Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6289
|
VÕ NHUẾ
|
1936
|
11/12/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
6014
|
VÕ NÔNG
|
3/3/1932
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Khai hoang Cơ giới 12 tỉnh Thanh Hóa
|
6360
|
VÕ PHIẾM
|
1/9/1945
|
29/4/1975
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Sửa chữa và phụ tùng cơ khí Nông nghiệp - Cục Cơ khí Nông nghiệp
|
6372
|
VÕ PHO
|
12/10/1918
|
28/9/1962
|
Thôn Tân Thạch, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Nông nghiệp huyện Đan Phương, tỉnh Hà Đông
|
6472
|
VÕ PHỤNG
|
10/10/1929
|
29/1/1966
|
Thôn Vĩnh Phú, xóm Vĩnh Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Hà Tây
|
6526
|
VÕ QUA
|
10/12/1940
|
8/7/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dụng cụ số I Hà Nội thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
5183
|
VÕ QUANG KHANH
|
5/6/1930
|
10/4/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
6403
|
VÕ QUANG PHÒNG
|
1958
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K25
|
4932
|
VÕ QUÝ HÙNG
|
15/5/1961
|
27/10/1972
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra tài chính Bộ Tài chính
|
5787
|
VÕ QUÝ MẪN
|
11/2/1932
|
5/4/1968
|
Xã An Dưỡng, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán - Chi nhánh Ngân hàng Bà Đình
|
6826
|
VÕ QUÝ TA
|
19/9/1933
|
27/8/1964
|
Thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 214 - Công ty Kiến trúc TP Hải Phòng
|
6645
|
VÕ QUYẾT
|
6/10/1922
|
3/6/1959
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Kẹo - Tổng công ty Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
6716
|
VÕ SÁU
|
5/10/1947
|
6/5/1975
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
6717
|
VÕ SÁU
|
10/10/1944
|
26/10/1973
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp - Tổ chỉ đạo huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
3563
|
VÕ SĨ CƯỚC
|
1934
|
14/4/1965
|
Thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường 102 - Sở Kiến trúc Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
5244
|
VÕ SĨ KHÔI
|
20/12/1930
|
21/8/1964
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hạt vận chuyển Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
3383
|
VÕ SỸ CÁT
|
10/5/1927
|
4/2/1963
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường lý luận Nghiệp vụ - Bộ Văn hóa
|
6620
|
VÕ SỸ QUÝ
|
10/3/1930
|
17/6/1959
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 19 - Tiểu đoàn 15 - Trung đoàn 108
|
6917
|
VÕ SỸ TẦM
|
0/5/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Cẩn Hậu, xã Thi Văn, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
7397
|
VÕ SỸ THÀNH
|
8/3/1930
|
1/4/1975
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Phòng Kỹ thuật cơ bản, Lâm trường Quốc doanh Hương sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
7758
|
VÕ SỸ THỪA
|
1/5/1929
|
1/11/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Tuồng TW
|
7150
|
VÕ SỸ TUẾ(SĨ)
|
29/12/1946
|
|
Thôn Trà Bình, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
6894
|
VÕ TẶC
|
29/12/1935
|
9/10/1964
|
Thôn Phú Quang, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
6853
|
VÕ TÀI
|
11/10/1927
|
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra ở K55
|
6962
|
VÕ TẤN
|
13/5/1927
|
14/6/1962
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Chí Linh - Hải Dương - Bộ Nông trường
|
6961
|
VÕ TẤN
|
1/10/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Tân Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
3073
|
VÕ TẤN BẰNG
|
0/10/1927
|
|
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3504
|
VÕ TẤN CÔNG
|
10/5/1921
|
|
Thôn Phú Khương, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Gia Lâm
|
5891
|
VÕ TẤN MINH
|
20/10/1920
|
19/2/1963
|
Xã Nhơn Phước, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê Hải Dương
|
8445
|
VÕ TẤN NGỌC
|
10/9/1942
|
22/2/1975
|
Xã Phước Hội, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Khu uỷ Khu 6 ra Bắc học tập
|
6880
|
VÕ TÁNH
|
5/5/1927
|
25/8/1962
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện - Trường Chuyên nghiệp Bưu điện
|
5812
|
VÕ TẤT MIỄN
|
2/1/1924
|
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7254
|
VÕ THÃ
|
6/12/1920
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
7453
|
VÕ THĂNG
|
16/11/1942
|
8/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7329
|
VÕ THANH
|
19/8/1927
|
12/5/1962
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường 6 - Công ty Cơ giới
|
7424
|
VÕ THẠNH
|
1927
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3758
|
VÕ THÀNH CHÂU
|
0/10/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Lương, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cao Su Tái Sinh - Hà Nội
|
3759
|
VÕ THÀNH CHÂU
|
26/12/1927
|
6/10/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Công nghệ huyện Kiến Thụy, Hải Phòng
|
3877
|
VÕ THÀNH CHUNG
|
10/10/1925
|
1/4/1964
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Bắc Hưng Hải
|
3949
|
VÕ THANH DÂN
|
3/3/1929
|
5/3/1964
|
Thôn Cẩn Hậu, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 9, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
5128
|
VÕ THANH KỲ
|
10/10/1931
|
20/5/1961
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
5434
|
VÕ THANH LIÊM
|
1949
|
1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
5895
|
VÕ THÀNH MÔ
|
1946
|
0/4/1975
|
Thôn Thuận Hanh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh B
|
6041
|
VÕ THANH NGANG
|
6/9/1930
|
10/6/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường K20
|
6398
|
VÕ THANH PHONG
|
9/9/1922
|
21/6/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thuỷ lợi miền Núi
|
6787
|
VÕ THANH SƠN
|
1/2/1917
|
1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiểm tra thị uỷ Hà Đông - Hà Tây
|
6913
|
VÕ THÀNH TÂM
|
10/2/1920
|
|
Thôn Thái Lai, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Kiến trúc Gia Lâm, Hà Nội
|
7041
|
VÕ THANH TĨNH
|
10/5/1949
|
0/4/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7162
|
VÕ THANH TÙNG
|
10/12/1955
|
24/2/1972
|
Thôn Hưng Thanh, xã Phước Hội, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu4
|
3240
|
VÕ THỊ BÔNG
|
29/12/1930
|
1/6/1975
|
Thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc điều trị
|