Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
28699
|
NGUYỄN BÁ QUYẾT
|
|
12/2/1973
|
Thôn Ninh Tịnh, xã Hoà Kiến, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
T72 Sầm Sơn
|
49998
|
NGUYỄN BÁ QUYẾT
|
12/3/1952
|
6/5/1975
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân kỹ thuật - Bộ Thuỷ lợi
|
47947
|
NGUYỄN BÁ QUỲNH
|
1/10/1930
|
20/8/1970
|
Thôn An Ký, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Giao thông đường thuỷ
|
53198
|
NGUYỄN BÌNH QUYỀN
|
10/10/1927
|
12/5/1962
|
Xã Phú Hả, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Lao động Hà Nội
|
6576
|
NGUYỄN CẨM QUÂN
|
19/9/1930
|
17/4/1965
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
51047
|
NGUYỄN CHÂU QÙY
|
28/10/1928
|
20/2/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
6549
|
NGUYỄN CHÍ QUANG
|
1/1/1934
|
20/1/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ B tập trung tại K10 để đi vào Nam lần 2
|
20572
|
NGUYỄN CHÍ QUYẾT
|
16/12/1946
|
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
|
18746
|
NGUYỄN CÔNG QUANG
|
16/7/1951
|
20/8/1973
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý Đường bộ thuộc Ban Giao thông Vận tải đặc biệt
|
10008
|
NGUYỄN CÔNG QUYỀN
|
15/11/1933
|
3/6/1975
|
Xã Tân Túc, huyện Trung Huyện, tỉnh Chợ Lớn
|
Phòng Cung ứng trang bị - Cục Cung cấp trang bị - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
13652
|
NGUYỄN ĐĂNG QUẢ
|
14/1/1951
|
20/9/1973
|
Thôn Lạc Thổ, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành , tỉnh Hà Bắc
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
56038
|
NGUYỄN ĐĂNG QUÝ
|
15/10/1953
|
10/10/1973
|
Xóm Đầm, khu Tháp Miếu, huyện Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
53162
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÁ
|
10/1/1937
|
26/4/1965
|
Thôn Phụ Ổ, xã Hưng Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ga Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
26091
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÁN
|
18/8/1942
|
30/8/1965
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
6550
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG
|
0/7/1932
|
1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
15922
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG
|
30/6/1934
|
1975
|
Thôn Phú Xuyên, xã Phú Châu, huyện Ba Vì , tỉnh Hà Tây
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Hà Tây
|
13660
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG
|
13/10/1937
|
20/9/1971
|
Thôn Đại Mão, xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Nông nghiệp huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
34728
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG
|
12/12/1926
|
1/3/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
40116
|
NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI
|
16/5/1931
|
28/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình - Tổng cục Bưu điện
|
49936
|
NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI
|
16/4/1942
|
5/3/1975
|
Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
34771
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
1917
|
11/5/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
6611
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
|
26/8/1964
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
14787
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT
|
19/4/1941
|
26/2/1970
|
42 Liên Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 3 Nam Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
6625
|
NGUYỄN ĐỖ QUYÊN
|
1/10/1935
|
22/12/1967
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Chấp hành TW Đảng
|
44153
|
NGUYỄN ĐÔN QUÝNH
|
1938
|
4/2/1975
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng 2 A4 K4 T72
|
34713
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG
|
1/5/1939
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
44108
|
NGUYỄN ĐỨC QUẾ
|
14/4/1925
|
6/6/1973
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Bình
|
30751
|
NGUYỄN ĐỨC QUỐC
|
24/8/1931
|
1/2/1974
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100
|
6613
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
24/4/1922
|
18/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
26126
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
13/5/1942
|
11/11/1970
|
Xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
24247
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
12/9/1953
|
7/3/1974
|
Thôn Mỹ, xã Nam Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây lắp huyện Kim, tỉnh Bắc Thái
|
6612
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
16/10/1934
|
27/9/1971
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm chẩn đoán - Viện thú y - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
17687
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾN
|
8/4/1944
|
22/12/1967
|
Thôn An Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trạm Chống lao - Ty Y tế Thái Bình
|
44145
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT
|
15/12/1943
|
18/9/1974
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 thị xã Thái Bình
|
46034
|
NGUYỄN DUY QUÂN
|
13/6/1934
|
20/5/1975
|
Quận 6 (Hồ Chí Minh), Sài Gòn
|
Trung tâm Bưu điện thành phố Hà Nội
|
53167
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
12/1/1929
|
0/11/1973
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Thể dục, thể thao tỉnh Quảng Trị
|
15915
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
2/12/1942
|
12/3/1965
|
Thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường PT cấp II công nghiệp, Hà Nội
|
20563
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
12/4/1934
|
22/3/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Hà Nội
|
13661
|
NGUYỄN DUY QUÁT
|
6/6/1935
|
11/11/1968
|
Xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
Phòng Tài chính huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
46856
|
NGUYỄN DUY QUỐC
|
1942
|
31/1/1975
|
Ấp Bình An, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
K15
|
24243
|
NGUYỄN DUY QUY
|
16/3/1954
|
7/5/1975
|
Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Độ Cơ giới 20 thuộc Công ty Xây dựng 3 thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
17165
|
NGUYỄN HIẾU QUẢNG
|
18/8/1943
|
15/9/1973
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
K35
|
1926
|
NGUYỄN HOÀNG QUÝ
|
16/6/1934
|
30/8/1965
|
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
27408
|
NGUYỄN HOÀNG QUỲNH
|
5/4/1939
|
|
xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Bộ Y tế
|
47923
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
18/8/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Đông Lâu, xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
579
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
0/12/1935
|
17/12/1974
|
Xã Lộc Hòa, huyện Hồng Dân , tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Xây lắp thuộc Tổng Cục Thủy sản thành phố Hải Phòng
|
20567
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
11/11/1919
|
27/6/1962
|
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Nhà máy Bê tông đúc sắt Hà Nội
|
54528
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
10/6/1930
|
21/9/1971
|
Ấp Ông Ốc, xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
8479
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
0/3/1932
|
4/9/1960
|
Xã Càng Rang, huyện Long Hương, tỉnh Bình Thuận
|
Ban tham mưu Trung đoang 812
|
9211
|
NGUYỄN HÔNG QUANG
|
1/8/1928
|
21/4/1956
|
Xã Thới Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|