Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3076
|
DƯƠNG VĂN BÂN
|
13/9/1928
|
|
Thôn Kim Tây, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
3046
|
DƯƠNG VĂN BÀY
|
10/10/1934
|
26/3/1964
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ Lợi và Thuỷ điện - Bộ Thủy lợi
|
3546
|
DƯƠNG VĂN CỬ
|
20/6/1926
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Công nghệ Cấp I - Khu 4 Nghệ An
|
4405
|
DƯƠNG VĂN ĐỨC
|
1/10/1946
|
12/4/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
5405
|
DƯƠNG VĂN LỄ
|
19/5/1930
|
|
Khu Trung Hậu, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5549
|
DƯƠNG VĂN LỘC
|
1948
|
12/4/1974
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6320
|
DƯƠNG VĂN ƠN
|
20/10/1926
|
20/6/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch ngói Bình Minh
|
6561
|
DƯƠNG VĂN QUẢNG
|
27/3/1935
|
0/7/1964
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công cụ Việt Trì
|
7663
|
DƯƠNG VĂN THU
|
1936
|
|
Thôn Thế Hạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
8146
|
DƯƠNG XONG
|
5/3/1922
|
30/4/1965
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc TW huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
6743
|
GIẢ SỎI
|
4/7/1929
|
28/3/1962
|
Thôn Chánh Oai, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Cung tiêu-Đoàn Tàu đánh cá Hải Phòng
|
8026
|
GIANG VÀNH
|
1950
|
18/5/1974
|
Xóm ĐaKmang, xã Đê Vung, huyện Vĩnh Thanh, tỉnh Bình Định
|
Trạm máy kéo Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
7027
|
GIÁP VĂN TÍN
|
13/10/1928
|
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chế tạo Bơm Hải Dương
|
3060
|
HÀ BẮC
|
25/9/1919
|
10/9/1962
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Cầu Trần Quốc Bình - Công ty 3 - Tổng cục Đường sắt
|
3880
|
HÀ CHÚNG
|
19/10/1924
|
29/3/1974
|
Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Văn Điền, Thanh Trì, Hà Nội
|
3485
|
HÀ ĐẮC CÔNG
|
26/12/1934
|
8/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty công trình - Tổng cục Bưu điện
|
4149
|
HÀ ĐẮC ĐÀM
|
16/10/1936
|
18/7/1964
|
Thôn kiều An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
4184
|
HÀ ĐẠO
|
0/3/1926
|
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4960
|
HÀ HƯNG
|
11/10/1921
|
1/10/1962
|
Xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Hà Nội - Bộ Nội thương
|
4947
|
HÀ HUYNH
|
5/5/1921
|
26/4/1965
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Nội
|
5286
|
HÀ LẠI
|
11/1/1928
|
1973
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
5494
|
HẠ LONG
|
1937
|
28/8/1965
|
Thôn Hà Khê, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Thạch, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc TW
|
5661
|
HÀ LƯU
|
0/4/1921
|
|
Thôn Kiên An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức vụ cán sự I
|
5623
|
HÀ LUYỆN
|
1/12/1920
|
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trưởng ban Tuyên giáo huyện uỷ Lâm Thao, Phú Thọ
|
3328
|
HÀ MINH CẢNH
|
1/5/1931
|
6/1/1962
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Kiến An
|
4170
|
HÀ NGỌC ĐÀO
|
15/5/1941
|
28/9/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Nông Cống, Thanh Hoá
|
6178
|
HÀ NGỮ
|
12/12/1941
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
6362
|
HÀ PHIÊN
|
24/7/1921
|
|
Thôn Đức Hoà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản thị xã Cẩm Phả, khu Hồng Quảng
|
3914
|
HÀ QUANG CHƯƠNG
|
28/12/1930
|
31/12/1964
|
Xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính - Hà Nội
|
6874
|
HÀ TÁNH
|
1/9/1920
|
0/5/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh ở K55
|
7289
|
HÀ THANH
|
16/10/1927
|
|
Thôn Định Quang, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt Điện vụ Hải Dương - Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
7288
|
HÀ THANH
|
8/8/1930
|
7/4/1975
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K110
|
3329
|
HÀ THỊ CẢNH
|
6/6/1947
|
3/2/1972
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
8218
|
HÀ THỊ HỒNG YẾN
|
1948
|
29/5/1973
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
7665
|
HÀ THỊ THU
|
1/1/1948
|
23/6/1975
|
Thôn Trung Lương, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Lý luận chính trị Hải Phòng
|
7562
|
HÀ THIỆU
|
1927
|
21/4/1965
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thuế thương nghiệp xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
8029
|
HÀ THƯỢNG VĂN
|
15/5/1944
|
12/6/1973
|
Thôn Phước Chánh, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đặc sản Lâm nghiệp Hà Đông thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
7841
|
HÀ TRẦM
|
2/2/1914
|
25/2/1963
|
Thôn Phước Chánh, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
7870
|
HÀ TRÍ
|
10/5/1927
|
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
4607
|
HÀ TRỌNG HẢO
|
10/5/1943
|
28/12/1973
|
Thôn Hải Nam, xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
5289
|
HÀ TỰ HỒNG LAM
|
24/11/1942
|
24/2/1955
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Xuân Trường tỉnh Nam Hà
|
3216
|
HÀ VĂN BỐ
|
1926
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3675
|
HÀ VĂN CHÂU
|
3/5/1926
|
17/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
4144
|
HÀ VĂN ĐÃI
|
15/8/1921
|
21/6/1965
|
Thôn Chính Thuận, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường Hà Yên Thái - Tổng cục Đường sắt
|
4396
|
HẦ VĂN ĐỠ
|
1/12/1930
|
25/6/1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5
|
5386
|
HÀ VĂN LÂU
|
15/3/1929
|
0/2/1955
|
Thôn Kiều Huyện, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Thuỷ nông huyện Hằng Hóa, Thanh Hóa
|
5553
|
HÀ VĂN LỘC
|
10/10/1935
|
23/1/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
5630
|
HÀ VĂN LỰ
|
15/7/1925
|
1/4/1975
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Lâm sản Sông Lô
|
5673
|
HÀ VĂN LÝ
|
15/2/1918
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Hà Tây
|
5801
|
HÀ VĂN MIÊN
|
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|