Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
28699 NGUYỄN BÁ QUYẾT 12/2/1973 Thôn Ninh Tịnh, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên T72 Sầm Sơn
49998 NGUYỄN BÁ QUYẾT 12/3/1952 6/5/1975 Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân kỹ thuật - Bộ Thuỷ lợi
47947 NGUYỄN BÁ QUỲNH 1/10/1930 20/8/1970 Thôn An Ký, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Trường Đại học Giao thông đường thuỷ
53198 NGUYỄN BÌNH QUYỀN 10/10/1927 12/5/1962 Xã Phú Hả, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Sở Lao động Hà Nội
6576 NGUYỄN CẨM QUÂN 19/9/1930 17/4/1965 Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Phòng Tài vụ Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
51047 NGUYỄN CHÂU QÙY 28/10/1928 20/2/1973 Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Việt Nam Thông tấn xã
6549 NGUYỄN CHÍ QUANG 1/1/1934 20/1/1975 Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Cục đón tiếp cán bộ B tập trung tại K10 để đi vào Nam lần 2
20572 NGUYỄN CHÍ QUYẾT 16/12/1946 Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
18746 NGUYỄN CÔNG QUANG 16/7/1951 20/8/1973 Xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng Cục Quản lý Đường bộ thuộc Ban Giao thông Vận tải đặc biệt
10008 NGUYỄN CÔNG QUYỀN 15/11/1933 3/6/1975 Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn Phòng Cung ứng trang bị - Cục Cung cấp trang bị - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
13652 NGUYỄN ĐĂNG QUẢ 14/1/1951 20/9/1973 Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành , tỉnh Hà Bắc Trường Phổ thông Cấp II xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
56038 NGUYỄN ĐĂNG QUÝ 15/10/1953 10/10/1973 Xóm Đầm, khu Tháp Miếu, huyện Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
53162 NGUYỄN ĐÌNH QUÁ 10/1/1937 26/4/1965 Thôn Phụ Ổ, xã Hưng Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Ga Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
26091 NGUYỄN ĐÌNH QUÁN 18/8/1942 30/8/1965 Xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
6550 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 0/7/1932 1973 Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
15922 NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG 30/6/1934 1975 Thôn Phú Xuyên, xã Phú Châu, huyện Ba Vì , tỉnh Hà Tây Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Hà Tây
13660 NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG 13/10/1937 20/9/1971 Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc Phòng Nông nghiệp huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
34728 NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG 12/12/1926 1/3/1964 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Phổ thông Lao động Trung ương
40116 NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI 16/5/1931 28/4/1975 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công trình - Tổng cục Bưu điện
49936 NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI 16/4/1942 5/3/1975 Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Viện điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
34771 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 1917 11/5/1975 Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
6611 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 26/8/1964 Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Bộ Công nghiệp Nhẹ
14787 NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT 19/4/1941 26/2/1970 42 Liên Trì, thành phố Hà Nội Trường cấp 3 Nam Đông Quan, tỉnh Thái Bình
6625 NGUYỄN ĐỖ QUYÊN 1/10/1935 22/12/1967 Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Ban Chấp hành TW Đảng
44153 NGUYỄN ĐÔN QUÝNH 1938 4/2/1975 Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Phòng 2 A4 K4 T72
34713 NGUYỄN ĐỨC QUANG 1/5/1939 Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
44108 NGUYỄN ĐỨC QUẾ 14/4/1925 6/6/1973 Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Bình
30751 NGUYỄN ĐỨC QUỐC 24/8/1931 1/2/1974 Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà K100
6613 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 24/4/1922 18/5/1975 Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
26126 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 13/5/1942 11/11/1970 Xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
24247 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 12/9/1953 7/3/1974 Thôn Mỹ, xã Nam Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà Công ty Xây lắp huyện Kim, tỉnh Bắc Thái
6612 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 16/10/1934 27/9/1971 Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Trạm chẩn đoán - Viện thú y - Uỷ ban Nông nghiệp TW
17687 NGUYỄN ĐỨC QUYẾN 8/4/1944 22/12/1967 Thôn An Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương Trạm Chống lao - Ty Y tế Thái Bình
44145 NGUYỄN ĐỨC QUYẾT 15/12/1943 18/9/1974 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp 3 thị xã Thái Bình
46034 NGUYỄN DUY QUÂN 13/6/1934 20/5/1975 Quận 6 (Hồ Chí Minh), Sài Gòn Trung tâm Bưu điện thành phố Hà Nội
53167 NGUYỄN DUY QUANG 12/1/1929 0/11/1973 Phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Ban Thể dục, thể thao tỉnh Quảng Trị
15915 NGUYỄN DUY QUANG 2/12/1942 12/3/1965 Thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây Trường PT cấp II công nghiệp, Hà Nội
20563 NGUYỄN DUY QUANG 12/4/1934 22/3/1974 Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Viện Thiết kế Lâm nghiệp Hà Nội
13661 NGUYỄN DUY QUÁT 6/6/1935 11/11/1968 Xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc Phòng Tài chính huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
46856 NGUYỄN DUY QUỐC 1942 31/1/1975 Ấp Bình An, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh K15
24243 NGUYỄN DUY QUY 16/3/1954 7/5/1975 Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà Độ Cơ giới 20 thuộc Công ty Xây dựng 3 thuộc Bộ Thuỷ lợi
17165 NGUYỄN HIẾU QUẢNG 18/8/1943 15/9/1973 Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh K35
1926 NGUYỄN HOÀNG QUÝ 16/6/1934 30/8/1965 Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Sở Lương thực Hà Nội
27408 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH 5/4/1939 xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình Bộ Y tế
47923 NGUYỄN HỒNG QUÂN 18/8/1952 15/8/1973 Thôn Đông Lâu, xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Trường Phổ thông cấp I huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
579 NGUYỄN HỒNG QUÂN 0/12/1935 17/12/1974 Xã Lộc Hòa, huyện Hồng Dân , tỉnh Bạc Liêu Công ty Xây lắp thuộc Tổng Cục Thủy sản thành phố Hải Phòng
20567 NGUYỄN HỒNG QUÂN 11/11/1919 27/6/1962 Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa Nhà máy Bê tông đúc sắt Hà Nội
54528 NGUYỄN HỒNG QUÂN 10/6/1930 21/9/1971 Ấp Ông Ốc, xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
8479 NGUYỄN HỒNG QUÂN 0/3/1932 4/9/1960 Xã Càng Rang, huyện Long Hương, tỉnh Bình Thuận Ban tham mưu Trung đoang 812
9211 NGUYỄN HÔNG QUANG 1/8/1928 21/4/1956 Xã Thới Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
Đầu ... [8] [9] [10][11] [12] [13] [14]... Cuối
Trang 11 của 26

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội