Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5773
|
HỒ MÂN
|
15/3/1923
|
21/2/1963
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
5796
|
HỒ MẸO
|
19/5/1928
|
26/8/1964
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp - TP Hà Nội
|
5795
|
HỒ MẸO
|
1926
|
25/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Bách hoá Hà Nội
|
4645
|
HỒ MINH HIỀN
|
10/1/1937
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6602
|
HỒ MINH QUÝ
|
5/3/1926
|
5/6/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Cục Thương nghiệp Hà Nọi
|
5904
|
HỒ MỐT
|
15/6/1923
|
15/6/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Điện máy cấp I, huyện Gia Lâm - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
5960
|
HỒ NAM
|
1913
|
17/6/1959
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Giao tế Trung ương
|
2893
|
HỒ NGỌC ẨN
|
1/10/1934
|
7/3/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Yên Mô tỉnh Ninh Bình
|
2798
|
HỒ NGỌC ANH
|
15/10/1928
|
14/2/1963
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
2847
|
HỒ NGỌC ẢNH
|
20/6/1919
|
23/4/1965
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Thuỷ sản
|
3033
|
HỒ NGỌC BẢO
|
10/1/1929
|
29/12/1965
|
Thôn Đại Hòa, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật liệu Kiến thiết Bộ Nội thương
|
3680
|
HỒ NGỌC CHÂU
|
0/10/1937
|
|
Thôn 10, Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3681
|
HỒ NGỌC CHÂU
|
11/6/1926
|
10/5/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
3915
|
HỒ NGỌC CHƯƠNG
|
2/10/1924
|
28/12/1964
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
5438
|
HỒ NGỌC LIÊN
|
10/12/1930
|
28/4/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Hoà Bình
|
5456
|
HỒ NGỌC LIỄN
|
15/5/1927
|
7/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
5669
|
HỒ NGỌC LỰU
|
1926
|
12/5/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
7806
|
HỒ NGỌC TRẠC
|
2/9/1926
|
|
Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Sơn, Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu
|
6140
|
HỒ NGÓT
|
12/7/1929
|
0/2/1974
|
Thôn Hưng Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
7702
|
HỒ NHƯ THÚC
|
23/11/1956
|
22/4/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6016
|
HỒ NUÔI
|
10/10/1932
|
20/4/1973
|
Thôn An Thiện, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí 63 Phủ Lý, Nam Hà - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6421
|
HỒ PHÚC
|
5/5/1920
|
20/4/1965
|
Thôn Chánh Đạo, xã Mỹ Tho, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài vụ - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4542
|
HỒ PHƯỚC HẢI
|
20/7/1933
|
5/9/1974
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đơn vị T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
7293
|
HỒ QUAN THANH
|
1951
|
|
Thôn Trung Hội, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
E2
|
2960
|
HỒ QUANG BÁ
|
15/8/1930
|
24/8/1970
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Xây dựng Khu vực I Hòn Gay-Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
4358
|
HỒ QUANG ĐỐC
|
19/7/1928
|
1962
|
Thôn Tấn Thạch, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
6202
|
HỒ QUANG NHÀN
|
10/8/1932
|
29/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
6601
|
HỒ QUÝ
|
1924
|
31/3/1962
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
6668
|
HỒ SANG
|
17/7/1917
|
|
Thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6729
|
HỒ SEN
|
0/10/1937
|
5/9/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K4 T72
|
3012
|
HỒ SĨ BẠN
|
3/8/1930
|
20/8/1970
|
Làng Đức Long, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Dài hạn khoá I - Bộ Nông trường - Xuân Mai - Hà Tây
|
6861
|
HỒ TÁM
|
27/10/1927
|
20/2/1963
|
Thôn Lộc Hạ, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
6949
|
HỒ TẤN
|
16/10/1931
|
6/8/1964
|
Thôn Thạch Bàng, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thạch Ngọc tỉnh Hà Tĩnh
|
3034
|
HỒ THÁI BẢO
|
1928
|
7/6/1973
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
7406
|
HỒ THẠNH
|
1930
|
17/5/1975
|
Thôn Nho Lâm, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
3160
|
HỒ THANH BÌNH
|
0/12/1932
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3395
|
HỒ THÀNH CÂN
|
14/7/1927
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải ô tô tỉnh Nam Hà
|
4148
|
HỒ THANH ĐẠM
|
1943
|
|
Thôn Đại Định, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4407
|
HỒ THANH ĐỨC
|
20/10/1942
|
21/2/1972
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
4962
|
HỒ THÀNH HƯNG
|
15/12/1932
|
27/10/1972
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
5131
|
HỒ THẾ KỶ
|
6/1/1934
|
28/9/1972
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng B Nam Hà
|
6862
|
HỒ THỊ TÁM
|
19/5/1950
|
0/5/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra ở K55
|
7666
|
HỒ THỊ THU
|
12/12/1949
|
0/3/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4907
|
HỒ THIỆN HÙNG
|
19/5/1930
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7538
|
HỒ THIỆP
|
6/5/1930
|
14/3/1969
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ I - Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
7593
|
HỒ THỌ
|
1/1/1936
|
15/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản thành phố Hải Phòng
|
7591
|
HỒ THỌ
|
10/10/1924
|
10/6/1973
|
Thôn Vinh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW
|
7706
|
HỒ THUNG
|
1922
|
26/4/1965
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu công nhân Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
7025
|
HỒ TIỆU
|
10/10/1920
|
28/8/1962
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Điện máy Cấp 1 - Cục Bách hoá Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
7028
|
HỒ TÍN
|
22/3/1914
|
6/5/1970
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết - Cục Đón tiếp Cán bộ B - Ban Thống nhất TW
|