Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
18765
|
PHẠM THỊ QUÝ
|
1/4/1954
|
11/3/1975
|
Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
49985
|
PHẠM THỊ QUÝ
|
12/9/1949
|
13/6/1973
|
Xóm Yên Khánh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
40201
|
PHẠM THỊ QUỲ
|
14/9/1928
|
8/1/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
580
|
PHẠM TIẾN QUÂN
|
0/12/1920
|
|
Xã Tân Tiến, huyện Ngọc Hiển , tỉnh Bạc Liêu
|
|
26107
|
PHẠM TRỌNG QUÁT
|
20/7/1935
|
17/9/1971
|
Thôn Phi Cam, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
49937
|
PHẠM VĂN QUẢ
|
19/5/1936
|
12/6/1973
|
Xóm Chợ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Định mức Lao động - Tổng cục Lâm nghiệp
|
12196
|
PHẠM VĂN QUAN
|
1918
|
1975
|
XÃ Tân Mỹ Đông, huyện Hốc Môn, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Ép dầu tỉnh Hà Bắc thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
30748
|
PHẠM VĂN QUÂN
|
1/5/1951
|
20/4/1973
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Thông tin thuộc Tổng cục Thông tin
|
21577
|
PHẠM VĂN QUÂN
|
1941
|
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa , tỉnh Long An
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
24226
|
PHẠM VĂN QUANG
|
19/8/1955
|
12/4/1975
|
Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
22603
|
PHẠM VĂN QUANG
|
1939
|
29/10/1974
|
Xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
24231
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
5/1/1944
|
10/11/1970
|
Thôn Sở, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Nam
|
34730
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
12/12/1929
|
1974
|
Xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
T72
|
49953
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
2/9/1951
|
30/6/1974
|
Xóm 12, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đại tu Đường bộ 107 thuộc Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
44111
|
PHẠM VĂN QUẾ
|
14/12/1938
|
1/9/1965
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tạp chí khoa học Kỹ thuật nông nghiệp thuộc bộ Nông nghiệp
|
30749
|
PHẠM VĂN QUẾ
|
3/3/1933
|
13/4/1974
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
13664
|
PHẠM VĂN QUẾ
|
2/10/1946
|
|
Xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
|
40209
|
PHẠM VĂN QUÝ
|
1/1/1954
|
0/4/1975
|
Xã Đức Thanh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
21582
|
PHẠM VĂN QUÝ
|
0/10/1934
|
11/5/1975
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Vụ Văn hoá Quần chúng - Bộ Văn hoá
|
56042
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
29/3/1956
|
13/2/1974
|
Xóm Cầu Đất, xã Đan Hà, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội công trình 3 - Công ty cầu II - Bộ Giao thông Vận tải
|
6632
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
0/4/1928
|
13/1/1971
|
Thôn Quân Công, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất
|
27405
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
25/4/1954
|
11/12/1974
|
Thôn Phú Hậu, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Ninh Bình
|
6633
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
10/8/1932
|
17/7/1964
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội máy kéo - Ty Nông nghiệp tỉnh Sơn Tây
|
20236
|
PHẠM VĂN QUÝNH
|
10/10/1940
|
23/9/1965
|
Thôn Phù Anh, xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
34717
|
PHẠM VIẾT QUANG
|
10/12/1928
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
49947
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
15/2/1947
|
27/2/1968
|
Xóm Tiến An, xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
44090
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
7/3/1930
|
17/5/1967
|
Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
49948
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
1/12/1940
|
26/2/1970
|
Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng Nghiệp vụ - Ty Giáo dục Thanh Hoá
|
9204
|
PHAN BAN QUAN
|
3/11/1910
|
1974
|
Xã Hòa Thuận, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Khách sạn Du lịch Hà Nội thuộc Công ty Du lịch Việt Nam
|
53203
|
PHAN ĐÌNH QUỲNH
|
1/10/1921
|
6/5/1975
|
Thôn Thanh Lương, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K40
|
44091
|
PHAN HỮU QUANG
|
0/5/1938
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
07/8/1961
|
44124
|
PHAN KHẮC QUỐC
|
1955
|
0/4/1974
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
6557
|
PHAN MINH QUANG
|
5/11/1936
|
6/5/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
44092
|
PHAN MINH QUANG
|
0/8/1936
|
6/4/1975
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Bách hóa vải sợi Hà Tây
|
20565
|
PHAN NGỌC QUANG
|
5/2/1932
|
|
Khu Nam, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đoàn 20 - Tổng cục Địa chất
|
44134
|
PHAN NGỌC QUÝ
|
15/2/1952
|
20/7/1971
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà
|
40121
|
PHAN QUA
|
4/11/1941
|
0/1/1969
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
6573
|
PHAN QUẮC
|
26/8/1926
|
13/9/1962
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
17164
|
PHAN QUANG
|
20/6/1950
|
23/7/1975
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân kỹ thuật 3, tỉnh Bắc Thái
|
6567
|
PHAN QUẢNG
|
17/8/1918
|
10/6/1962
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Lưu động - Cục Chuyên gia
|
44112
|
PHAN QUẾ
|
5/3/1929
|
6/5/1975
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An
|
34748
|
PHAN QUẾ
|
15/12/1927
|
22/2/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
29433
|
PHAN QUỐC QUÝNH
|
19/12/1949
|
|
Thôn Long Đại, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Ty y tế Quảng Bình
|
20570
|
PHAN QUÝ
|
0/3/1918
|
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
|
|
40210
|
PHAN QUÝ
|
1/10/1922
|
6/5/1960
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Lạch Bang, Thanh Hóa
|
28693
|
PHAN QUÝ
|
5/7/1930
|
2/1/1965
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Hoà Mỹ, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Nam Định
|
6616
|
PHAN QUÝ
|
12/3/1927
|
29/12/1965
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết - Cục Vật liệu Kiến thiết
|
34790
|
PHAN QUYỀN
|
6/8/1914
|
13/8/1960
|
Xã cũ Diêm Trường, (xã mới Tam Hải), huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ nuôi thủy sản Tổng Cục Thủy sản
|
44155
|
PHAN QUÝNH
|
21/12/1951
|
1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cơ quan An Ninh huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
6651
|
PHAN QUÝNH
|
|
|
Thôn Triết Trụ ,Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|