TRẦN GIA QUẢNG
|
15/12/1940
|
14/4/1965
|
Thôn Phú Hiệu, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thiết kế Tổng hợp Lâm nghiệp, thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
17186
|
TRẦN HẬU QUÝ
|
7/12/1928
|
22/4/1975
|
Thôn Bắc Quí, xã Thạch Quí, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6559
|
TRẦN HƯNG QUANG
|
15/10/1928
|
15/10/1969
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
53207
|
TRẦN HƯNG QUÝNH
|
1/1/1924
|
9/8/1960
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban công tác Nông thôn TW
|
13657
|
TRẦN HỮU QUANG
|
12/8/1945
|
|
Thôn Cẩm Giang, xã Đồng Nguyên, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
K15
|
56777
|
TRẦN HUY QUÝ
|
4/12/1944
|
|
Xã Hoằng Thắng, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
28685
|
TRẦN KHẢ QUANG
|
25/5/1925
|
|
Thôn Long Thuỳ, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Trường hộ khẩu Hà Nội
|
21960
|
TRẦN KIÊN QUYẾT
|
14/4/1950
|
18/2/1975
|
Xã Tân Lộc Tây, huyện Thốt Nốt, tỉnh Long Xuyên(An Giang)
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
46385
|
TRẦN LÊ QUANG
|
1/10/1940
|
17/6/1975
|
Xã Thanh Qưới, huyện Thanh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
53168
|
TRẦN LÊ QUANG
|
19/8/1922
|
4/6/1962
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Thiết kế KTCB-Bộ Công nghiệp nhẹ
|
54735
|
TRẦN MẠNH QUANG
|
15/11/1950
|
0/9/1974
|
Xã Tứ Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Ban Kiến thiết điện 10KV tỉnh Tuyên Quang
|
45366
|
TRẦN MINH QUÂN
|
0/10/1925
|
10/11/1961
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy điện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
21958
|
TRẦN MINH QUANG
|
25/12/1931
|
9/2/1970
|
Xã Thoại Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Xuyên
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hoá
|
44094
|
TRẦN MINH QUANG
|
30/3/1940
|
24/10/1961
|
Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
1917
|
TRẦN MINH QUANG
|
1931
|
20/3/1974
|
Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
8481
|
TRẦN MINH QUỐC
|
10/9/1924
|
4/10/1963
|
Phường Đức Thắng, Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Tạp chí học tập - Đảng Lao động VN
|
15944
|
TRẦN MINH QUÝ
|
20/11/1956
|
1/1/1974
|
Thôn Trung, xã Viên Nội, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Công nhân kỹ thuật cơ giới 1 Ba Vì, Hà Tây - Bộ Giao thông Vận tải
|
29418
|
TRẦN NAM QUAN
|
20/8/1945
|
25/1/1969
|
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường phổ thông Công nghiệp Cấp 3 Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
26109
|
TRẦN NGỌC QUÂN
|
15/12/1952
|
4/9/1974
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26094
|
TRẦN NGỌC QUẢN
|
15/12/1955
|
1974
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công nhân Vận chuyển S12 đội cầu 19
|
15919
|
TRẦN NGỌC QUANG
|
9/4/1946
|
|
Thôn Vân Đình, xã Tân Phương, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
|
6597
|
TRẦN NGỌC QUY
|
2/4/1941
|
1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
8483
|
TRẦN NGỌC QUÝ
|
1927
|
8/9/1960
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 6 - 1 Quân khu 4
|
14790
|
TRẦN NGỌC QUỲNH
|
3/6/1942
|
1/1/1974
|
Thôn Ngọc Mạch, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
34703
|
TRẦN QUÁ
|
23/12/1943
|
9/11/1970
|
Thôn Ba, ấp bẩy, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Liên hiệp HTX Thủ công Nghiệp khu Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
26092
|
TRẦN QUÁN
|
1935
|
30/8/1973
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Kho 3 Dược liệu thuộc ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
26108
|
TRẦN QUÂN
|
1935
|
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Kho 3 Dược liệu - Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Nghệ An
|
6577
|
TRẦN QUẬN
|
20/4/1929
|
1/5/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh
|
9215
|
TRẦN QUANG
|
1932
|
19/4/1972
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ , tỉnh Cần Thơ
|
Côngty Khai hoang cơ giới Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
2584
|
TRẦN QUANG
|
22/9/1940
|
12/2/1974
|
Xã Thanh Lâm, huyện Đồng Nai, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Kỹ thuật Giao thông thành phố Hà Nội
|
22604
|
TRẦN QUANG
|
23/3/1927
|
1974
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông thành phố Hải Phòng
|
19737
|
TRẦN QUANG
|
13/8/1927
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW
|
46032
|
TRẦN QUANG
|
5/10/1938
|
1975
|
huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí C70 thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
40150
|
TRẦN QUANG
|
20/10/1949
|
1974
|
XÃ Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40164
|
TRẦN QUẢNG
|
14/2/1923
|
11/5/1962
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động khu Hồng Quảng
|
17185
|
TRẦN QUÝ
|
20/12/1954
|
5/3/1974
|
Xóm 3, xã Đức Ninh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
K37 Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
|
6634
|
TRẦN QUYỀN
|
21/7/1930
|
9/9/1961
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh
|
34791
|
TRẦN QUYỀN
|
1929
|
19/6/1964
|
Thôn Hà My, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Rượu Hà Nội
|
40223
|
TRẦN QUYẾT
|
10/10/1925
|
22/2/1963
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
28690
|
TRẦN SÂM QUẾ
|
1942
|
25/9/1965
|
Xã Xuân Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|