Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
56030
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
27/12/1955
|
10/10/1973
|
Xã Phú Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
46035
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
14/5/1946
|
7/11/1974
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Trường Vận tải B
|
10007
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
22/12/1929
|
|
Xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
|
34755
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
4/4/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 7, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
40194
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
1930
|
16/6/1961
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
34756
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
10/10/1929
|
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
12194
|
NGUYỄN VĂN QƯỚI
|
1928
|
25/3/1975
|
Xã An Thới Đông, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nông trường 2/9 Yên Thuỷ, Hoà Bình - Bộ Nông trường
|
40117
|
NGUYỄN VĂN QƯỚI
|
1/1/1930
|
16/6/1961
|
Thôn Đông Dương, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Lương thực Nam Định
|
34760
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
10/6/1949
|
2/1/1975
|
Xã Sơn Ninh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
40197
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
1928
|
18/7/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
6595
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
10/12/1946
|
9/10/1971
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K 15
|
24249
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/1/1953
|
|
Xóm 4, thôn 1, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
19746
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/9/1953
|
2/12/1974
|
Thôn Mỹ Tranh, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng II - Bộ Thuỷ lợi
|
54965
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
27/10/1931
|
21/4/1975
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Chi nhánh nghiệp vụ Ngân hàng thị xã Thanh Hoá
|
18761
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
3/5/1951
|
1/4/1975
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18762
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
25/5/1951
|
23/3/1973
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
27792
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
25/12/1938
|
|
Thị xã Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Kiến thiết Cơ bản mỏ Apatitc - Bộ Công nghiệp nặng
|
46037
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
11/11/1932
|
18/3/1974
|
Số nhà 39/6,Đường hẻm Furès Louis, Sài Gòn
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm, Phú Xuân, Hà Tây
|
30758
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
10/10/1927
|
30/11/1971
|
Thôn Trang Diễn, xã Lộc Phước, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
15943
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
26/2/1952
|
6/11/1974
|
Xã Tân Hợi, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Viện khảo sát đo đạc - Bộ Xây dựng
|
53189
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
1915
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
12207
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
14/4/1933
|
2/2/1975
|
Xã Tân Chánh Hiệp, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Xí nghiệp Lắp máy - Công ty Lắp máy cơ khí
|
18763
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/2/1936
|
2/4/1973
|
Thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ , tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng 389 quốc doanh chiếu bóng Thái Bình
|
49984
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
19/9/1954
|
17/6/1974
|
Thôn Thọ Sơn, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 299 Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
1927
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
14/7/1927
|
13/2/1970
|
Xã Lương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Nông trường
|
49983
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
16/3/1937
|
17/1/1972
|
Xóm Trung Mai, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đại đội 1 - lớp B12
|
44133
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
12/9/1944
|
15/6/1972
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm đơn tiếp thương binh số 2 Hải Phòng
|
46625
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
20/12/1916
|
21/5/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Tổng Công ty Hoá chất vật liệu Điện - Bộ Vật tư
|
44132
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
15/1/1932
|
6/4/1973
|
Thôn Vĩnh Đại,Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty KIm khí hóa chất Hà Nội
|
46036
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
15/3/1921
|
17/6/1975
|
Xóm Chiếu, phố 3, Sài Gòn
|
Đội chăn nuôi 1 - Nông trường Đông hiếu, Nghệ An - Bộ Nông trường
|
26128
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
23/12/1939
|
25/9/1965
|
Thôn Phú Sơn, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh - Nghệ An
|
17183
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
20/11/1945
|
10/7/1974
|
Xóm Phúc, xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy B230 Nghệ An - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
26129
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
12/11/1944
|
13/5/1974
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội khảo sát Địa hình quy hoạch - Ty Thuỷ lợi Nghệ An
|
34773
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
9/12/1912
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc tỉnh Nghệ An
|
34772
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
10/7/1927
|
19/6/1964
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội
|
40200
|
NGUYỄN VĂN QUỲ
|
20/4/1926
|
1974
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương phân hiệu 4
|
46624
|
NGUYỄN VĂN QUỲ
|
31/12/1932
|
12/2/1973
|
Xã An Nhật Tân, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Bệnh viện huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
47933
|
NGUYỄN VĂN QUỲ
|
20/10/1954
|
12/7/1974
|
Xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tầu Hạ Long, huyện Bãi cháy tỉnh Quảng Ninh thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
56032
|
NGUYỄN VĂN QUỸ
|
0/8/1955
|
14/10/1973
|
Thôn Trung Do, xã Tiền Phong, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
6641
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
20/4/1955
|
10/2/1975
|
Thôn Ngô Đồng, xã Gia Phúc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
14784
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
8/10/1952
|
5/10/1971
|
Thôn Hà Khê, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân Kỹ thuật I - Bộ Cơ khí luyện kim
|
27406
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
1955
|
|
Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
44139
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
10/11/1937
|
|
Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
1928
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
27/2/1922
|
31/12/1966
|
Xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Phủ, tỉnh Bến Tre
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ Y tế (học ở Trường Bổ túc cán bộ y tế)
|
13675
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
16/8/1945
|
20/9/1973
|
Thôn Yên Việt, xã Đông Cứu, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Trường cấp 2 Chu Điện, Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
10010
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1921
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
|
29432
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/1/1943
|
26/3/1975
|
Thôn Thu Thừ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Lái xe Ban B ở Quảng Bình
|
56041
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/9/1956
|
|
Thôn Mai Châu, xã Chu Phan, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
40216
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
7/7/1930
|
15/4/1975
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110
|
6630
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/5/1950
|
0/4/1974
|
Thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|