Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3677
|
HOÀNG CHÂU
|
10/5/1945
|
1/10/1973
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Hòa Bình
|
3676
|
HOÀNG CHÂU
|
2/1/1927
|
19/2/1963
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
7291
|
HOÀNG CHI THANH
|
15/7/1924
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành hội phổ biến khoa học kỹ thuật Hà Nội
|
5173
|
HOÀNG CÔNG KHANH
|
1/12/1932
|
24/11/1967
|
Thôn Chương Hòa, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
5959
|
HOÀNG CÔNG NAM
|
1935
|
7/4/1975
|
Xã An Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kho vận - Công ty Thực phẩm Quảng Ninh
|
7081
|
HOÀNG CÔNG TỐ
|
10/12/1946
|
30/9/1971
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Đón tiếp Thương binh thành phố Hải Phòng
|
4171
|
HOÀNG ĐÀO
|
1/6/1921
|
10/1/1962
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nha Bình dân Học vụ - Bộ Giáo dục
|
6600
|
HOÀNG ĐÌNH QUÝ
|
1/11/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
7918
|
HOÀNG ĐỨC TRÌNH
|
7/3/1935
|
11/11/1970
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
6691
|
HOÀNG HỒNG SANH
|
12/3/1935
|
8/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội
|
3770
|
HOÀNG HỮU CHI
|
1927
|
|
Thôn Đại Đồng, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hòa Bình
|
3793
|
HOÀNG HỮU CHÍ
|
15/1/1927
|
0/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Vật giá Nhà nước
|
5338
|
HOÀNG LANH
|
1/1/1929
|
24/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế miền núi và Vùng Kinh tế mới Hà Nội
|
5394
|
HOÀNG LÊ
|
1/7/1925
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tuyên huấn khu 5 ra công tác nay đi vào lại
|
6902
|
HOÀNG LÊ TÂM
|
23/9/1930
|
30/8/1965
|
Thôn Hà Tây, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất Trung ương
|
5631
|
HOÀNG LỰ
|
2/2/1938
|
0/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
3580
|
HOÀNG MINH CƯỜNG
|
2/2/1927
|
19/3/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TP Hà Nội
|
5958
|
HOÀNG NAM
|
26/4/1926
|
0/5/1975
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
2892
|
HOÀNG NGỌC ẨN
|
10/8/1930
|
19/6/1965
|
Thôn Cẩm Thương, khu 4, đường Gia Long, thị xã Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
3099
|
HOÀNG NGỌC BÍCH
|
1/3/1921
|
24/12/1965
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Dương
|
3678
|
HOÀNG NGỌC CHÂU
|
7/5/1930
|
8/7/1974
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
6497
|
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG
|
13/11/1954
|
|
Thôn Liễn An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
7292
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
0/12/1929
|
9/5/1975
|
Thôn An Thường, xa Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức - huyện Kiến Đức, tỉnh Lâm Đồng
|
7943
|
HOÀNG NGOC TRỢ
|
2/6/1931
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu tập thể Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
5437
|
HOÀNG QUANG LIÊN
|
23/7/1934
|
3/4/1968
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Đảm Bảo Giao Thông cầu đường - Tổng Cục Đường Sắt
|
5751
|
HOÀNG QUỐC MẠNH
|
6/6/1928
|
25/12/1964
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ Giáo dục Lao động tiền lương - Bộ Nội thương
|
6723
|
HOÀNG SÂM
|
15/6/1933
|
15/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6721
|
HOÀNG SẴN
|
20/10/1938
|
18/9/1961
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Công nghiệp Hải Phòng
|
6901
|
HOÀNG TÂM
|
3/2/1929
|
0/2/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K10 Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
6922
|
HOÀNG TÂN
|
6/3/1923
|
4/11/1965
|
Thôn Thanh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng Việt Nam
|
5495
|
HOÀNG THÁI LONG
|
0/11/1931
|
19/6/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Cầu-Thái Nguyên
|
7405
|
HOÀNG THẠNH
|
12/12/1916
|
14/6/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm II, tỉnh Hải Phòng
|
8158
|
HOÀNG THANH XUÂN
|
1/6/1921
|
19/4/1975
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
7505
|
HOÀNG THI
|
5/5/1931
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6211
|
HOÀNG THỊ NHẠN
|
6/2/1948
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ra bắc chữa bệnh
|
7060
|
HOÀNG THỊ TOÀN
|
23/12/1943
|
21/12/1965
|
Thị xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y sỹ Hà Nội
|
3836
|
HOÀNG TÔNG CHÍNH
|
0/3/1946
|
28/12/1973
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Hà Bắc
|
4406
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC
|
12/5/1943
|
8/1/1974
|
Thôn Lâm Trúc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 3 Công ty Khai hoang Cơi giới Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
3385
|
HOÀNG VĂN CẦM
|
1/11/1930
|
9/4/1962
|
Thôn Trà Thanh, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện chống lao - Hà Nội
|
5119
|
HOÀNG VĂN KỲ
|
6/6/1926
|
1975
|
Xã Mỹ Trung, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Thu quốc doanh - Bộ Tài chính
|
6479
|
HOÀNG VĂN PHƯỚC
|
9/10/1925
|
14/7/1964
|
Thôn Xuân Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Phủ tỉnh Nghệ An
|
7996
|
HOÀNG VĂN TRỨ
|
1916
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Côngtác nông thôn TW
|
2912
|
HOÀNG XUÂN BA
|
12/12/1920
|
15/1/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm thành phố Hải Phòng
|
3413
|
HOÀNG XUÂN CẨN
|
1/1/1930
|
0/7/1973
|
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Lào Cai
|
4296
|
HOÀNG XUÂN ĐIỀN
|
15/12/1929
|
1/4/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Xây dựng - Nhà máy Liên hợp Chế biến Gỗ Việt Trì - Tổng cục Lâm nghiệp
|
4052
|
HOÀNG XUÂN DUNG
|
1923
|
6/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ huyện uỷ huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
5496
|
HOÀNG XUÂN LONG
|
5/5/1926
|
1975
|
Thôn Diên Quang, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3088
|
HỒNG BÊ
|
15/10/1932
|
28/5/1973
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
7264
|
HỒNG VĂN THÁI
|
22/4/1940
|
21/2/1973
|
Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỳ, tỉnh Bình Định
|
K5-T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
8575
|
HỨA MINH TRÍ
|
19/12/1940
|
6/6/1975
|
Xã Tân Hoà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Xây dựng Hải Phòng - Bộ Xây dựng
|