Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
18748
|
NGUYỄN THỊ MINH QUANG
|
12/6/1950
|
28/10/1974
|
Thôn Phú Triều, xã Liên Hồng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
26127
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUÝ
|
20/2/1949
|
22/9/1971
|
Xã Diễm Mỹ, huyện Diễm Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
40124
|
NGUYỄN THỊ QUẢ
|
10/10/1952
|
1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
18743
|
NGUYỄN THỊ QUẠC
|
22/12/1950
|
18/10/1970
|
Thôn Lai Thượng, xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
56656
|
NGUYỄN THỊ QUÂN
|
12/12/1949
|
2/12/1968
|
Thôn Khê Ngoại, xã Văn Khê, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trung cấp Học viện Vệ sinh Dịch tễ học - TP Hà Nội
|
14769
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
1951
|
|
Xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Dược
|
15916
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
8/11/1951
|
14/1/1974
|
Xã Mai Lĩnh, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp I
|
49946
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
15/7/1947
|
|
Thôn Đồng Tiến, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
K15 Ban Thống nhất Trung ương
|
42098
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
22/2/1952
|
7/2/1974
|
Thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cán bộ Khí tượng
|
14768
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
12/5/1952
|
1975
|
Xã Phương Hạ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cửa hàng ăn số 1 thị xã Tuyên Quang
|
26105
|
NGUYỄN THỊ QUẢNG
|
24/10/1949
|
20/9/1973
|
Xóm Yên Mỹ, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cục Vận tải thuộc Tổng cục Hậu cần
|
6566
|
NGUYỄN THỊ QUẢNG
|
15/5/1940
|
1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
49968
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
12/6/1946
|
|
Thôn Hồi Cù, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
6582
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
20/7/1937
|
1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
47929
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
12/7/1948
|
16/9/1973
|
Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 Hồng Thái, huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
53179
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
9/5/1947
|
|
Thôn Thanh Lam Bồ, xã Phú Cường, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
44127
|
NGUYỄN THỊ QUY
|
6/2/1947
|
12/5/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm xá huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
44126
|
NGUYỄN THỊ QUY
|
19/8/1949
|
30/10/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị
|
24248
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
9/6/1952
|
15/2/1975
|
Xã Phụ Long, huyện Mỹ Lộc , tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Đồng bằng tỉnh Nghệ An
|
17182
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
7/10/1950
|
9/7/1974
|
Xã Đức Hồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty phụ tùng Hà Nội - Tổng công ty thiết bị - Bộ Vật tư
|
28692
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
1/1/1934
|
19/4/1975
|
Thôn Mỹ Lệ, xã Hoà Bình, huyện Tuy Hoà 1, tỉnh Phú Yên
|
K100
|
47939
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
8/2/1953
|
|
Thôn Lễ Cư, xã Thuỵ Duyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
|
34763
|
NGUYỄN THỊ QUỲ
|
1943
|
17/4/1972
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
45369
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN
|
10/5/1940
|
2/12/1965
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá (Bạc Liêu)
|
Trung cấp Y tế Thanh Hòa
|
10009
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN
|
26/5/1929
|
17/5/1966
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Trạm Y tế Đường Sắt
|
49990
|
NGUYỄN THỊ QUYỀN
|
2/9/1946
|
10/10/1971
|
Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
46859
|
NGUYỄN THỊ QUYỀN
|
1941
|
|
Xã Bào Sen, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
|
44138
|
NGUYỄN THỊ QUYỀN
|
3/2/1946
|
2/4/1974
|
Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Hà Nội
|
34796
|
NGUYỄN THỊ QUYỂN
|
1949
|
29/3/1974
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
19749
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT
|
17/12/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Đại An, xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 1 xã Đồng Hoà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
53202
|
NGUYỄN THỊ QUYỆT
|
1945
|
16/6/1972
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Phú Thọ
|
15954
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
28/12/1953
|
7/5/1975
|
Thôn Viên Đình, xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Đài C2 Cục Điện chính Hà Nội
|
6648
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
|
24/11/1968
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
53211
|
NGUYỄN THỊ QUÝT
|
15/9/1946
|
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
17163
|
NGUYỄN TIẾN QUANG
|
5/1/1953
|
1975
|
Hợp tác xã Thịnh Khánh, xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân , tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
49961
|
NGUYỄN TIẾN QUÂY
|
1952
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
13667
|
NGUYỄN TIẾN QUỸ
|
6/10/1953
|
|
Thôn Long Văn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
|
24263
|
NGUYỄN TIẾN QUỲNH
|
1956
|
4/1/1975
|
Khu 2, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cơ khí 3, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
56029
|
NGUYỄN TÔN QUỐC
|
21/8/1951
|
1/11/1974
|
Xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
44122
|
NGUYỄN TRẤN QUỐC
|
19/6/1936
|
4/2/1966
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trại nhân giống Lạc Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
44086
|
NGUYỄN TRÍ QUANG
|
3/3/1940
|
6/10/1972
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa vừa học vừa làm tỉnh Quảng ninh
|
47917
|
NGUYỄN TRỌNG QUANG
|
15/4/1954
|
14/12/1972
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
K 27 Cục Bưu điện Trung ương
|
24240
|
NGUYỄN TRỌNG QUẾ
|
6/1/1941
|
1971
|
Thôn An Tố, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
17173
|
NGUYỄN TRỌNG QUẾ
|
0/12/1947
|
|
Xã Đức Liên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
24254
|
NGUYỄN TRỌNG QUYẾN
|
21/11/1950
|
21/3/1975
|
Xã Trực Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đào tạo công nhân kỹ thuật vật tư - Bộ Vật tư
|
49991
|
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN
|
13/3/1949
|
27/6/1973
|
Xóm Châu Thanh, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
6649
|
NGUYỄN TRÚC QUỲNH
|
1923
|
12/12/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
46030
|
NGUYỄN TRUNG QUANG
|
28/8/1944
|
3/5/1975
|
Quận 6, Sài Gòn
|
Trường phổ thông cấp III Liên Hà, thành phố Hà Nội
|
15945
|
NGUYỄN TÚ QUYÊN
|
23/9/1949
|
1/12/1971
|
Xã Hồng Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Dược khoa
|
49999
|
NGUYỄN TUẤN QUYẾT
|
8/10/1948
|
6/5/1975
|
Thôn Đại Khối, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|