Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3556
|
HỨA THANH CỰ
|
12/12/1924
|
0/4/1974
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Miền Nam
|
2869
|
HUỲNH ẨM
|
1/10/1937
|
1/8/1972
|
Thôn Lộc Hạ, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
2801
|
HUỲNH ANH
|
20/3/1946
|
12/6/1973
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Thanh Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
2903
|
HUỲNH ẤT
|
15/11/1933
|
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
2914
|
HUỲNH BA
|
20/12/1947
|
24/10/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất TW tại tỉnh Vĩnh Phú
|
3218
|
HUỲNH BÁ BỘ
|
0/12/1929
|
16/8/1970
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Bắc Thái
|
3331
|
HUỲNH BÁ CẢNH
|
10/1/1930
|
21/5/1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Hà Nội
|
4199
|
HUỲNH BÁ ĐẠT
|
15/10/1926
|
|
Xã Đạp Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4565
|
HUỲNH BÁ HÀNG
|
0/9/1935
|
21/4/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Tổng tham mưu Hà Nội
|
6456
|
HUỲNH BÁ PHỤNG
|
5/5/1917
|
12/6/1962
|
Làng Khánh Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Hà Nam
|
7802
|
HUỲNH BÁ TRÁC
|
5/5/1927
|
23/2/1963
|
Thôn Tân Điền, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
3023
|
HUỲNH BẢNG
|
20/10/1928
|
7/4/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Từ Liêm - Công ty Vật liệu Kiến thiết, Hà Nội
|
3161
|
HUỲNH BÌNH
|
12/8/1920
|
8/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị bưu điện - Hà Nội
|
3242
|
HUỲNH BỒNG
|
15/6/1927
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3297
|
HUỲNH CAM
|
5/2/1925
|
1/10/1965
|
Thôn Phung Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trình 10 - Tổng đội 3 - Khu Gang thép Thái Nguyên
|
3387
|
HUỲNH CẦM
|
1931
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3391
|
HUỲNH CẨM
|
1/1/1927
|
19/7/1964
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
2915
|
HUỲNH CẨM BA
|
1924
|
17/2/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng - Tổng cục đường sắt
|
3439
|
HUỲNH CẤN
|
8/12/1920
|
3/11/1965
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
3398
|
HUỲNH CẦN
|
1948
|
11/6/1971
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K16 - Hòa Bình
|
3442
|
HUỲNH CẬN
|
18/4/1922
|
21/8/1961
|
Thôn Hội Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty lương thực tỉnh Ninh Bình
|
3370
|
HUỲNH CÁT
|
28/5/1919
|
5/5/1968
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng An Dương, Hải Phòng
|
3369
|
HUỲNH CÁT
|
10/11/1926
|
13/4/1961
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Học Viện Nông , Lâm
|
3452
|
HUỲNH CẦU
|
1/11/1931
|
14/4/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp HTX thủ công nghiệp Hà Nội
|
3615
|
HUỲNH CHÁNH
|
2/1/1920
|
12/2/1974
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tiếp nhận Hoá chất Vật liệu Điện TP Hải Phòng
|
3851
|
HUỲNH CHỚ
|
1929
|
16/2/1963
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài ÂN, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lắp máy Hà Nội
|
3887
|
HUỲNH CHƯ
|
15/5/1931
|
6/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương mại nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà
|
3873
|
HUỲNH CHUNG
|
10/10/1927
|
20/4/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Cán bộ Y tế
|
3874
|
HUỲNH CHUNG
|
10/5/1929
|
19/7/1964
|
Thôn Đại lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3881
|
HUỲNH CHÚNG
|
7/10/1928
|
5/10/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Ngoại ngữ Gia Lâm, Hà Nội
|
3905
|
HUỲNH CHƯNG
|
0/3/1929
|
21/11/1963
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đồn công an đường sắt Hà Thanh - Tổng cục Đường Sắt
|
3470
|
HUỲNH CÓ
|
16/9/1926
|
15/2/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ Cầu Giấy Hà Nội
|
3486
|
HUỲNH CÔNG
|
1927
|
27/6/1965
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an đường sắt Việt Nam
|
3916
|
HUỲNH CÔNG CHƯƠNG
|
20/12/1944
|
13/2/1970
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
4662
|
HUỲNH CÔNG HIỆP
|
20/6/1934
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
5586
|
HUỲNH CÔNG LUẬN
|
22/12/1934
|
17/6/1964
|
Thôn Vĩnh Thanh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Quản lý KTCB-Công ty Than Hòn Gai
|
5587
|
HUỲNH CÔNG LUẬN
|
4/12/1932
|
31/3/1964
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
5675
|
HUỲNH CÔNG LÝ
|
1/2/1935
|
15/1/1973
|
Khu Bốn, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
6804
|
HUỲNH CÔNG SỰ
|
10/5/1934
|
22/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Vĩnh Phúc
|
3566
|
HUỲNH CƯỢC
|
1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thuận Nhất, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Xe lửa Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
3597
|
HUỲNH CỨU
|
20/2/1922
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Khách sạn khu Hồng Quảng
|
4129
|
HUỲNH ĐÁ
|
0/10/1923
|
30/9/1965
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Thuỷ điện Thác Bà - Bộ Kiến trúc
|
4218
|
HUỲNH ĐẮC
|
20/10/1932
|
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tây
|
4302
|
HUỲNH ĐĂNG ĐIỆP
|
15/6/1941
|
20/9/1971
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
4347
|
HUỲNH ĐĂNG ĐOÀN
|
1/3/1943
|
26/7/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phụ tùng - Cục Đường biển Hải Phòng
|
5224
|
HUỲNH ĐĂNG KHOA
|
6/6/1925
|
20/12/1965
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội - Tổ trưởng tổ công tác Phòng Tài chính Hoàn Kiếm
|
6457
|
HUỲNH ĐĂNG PHỤNG
|
7/10/1923
|
29/9/1965
|
Thôn Tân Thạnh, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Hợp tác xã Nông nghiệp Trung ương
|
7173
|
HUỲNH ĐĂNG TUYỂN
|
30/10/1933
|
4/12/1965
|
Thôn Hưng Lạc, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý thi công Bộ Thủy lợi
|
4255
|
HUỲNH ĐỀ
|
1/1/1929
|
19/6/1964
|
Thôn Trí Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8-3 Hà Nội
|
4006
|
HUỲNH DIỆU
|
16/12/1923
|
25/9/1965
|
Thôn Cư Nghi, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|