Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
1916
|
PHAN THANH QUANG
|
19/4/1934
|
1975
|
Xã Bảo Thạch, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trại Chương trình và sách giáo khoa B
|
28689
|
PHAN THANH QUẾ
|
26/2/1945
|
10/10/1969
|
Xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Khu tập thể Ban nghiên cứu lịch sử Đảng TW
|
17191
|
PHAN THANH QUYẾT
|
12/3/1952
|
1/3/1975
|
Thôn Tân Phong, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn 1 - Đội khai thác 3 Lâm trường Chúc A tỉnh Hà Tĩnh
|
26115
|
PHAN THỊ QUY
|
12/12/1954
|
10/4/1975
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 1 Nghĩa Phú 1, huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
26116
|
PHAN THỊ QUY
|
11/8/1952
|
|
Thôn Tân Thư, xã Diện Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
56047
|
PHAN THỊ QUYẾT
|
27/2/1950
|
28/2/1975
|
Thôn Vinh Phú, xã Hợp Hoà, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Cửa hàng may đo Vĩnh Yên - Công ty Bách hoá Vải sợi tỉnh Vĩnh Phú
|
22611
|
PHAN VĂN QUẬN
|
0/2/1918
|
22/2/1974
|
Ấp Bà Ụt, xã Thanh Hòa, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa K5, I3, phòng 1
|
30747
|
PHAN VĂN QUẢNG
|
5/2/1920
|
9/6/1975
|
Thôn Giáng La, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
56027
|
PHAN VĂN QUÊ
|
18/10/1944
|
|
Xã Thương Nông, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
44113
|
PHAN VĂN QUẾ
|
14/12/1938
|
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
27912
|
PHAN VĂN QUẾ
|
18/10/1944
|
|
Xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
|
27790
|
PHAN VĂN QUẾ
|
20/7/1933
|
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam (Phan Rang), tỉnh Ninh Thuận
|
|
51045
|
PHAN VĂN QUỐC
|
1926
|
|
Xã Chính Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
26117
|
PHAN VĂN QUY
|
12/2/1953
|
1973
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương
|
44142
|
PHAN VĂN QUYẾN
|
16/8/1932
|
2/9/1973
|
Thôn Hải Chử, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
56043
|
PHAN VĂN QUYỂN
|
5/8/1948
|
28/12/1973
|
Xóm Chợ, xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm máy kéo huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
26118
|
PHANTHỊ KIM QUY
|
11/8/1952
|
15/2/1973
|
Xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế ĐỒng bằng tỉnh Nghệ An
|
18773
|
PHÙNG QUANG QUYẾT
|
14/12/1950
|
24/1/1975
|
Thôn My Động, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân kỹ thuật I Lạng Giang, Hà Bắc
|
40170
|
PHÙNG QUÁT
|
20/6/1917
|
23/3/1962
|
Thôn Đồng Vân, xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
49970
|
PHÙNG VĂN QUẾ
|
26/11/1952
|
1973
|
Xã Thiệu Hương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
15927
|
PHÙNG XUÂN QUÂN
|
15/1/1952
|
3/6/1972
|
Thôn Hữu Văn, xã Thống Nhất, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện huyện Lạng Giang tỉnh Hà Bắc
|
44093
|
TẠ HỮU QUANG
|
3/10/1948
|
13/12/1972
|
Làng Mai Xá,xã Linh Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sí tỉnh Thái Bình
|
56014
|
TẠ NGỌC QUÁN
|
20/4/1946
|
28/12/1973
|
Thôn Hiền Lương, xã Hiền Ninh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm Máy kéo huyện Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
6596
|
TẠ QUY
|
1/12/1917
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15 thị xã Hà Đông thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B, Uỷ ban Thống nhất Trung ương
|
54967
|
TẠ THANH QUYỆN
|
7/10/1946
|
26/9/1972
|
Xã Nam Cường, huyện Vĩnh Nam, tỉnh Vĩnh Long
|
Ty Giáo dục Nam Hà - Trường Cấp I, huyện Ý Lanm, tỉnh Nam Hà
|
27394
|
TẠ TRUNG QUẢNG
|
7/1/1953
|
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
15926
|
TẠ VĂN QUÁT
|
12/3/1943
|
27/2/1970
|
Thôn Thu Quế, xã Song Phượng, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Sư phạm( 7+ 2) Nam Trùng, Nam Nĩnh, Nam Hà
|
581
|
TĂNG ÁI QUẦN
|
1/5/1939
|
29/7/1975
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời , tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
34776
|
TĂNG VĂN QUÝ
|
12/2/1942
|
5/7/1971
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
46038
|
THẠCH QUÝ
|
15/3/1936
|
|
69 Quaile Belgique, Sài Gòn
|
|
54961
|
THÁI HỒNG QUANG
|
1933
|
1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Lái xe ở Đoàn 69 thuộc Ban Tổ chức Trung ương Đảng
|
46854
|
THÁI MINH QUANG
|
1956
|
|
Xa Mách, tỉnh Tây Ninh
|
|
40149
|
THÁI QUANG
|
12/12/1931
|
1/10/1965
|
Làng Yên Mỹ, xã Mỹ Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổ Sản xuất Xưởng Cơ khí - Nhà máy Dệt 8/3 - Hà Nội
|
6644
|
THÁI VĂN QUYẾT
|
1946
|
1974
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
14783
|
THÁI XUÂN QUYỀN
|
6/10/1936
|
25/6/1965
|
201Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
44143
|
THIỀM CÔNG QUYẾN
|
24/4/1939
|
4/2/1966
|
Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47926
|
TÔ ĐÌNH QUẤT
|
10/4/1944
|
28/1/1969
|
Thôn Lạc Thành, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường sư phạm 7+2 Thái Bình
|
154
|
TÔ QUANG
|
1932
|
10/3/1975
|
Xã Phước Thọ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa
|
Nhà máy xe đạp Thống nhất
|
54530
|
TÔ QUỲ
|
15/11/1932
|
0/5/1975
|
Xã Huyền Trôi, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế thành phố Hà Nội
|
53174
|
TÔ THẾ QUẢNG
|
25/8/1941
|
24/9/1965
|
Thôn Mai Vĩnh, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giáo dục Thanh Hóa
|
27392
|
TỐNG ĐỨC QUANG
|
30/4/1953
|
17/12/1974
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
6591
|
TỐNG MINH QUỐC
|
20/7/1933
|
1/10/1965
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
27391
|
TỐNG XUÂN QUÂN
|
22/11/1942
|
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
26093
|
TRẦN BÁ QUÁN
|
1945
|
20/10/1973
|
Xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Lái xe thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Ninh Bình
|
12205
|
TRẦN BÁ QUẬN
|
10/9/1937
|
|
Xã Tân Thới Tứ, huyện Hóc Môn, tỉnh Gia Định
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
26130
|
TRẦN ĐĂNG QUÝ
|
20/10/1949
|
6/1/1975
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục Hải quan tỉnh Nghệ An
|
34718
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
12/12/1931
|
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục thống kê tỉnh Hà Bắc
|
6558
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
2/7/1923
|
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
24232
|
TRẦN ĐÌNH QUẢNG
|
25/12/1936
|
3/9/1973
|
Thôn Phù Long, Khu 8, tp Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp III thuộc Ty Giáo dục tỉnh Nam Hà
|
40165
|
TRẦN ĐÌNH QUẢNG
|
22/3/1926
|
24/4/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Huấn học thuộc Ban Tuyên giáo Trung ương
|