Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
40193
|
NGUYỄN NGỌC QUỚI
|
15/1/1923
|
15/6/1965
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hưng Yên
|
49982
|
NGUYỄN NGỌC QUÝ
|
2/4/1954
|
6/5/1975
|
Số nhà 93 phố Chợ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
56031
|
NGUYỄN NGỌC QUỲ
|
4/4/1942
|
|
Phố Cao Du, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
34797
|
NGUYỄN NGỌC QUYẾN
|
9/9/1929
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
20235
|
NGUYÊN NGỌC QUỲNH
|
20/10/1936
|
28/1/1969
|
Thôn Phí Xá, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
Trường Bồi dưỡng cán bộ giáo viên số 2, tỉnh Hải Hưng
|
40225
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
1922
|
0/11/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kinh tế địa phương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
15953
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
25/11/1948
|
3/1/1974
|
Thôn Mẩu Hoà, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Cơ khí sửa chữa 19/5 Đoan Hùng, Vĩnh Phú
|
14782
|
NGUYỄN NHẬT QUỲ
|
3/5/1921
|
22/12/1965
|
Thôn Khương Hạ, xã Tam Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Vụ Kế hoạch, Tổng cục Lương thực
|
40143
|
NGUYỄN NHƯ QUANG
|
24/8/1928
|
23/6/1961
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bản Thi (Bắc Giang)
|
20076
|
NGUYỄN NHƯ QUANG
|
25/11/1953
|
16/4/1973
|
Thôn Châu Để, xã Hợp Châu, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
Lái xe ở Ban Thống nhất Trung ương
|
6647
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
30/2/1932
|
20/2/1974
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV TW
|
46029
|
NGUYỄN NHỰT QUANG
|
12/4/1921
|
|
Sài Gòn
|
|
56018
|
NGUYỄN PHÚ QUANG
|
11/2/1948
|
22/12/1971
|
Xã Phương Khoan, huyện Lập Thạnh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Thi công cơ giới Tổng cục Đường sắt
|
15932
|
NGUYỄN PHÚ QUỐC
|
12/2/1952
|
|
Thôn Vĩnh Xuân, xã Chí Minh, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
|
40208
|
NGUYỄN PHÚ QUÝ
|
10/8/1926
|
18/2/1963
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp máy điện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
34746
|
NGUYỄN PHƯỚC QUẾ
|
5/5/1945
|
13/4/1974
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc thuộc Ty Thương binh Xã hội
|
13666
|
NGUYỄN PHƯƠNG QUỲ
|
20/10/1947
|
|
Thôn Trấn Sơn, xã Khắc Niệm, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
Ty Y tế Hà Bắc 10/7/1972
|
6525
|
NGUYỄN QUA
|
10/10/1929
|
28/3/1962
|
Thôn An Trường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Liên hiệp Công đoàn Hải Phòng
|
40126
|
NGUYỄN QUÁ
|
1927
|
14/4/1966
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tây
|
6530
|
NGUYỄN QUÁ
|
10/10/1924
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
40130
|
NGUYỄN QUÁN
|
16/6/1936
|
1/12/1966
|
Xã Phổ Thuận, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
40172
|
NGUYỄN QUÂN
|
16/5/1948
|
24/2/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Trung ương Hà Nội
|
14777
|
NGUYỄN QUÂN
|
24/9/1953
|
1/8/1974
|
Xóm Chùa, thôn Văn Điển, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
34736
|
NGUYỄN QUÂN
|
5/10/1952
|
21/2/1972
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K 90
|
40173
|
NGUYỄN QUẬN
|
1/5/1942
|
10/11/1970
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
22602
|
NGUYỄN QUANG
|
30/7/1934
|
1973
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Kiến thiết Khăn mặt mùi soa thuộc Cục Công nghiệp Hà Nội
|
6547
|
NGUYỄN QUANG
|
1934
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
44082
|
NGUYỄN QUANG
|
1936
|
|
Thôn Kiều Mỹ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
40142
|
NGUYỄN QUANG
|
28/10/1929
|
18/10/1963
|
Thôn Năng Động, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng sơ cấp - Tổng cục Đường sắt
|
40141
|
NGUYỄN QUANG
|
20/12/1923
|
26/4/1965
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn Việt Nam
|
56877
|
NGUYỄN QUANG
|
1952
|
1975
|
Xã Ba Thu, huyện Soài Riêng, Căm Pu Chia
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
6548
|
NGUYỄN QUANG
|
9/9/1921
|
27/6/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, Liên khu V, tỉnh Bình Định
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
6565
|
NGUYỄN QUẢNG
|
19/9/1922
|
26/8/1964
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Cấp 3 Thường Tín, Hà Tây
|
40163
|
NGUYỄN QUẢNG
|
0/10/1911
|
29/6/1959
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghiã Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Bác hóa cấp I thành phố Hải Phòng
|
34727
|
NGUYỄN QUẢNG
|
10/11/1933
|
10/9/1960
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
C9 - D40 - E96 - Sư đoàn 305
|
40162
|
NGUYỄN QUẢNG
|
1/5/1930
|
18/7/1959
|
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Tổng công ty Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
34726
|
NGUYỄN QUẢNG
|
7/11/1920
|
2/2/1960
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cửa Hội, Nghệ An
|
6572
|
NGUYỄN QUÁT
|
1920
|
0/4/1960
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX mua bán TW( Bộ Nội thương)
|
40179
|
NGUYỄN QUẾ
|
12/1/1916
|
20/6/1965
|
Thôn Qui Thiện, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn công tác trên tàu Tổng cục Bưu điện
|
6580
|
NGUYỄN QUẾ
|
15/7/1920
|
25/4/1965
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân cục Lâm sản, Công ty Lâm sản, thành phố Hải Phòng
|
28688
|
NGUYỄN QUẾ
|
10/10/1931
|
19/8/1970
|
Xã Xuân Thọ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường 2Đ 1-5 tỉnh Nghệ An
|
34745
|
NGUYỄN QUẾ
|
5/1/1925
|
|
Làng Hương Quế, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông lâm
|
34744
|
NGUYỄN QUẾ
|
20/10/1926
|
19/2/1929
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội khảo sát CP 31 thuộc ViệnThiết kế Bộ Giao thông
|
40178
|
NGUYỄN QUẾ
|
20/10/1911
|
9/8/1962
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông trường Quốc doanh
|
6588
|
NGUYỄN QUỐC
|
3/9/1940
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Binh vận huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
34751
|
NGUYỄN QUỐC
|
12/5/1923
|
10/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra TW
|
6589
|
NGUYỄN QUỐC
|
10/10/1927
|
15/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 Hà Nội
|
40187
|
NGUYỄN QUỐC
|
1934
|
7/4/1964
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường nghiệp vụ Bộ Nông trường
|
40192
|
NGUYỄN QUỚI
|
10/10/1927
|
|
Thôn Phú Nhuận, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bảo vệ Mỏ Apatit Lào Cai
|
6593
|
NGUYỄN QUƠN
|
26/4/1918
|
7/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội lắp máy - Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|