Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
56017
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
15/2/1943
|
9/10/1973
|
Xã Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp 1 xã Phú Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
44083
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
12/12/1933
|
15/5/1975
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Tổ cơ điện Phân xưởng cơ điện Nhà máy gỗ Vinh Nghệ An
|
45643
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
16/4/1938
|
30/11/1973
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6551
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
20/3/1937
|
16/2/1973
|
Thôn Trương Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thời tiết nha khí tượng
|
21727
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
1936
|
1971
|
Xã Thái Sơn, huyện Tịnh Biên, tỉnh Long Châu Hà
|
Công ty Cầu đường tỉnh Hà Giang thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
1914
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
0/10/1934
|
28/2/1974
|
Xã Thành An, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Khai hoang cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
584
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
1918
|
20/5/1961
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
34714
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
12/2/1949
|
1/10/1971
|
Xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
19742
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG
|
19/12/1948
|
10/8/1968
|
Thôn Mai Trữ, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP. Hà Nội
|
44100
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG
|
7/5/1930
|
20/2/1974
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Yên Bái
|
10261
|
NGUYỄN HỒNG QUÝ
|
1934
|
|
Phường 1, khu Đông, thành phố Đà Nẵng
|
Cán bộ B trở vào
|
9212
|
NGUYỄN HÙNG QUANG
|
27/7/1927
|
21/5/1975
|
Xã Vi Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Cần Thơ
|
Công ty Đại lý Tầu biển Việt Nam thành phố Hải Phòng
|
34698
|
NGUYỄN HỮU QUA
|
19/1/1921
|
27/8/1964
|
Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Cung ứng của Công ty Kiến trúc Nam Hà Nội
|
44073
|
NGUYỄN HỮU QUẢ
|
4/1/1939
|
5/4/1968
|
Thôn Tường Vân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
28679
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
28/6/1928
|
5/1/1965
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Cục Vật liệu Kiến thiết - Bộ Nội thương
|
34715
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
12/2/1943
|
0/8/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K115 tỉnh Thanh Hóa
|
28680
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
5/1/1923
|
5/5/1975
|
Xã An Hải, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Vụ Cán bộ Lao động thuộc Tổng Cục Thủy sản
|
6552
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
6/5/1926
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K35
|
44084
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
6/6/1944
|
21/7/1971
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Lý Nhân, Nam Hà
|
44101
|
NGUYỄN HỮU QUẢNG
|
10/1/1946
|
1974
|
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
14775
|
NGUYỄN HỮU QUẢNG
|
20/3/1948
|
1974
|
Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí thuộc Tổng Cục Địa chất
|
44121
|
NGUYỄN HỮU QUỐC
|
11/8/1932
|
23/10/1972
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Thiết bị II - Bộ Vật tư
|
20571
|
NGUYỄN HỮU QUÝCH
|
15/8/1940
|
20/6/1975
|
Xã Phú Ân Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ Tư lệnh Phòng không- Không quân
|
44137
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN
|
2/2/1952
|
29/5/1969
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học 1 - Tổng cục Bưu điện Truyền thanh
|
24253
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN
|
8/4/1940
|
23/3/1973
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
29431
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN
|
7/8/1952
|
5/3/1975
|
Xã Phú Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
17168
|
NGUYỄN HUY QUẬN
|
12/7/1947
|
14/9/1974
|
Xã Trường Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
27402
|
NGUYỄN HUY QUÝ
|
1938
|
25/6/1966
|
Xóm Tân Tiến, thôn Cung Quế, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17178
|
NGUYỄN HUY QUỲ
|
10/10/1930
|
22/4/1975
|
Xã Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14776
|
NGUYỄN KHẮC QUẢNG
|
8/12/1947
|
22/6/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
46857
|
NGUYỄN KIẾN QUỐC
|
10/5/1954
|
8/3/1975
|
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
46381
|
NGUYỄN KIM QUANG
|
26/11/1925
|
15/2/1974
|
Xã Châu Hưng, huyện Thanh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Thủy sản thuộc Tổng cục Thủy sản Hà Nội
|
19750
|
NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH
|
25/12/1946
|
1972
|
Thôn Đông Tô, xã Liên An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II, xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
15912
|
NGUYỄN MẠNH QUÁN
|
1/5/1932
|
21/2/1974
|
Thôn Hữu Vĩnh, xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Đội 3 thuộc ty Cầu 2
|
47924
|
NGUYỄN MẠNH QUÂN
|
20/6/1952
|
14/3/1975
|
Xã Bạch Đằng, huyện Đông Hưng , tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Kỹ thuật Sản xuất Phim thuộc Bộ Văn hóa
|
15942
|
NGUYỄN MẠNH QUÝ
|
12/12/1954
|
29/6/1974
|
Thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội 208 Công ty 769 - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
14767
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
10/8/1956
|
7/3/1974
|
Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới 1 huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
8475
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
15/8/1930
|
1/10/1965
|
Phường Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
46028
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
10/4/1934
|
15/12/1971
|
56 đường Géneral Leman Sài Gòn, Sài Gòn
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
18747
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
29/10/1930
|
1975
|
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Thanh tra Ngân hàng Trung tâm thành phố Hà Nội
|
53188
|
NGUYỄN MINH QUÝ
|
10/2/1949
|
1/5/1975
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Giao bưu, khu Trị Thiên Huế
|
10003
|
NGUYỄN NGHI QUÂN
|
24/11/1938
|
12/12/1973
|
Xã An Lạc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phóng viên Báo ảnh Việt Nam
|
19730
|
NGUYỄN NGỌC QUẢ
|
15/2/1938
|
1975
|
Xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Thông tấn xã tỉnh Vĩnh Phú
|
12782
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
7/5/1937
|
1975
|
Xã Bình Thành, huyện Tây, tỉnh Gò Công
|
Viện hóa học Công nghiệp thuộc Tổng cục hóa chất
|
46382
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
1/1/1933
|
25/2/1974
|
Xã Tân Khanh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp nguyên liệu thuốc lá số 1 tỉnh Vĩnh Phú Thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
45644
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
3/11/1940
|
25/9/1965
|
Xã Hội An, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh - Nghệ An
|
8476
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
1933
|
|
Thôn Thuận Lợi, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
28687
|
NGUYỄN NGỌC QUÀNG
|
1/7/1936
|
1974
|
Xã Xuân Quang, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Nông trường Quốc doanh Việt Lâm thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
44109
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ
|
5/5/1940
|
6/10/1972
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Yên ĐỒng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
6581
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ
|
10/1/1935
|
16/12/1974
|
Làng Hưng Thanh (khu phố 5) thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu 7 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|