Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4827
|
ĐỒNG HỘ
|
0/11/1929
|
15/6/1964
|
Thôn Thạch Oanh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
7963
|
ĐỒNG QUANG TRUNG
|
1930
|
6/5/1975
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện chính thuộc Tổng cục Bưu điện
|
4906
|
ĐÔNG SƠN HÙNG
|
1935
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
8028
|
ĐỒNG VĂN
|
19/8/1927
|
|
Thon Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
3792
|
ĐỒNG VĂN CHÍ
|
1924
|
|
Thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Hàm Rồng, Thanh Hóa
|
4103
|
ĐỒNG XUÂN DƯƠNG
|
12/4/1920
|
20/3/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
4959
|
ĐỒNG XUÂN HƯNG
|
27/7/1930
|
21/4/1975
|
Thôn Chánh Lý, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Đông Anh, Hà Nội
|
4196
|
DƯƠNG BÁ ĐẠT
|
0/5/1917
|
5/5/1975
|
Thôn Châu Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm
|
5222
|
DƯƠNG BÍCH KHOA
|
19/12/1931
|
10/3/1970
|
Thôn An Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng KHKT cơ bản - Ty Giao thông tỉnh Quảng Ninh
|
3451
|
DƯƠNG CẦU
|
7/12/1929
|
27/12/1961
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
3646
|
DƯƠNG CHẤN
|
16/8/1935
|
22/2/1974
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
7998
|
DƯƠNG CHÍ TRỰC
|
12/2/1935
|
1/8/1970
|
Thôn Vũng Bấc, xã Cát Xương, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Vĩnh Phú
|
3879
|
DƯƠNG CHÚNG
|
0/12/1928
|
26/11/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
4826
|
DƯƠNG CÔNG HỘ
|
5/5/1930
|
10/10/1962
|
Xóm Đông, thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Tinh bột, khu vực Vĩnh Linh
|
6197
|
DƯƠNG CÔNG NHẠC
|
21/8/1923
|
19/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Học viên Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
7333
|
DƯƠNG CÔNG THÀNH
|
1923
|
7/10/1959
|
Xã Ân Trường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 8 - Tiểu đoàn 2 - Trung đoàn 96 QĐNDVN
|
4195
|
DƯƠNG ĐẠT
|
6/12/1923
|
12/4/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chè Phú Thọ
|
4293
|
DƯƠNG ĐIỀN
|
0/11/1929
|
1/4/1964
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh Miền Nam số 19 - Hải Phòng
|
2954
|
DƯƠNG ĐÌNH BÁ
|
8/7/1923
|
14/4/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
3409
|
DƯƠNG ĐÌNH CẨN
|
1922
|
16/5/1975
|
Thôn Hải Khẩu, xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn tàu Đánh cá Việt Trung
|
3950
|
DƯƠNG ĐÌNH DẦN
|
1925
|
12/6/1973
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy gỗ thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
4661
|
DƯƠNG ĐÌNH HIỆP
|
1928
|
25/5/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xe khách tỉnh Thanh Hóa
|
7589
|
DƯƠNG ĐÌNH THỌ
|
0/4/1931
|
13/7/1964
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Bệnh viện Tiệp Khắc, Hải Phòng
|
7215
|
DƯƠNG ĐÌNH TƯỜNG
|
0/2/1920
|
1972
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4022
|
DƯƠNG DU
|
1/7/1921
|
22/12/1964
|
Thôn Tân Xuân, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp - Thủy lợi tỉnh Vĩnh Linh
|
4402
|
DƯƠNG ĐỨC
|
10/9/1924
|
21/6/1965
|
Thôn Dinh Hoà, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Nông nghiệp huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
4582
|
DƯƠNG HẠNH
|
1925
|
27/9/1962
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Ngư nghiệp Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
4848
|
DƯƠNG HỒNG
|
1924
|
|
Thôn An Trung, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Sơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Tổng hợp công nghệ phẩm thị xã Sơn Tây
|
5696
|
DƯƠNG HỒNG MAI
|
20/10/1923
|
20/2/1975
|
Thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Quảng Bình
|
7334
|
DƯƠNG KỶ THÀNH
|
5/6/1930
|
6/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Ngân hàng tỉnh Hà Tĩnh
|
5463
|
DƯƠNG LIỄU
|
1928
|
10/7/1961
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện ảnh quân đội - Tổng cục Chính trị
|
5489
|
DƯƠNG LONG
|
1/1/1926
|
12/6/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đảng đoàn Liên hiệp Công đoàn tỉnh Nam Định
|
3324
|
DƯƠNG MINH CẢNH
|
0/9/1925
|
7/5/1975
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi Điếm Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
3666
|
DƯƠNG MINH CHÂU
|
6/3/1950
|
28/4/1970
|
Xóm Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhan, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4721
|
DƯƠNG MINH HÒA
|
12/7/1928
|
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6900
|
DƯƠNG MINH TÂM
|
15/4/1943
|
9/6/1973
|
Thôn Hà Đông, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6028
|
ĐƯƠNG NGÃ
|
0/7/1943
|
27/2/1975
|
Thôn 8, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T.72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
3097
|
DƯƠNG NGỌC BÍCH
|
13/11/1935
|
1/8/1961
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng y tế Tam Nông tỉnh Phú Thọ
|
3635
|
DƯƠNG NGỌC CHẨM
|
10/10/1945
|
5/10/1972
|
Xóm 2, thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
3667
|
DƯƠNG NGỌC CHÂU
|
20/8/1925
|
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3668
|
DƯƠNG NGỌC CHÂU
|
20/10/1924
|
15/2/1975
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
4935
|
DƯƠNG QUANG HUY
|
30/10/1929
|
23/6/1965
|
Thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Bắc sông Luộc, tỉnh Hưng Yên
|
6855
|
DƯƠNG TẠI
|
10/10/1923
|
18/2/1972
|
Thôn Thanh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách khoa - Hà Nội
|
5145
|
DƯƠNG TAM KHA
|
1/1/1926
|
7/4/1975
|
Thôn Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng sửa chữa xe đạp thị xã Phú Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
4540
|
DƯƠNG THÁI HẢI
|
2/9/1922
|
23/6/1965
|
Thôn Thiết Đính, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
3153
|
DƯƠNG THANH BÌNH
|
10/7/1948
|
4/4/1974
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huỵên Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh
|
5490
|
DƯƠNG THÀNH LONG
|
19/12/1930
|
17/12/1964
|
Thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
6751
|
DƯƠNG THANH SƠN
|
1930
|
5/11/1970
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Hạt Bảo dưỡng Đường bộ Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
3989
|
DƯƠNG THỊ BẠCH DIỆP
|
15/3/1948
|
6/5/1975
|
Khu I, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Thủ Công Mỹ nghệ xuất khẩu Hải Phòng
|
5292
|
DƯƠNG THỊ LAN
|
19/8/1944
|
26/3/1973
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thảm len Hải Phòng
|