Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5143
|
VÕ XUÂN KÝ
|
1929
|
22/8/1962
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở quản lý nhà đất Hà Nội
|
5310
|
VÕ XUÂN LAN
|
16/4/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1-5 Nghệ An
|
5742
|
VÕ XUÂN MAI
|
10/2/1937
|
3/9/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân hiệu 4 Nguyễn Ái Quốc, Hà Nội
|
5743
|
VÕ XUÂN MAI
|
15/5/1940
|
16/11/1970
|
Xóm 13, thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Điều tra Lâm học 24 - thuộc Đoàn điều tra 4 - Quảng Bình
|
6297
|
VÕ XUÂN NHUỴ
|
15/12/1930
|
25/4/1975
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Xây dựng và chất đốt cấp I Hà Nội
|
6698
|
VÕ XUÂN SANH
|
20/12/1932
|
19/4/1965
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế Cẩm Khê, Phú Thọ
|
7399
|
VÕ XUÂN THÀNH
|
14/8/1935
|
18/3/1972
|
Xã Phước Hoài, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp II, xã Nam Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
7057
|
VÕ XUÂN TOẠI
|
1929
|
25/5/1965
|
Thôn Thái Bình, xã Cát Trì, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu Công trình chung Công trường phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
8223
|
VÕ YẾN
|
10/12/1950
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
3447
|
VŨ CẬN
|
0/8/1932
|
12/11/1970
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Thi công - Bộ Kiến trúc
|
4702
|
VŨ CÚC HOA
|
13/10/1941
|
29/9/1965
|
Thôn Bình Hoà, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế Hà Nội
|
4309
|
VŨ ĐIỂU
|
10/11/1932
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán - Công ty Nông thổ sản Hà Nam
|
3472
|
VŨ ĐÌNH CÓ
|
1931
|
2/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội cơ giới 6 - Công ty xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
7989
|
VŨ ĐÌNH TRUNG
|
1923
|
1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, thành phố Hà Nội
|
3627
|
VŨ ĐỨC CHÁNH
|
12/4/1932
|
10/8/1970
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Kiến trúc - Ty Kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
5435
|
VŨ HIẾU LIÊM
|
12/4/1935
|
13/5/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi Cục thống kê thành phố Hải Phòng
|
2844
|
VŨ HỒNG ANH
|
3/3/1927
|
10/5/1974
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Nghĩa, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch - Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
6788
|
VŨ HỒNG SƠN
|
12/6/1924
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3315
|
VŨ KHẮC CANG
|
10/10/1930
|
30/12/1961
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thương nghiệp - Ty Thương nghiệp tỉnh Kiến An
|
6789
|
VŨ MAI SƠN
|
0/7/1928
|
19/9/1960
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
2787
|
VŨ NGỌC AN
|
12/12/1942
|
19/6/1971
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng TW
|
6964
|
VŨ NGỌC TẤN
|
20/2/1935
|
5/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản Hải Phòng
|
7454
|
VŨ NGỌC THĂNG
|
21/4/1935
|
15/6/1973
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K25
|
4788
|
VŨ PHƯỢNG HOÀNG
|
1/1/1922
|
3/5/1975
|
Thôn Đại Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
4538
|
VŨ TẤN HẠC
|
1927
|
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6881
|
VŨ TÁNH
|
22/2/1930
|
25/1/1969
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Bạch Mai, Khoa Tai mũi họng B
|
2845
|
VŨ THỊ BÍCH ANH
|
6/3/1942
|
25/9/1965
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
4999
|
VŨ THỊ THANH HƯƠNG
|
10/10/1951
|
2/6/1973
|
Thôn Viên Triêm, xã Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thong Lao động TW
|
8189
|
VŨ THỊ THANH XUÂN
|
11/11/1945
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6368
|
VŨ TÍCH PHIÊN
|
15/10/1920
|
10/5/1975
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghệ thuật Sân khấu - Bộ Văn hoá
|
8065
|
VŨ VĂN VÂN
|
14/10/1938
|
2/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Thăng Long, Hà Nội
|
6494
|
VƯƠNG CHÂU PHƯỚC
|
20/7/1935
|
16/6/1964
|
Thôn Kim Sơn, xã An Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Bạch Đằng thành phố Hải Phòng
|
3963
|
VƯƠNG DẦY
|
1945
|
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
5973
|
VƯƠNG NAM
|
5/1/1928
|
24/11/1967
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
3122
|
VƯƠNG NGỌC BÍCH
|
13/11/1936
|
4/11/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K5 - Quảng Bá
|
4731
|
VƯƠNG THÁI HÒA
|
0/10/1946
|
1974
|
Xã Ân Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6435
|
VƯƠNG THÀNH PHÚC
|
9/9/1938
|
1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K110 tỉnh Phú Thọ thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
7567
|
VƯƠNG THIỆU
|
10/5/1931
|
25/8/1964
|
Thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
5545
|
VƯƠNG XUÂN LONG
|
15/12/1932
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
7662
|
VƯƠNG XUÂN THƠM
|
20/10/1922
|
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thanh Hóa
|
2788
|
XÀ THIỆN AN
|
8/12/1930
|
6/6/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Phóng Kiến thiết cơ bản - Bộ Xây dựng
|
5760
|
Y MAO
|
17/11/1934
|
13/2/1970
|
Thôn Làng Chùa, xã Canh Tiến, huyện Vân Thanh, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|