Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
22598
|
CAO VINH QUANG
|
0/2/1929
|
5/7/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Điện lực thuộc Bộ Điện và Than
|
34699
|
CAO XUÂN QUA
|
0/5/1922
|
24/7/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải Bạch đằng thành phố Hải Phòng
|
30741
|
CAO XUÂN QUA
|
12/5/1920
|
1972
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K 15
|
24244
|
CAO XUÂN QUÝ
|
12/2/1947
|
17/7/1974
|
Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Thiết bị xếp dỡ - Cục Vận chuyển
|
34764
|
CHÂU ĐÌNH QUÝ
|
2/5/1928
|
7/5/1975
|
Xã Kỳ Liên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Sản xuất tỉnh Quảng Nam
|
53170
|
CHÂU QUẢNG
|
16/7/1943
|
6/2/1970
|
Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
|
26133
|
CHU ĐỨC QUYỀN
|
12/6/1950
|
10/4/1975
|
Đội 3, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
26123
|
CHU NGỌC QUÝ
|
20/10/1949
|
25/1/1969
|
HTX Thịnh Ngọc, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học xét nghiệm sinh hoá - Bệnh viện Bạch Mai
|
26134
|
CHU VĂN QUYÊN
|
10/4/1945
|
13/12/1974
|
Xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An
|
15920
|
CHU VĨNH QUẢNG
|
1944
|
|
Thôn Hòa Xá, xã Thái Hòa, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
6562
|
ĐẶNG CÔNG QUẢNG
|
14/11/1932
|
16/7/1973
|
Xã Hòa Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
26139
|
ĐẶNG CÔNG QUÝNH
|
15/10/1955
|
8/5/1945
|
Xóm 1, xã Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 6 - Công ty Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
26114
|
ĐẶNG ĐÌNH QUY
|
1/9/1954
|
10/4/1975
|
Xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra quy hoạch I huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
50002
|
ĐẶNG DOÃN QUYNH
|
10/9/1949
|
18/6/1971
|
Thôn Đông Bình, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
10002
|
ĐẶNG HỒNG QUÂN
|
25/3/1938
|
24/4/1973
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Guộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Vụ Nghiên cứu Kinh tế miền Nam thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
6537
|
ĐẶNG HỮU QUANG
|
2/8/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
17170
|
ĐẶNG MAI QUẾ
|
1/4/1948
|
30/4/1975
|
Đội 7 Vạn Xuân, xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Bưu điện huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh
|
34738
|
ĐẶNG NGỌC QUẾ
|
1/5/1921
|
3/6/1961
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá Hải Phòng
|
44130
|
ĐẶNG NGỌC QUÝ
|
10/11/1946
|
20/7/1971
|
Thôn 1 Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
18774
|
ĐẶNG NGỌC QUỲNH
|
7/5/1944
|
1968
|
Xóm Thắng Lợi, thôn Phương Điếm, xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Y tế huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
12197
|
ĐẶNG PHÁT QUANG
|
1931
|
16/8/1970
|
Xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
10006
|
ĐẶNG PHỤC QUỐC
|
1929
|
7/5/1975
|
Xã Tân Tạo, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
6522
|
ĐẶNG QUA
|
10/11/1951
|
1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
34708
|
ĐẶNG QUANG
|
3/12/1926
|
31/12/1974
|
Xã Sơn Ninh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất
|
24239
|
ĐẶNG QUANG QUẾ
|
30/8/1956
|
4/1/1975
|
Khu 1, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cơ khí 3 huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
44135
|
ĐẶNG QUANG QUYỀN
|
16/8/1938
|
5/7/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Giao thông Vận tải đặc biệt
|
40202
|
ĐẶNG QUÝ
|
5/3/1931
|
16/7/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đạm Hà Bắc
|
6628
|
ĐẶNG QUYỀN
|
12/7/1924
|
26/6/1965
|
Thôn Đức Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thực phẩm tỉnh
|
6574
|
ĐẶNG THỊ QUẮN
|
22/12/1947
|
21/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
56016
|
ĐẶNG TIẾN QUANG
|
5/1/1955
|
15/3/1974
|
Xã Ninh Lạc, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe thuộc Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
6538
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
2/2/1944
|
8/2/1971
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh II Hải Phòng
|
46379
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
1943
|
1974
|
Xã Lộc Ninh, huyện Phước Long, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
12198
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
1940
|
16/3/1974
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
22612
|
ĐẶNG VĂN QUẾ
|
13/4/1919
|
9/4/1962
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Nông Lâm
|
30753
|
ĐẶNG VĂN QUÝ
|
1930
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
6623
|
ĐẶNG VĂN QUYÊN
|
23/12/1927
|
21/3/1962
|
Thôn Thái Bình, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Nam Định
|
53208
|
ĐẶNG VĂN QUÝT
|
20/2/1942
|
12/5/1972
|
Xã Nghi Giang, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
|
13665
|
ĐÀO ĐÌNH QUY
|
12/8/1956
|
10/3/1975
|
Thôn Hà Phú, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Đoàn 5, Viện Điều tra quy hoạch Văn Điển thành phố Hà Nội
|
40215
|
ĐÀO QUYỀN
|
7/7/1937
|
31/4/1974
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
18753
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
3/3/1948
|
23/4/1974
|
Xã Hồng Khê, huyện Bình Giang , tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa Ô tô số 2 Hà Nội thuộc Cục Vận tải Đường bộ
|
49951
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
1951
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
40158
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
15/7/1929
|
26/4/1965
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kiến trúc Thái Nguyên, Ty Kiến Trúc Thái Nguyên
|
18755
|
ĐÀO VĂN QUẾ
|
18/8/1942
|
11/12/1972
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II xã Toàn Tiến, huyện Kim Động tỉnh Hải Hưng
|
15940
|
ĐÀO VĂN QUÝ
|
28/7/1940
|
3/5/1968
|
Thôn Mỹ Giang, xã Tam Hiệp, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng huyện Phúc Thọ-Hà Tây
|
6536
|
ĐÀO XUÂN QUANG
|
1929
|
23/2/1963
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19 - 5 Nghệ An
|
49940
|
ĐẬU ĐỨC QUANG
|
19/8/1950
|
1/5/1975
|
Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban B thuộc Ủy ban Hành chính tỉnh Quảng Bình
|
6535
|
DIỆP BỬU QUANG
|
1928
|
7/9/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
6599
|
ĐINH BÁ QUỲ
|
21/12/1921
|
1/4/1967
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
26131
|
ĐINH BẠT QUÝA
|
1929
|
9/2/1966
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban hành chính huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
582
|
ĐINH CÔNG QUANG
|
20/10/1942
|
21/3/1974
|
Xã Tân Thuận, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|