Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6786
|
VĂN SƠN
|
1924
|
14/9/1961
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bô Nông trường Quốc doanh
|
6884
|
VĂN TAO
|
15/10/1970
|
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội vụ, Khu An dưỡng thống nhất Nam Hà
|
4263
|
VĂN THỊ ĐỀ
|
30/12/1932
|
7/10/1967
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng chẩn đoán Thú y Bạch Mai - Bộ Nông nghiệp
|
6715
|
VĂN THỊ SÁU
|
15/7/1940
|
14/6/1966
|
Thôn Hữu Hội, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3446
|
VĂN THIÊN CẬN
|
11/11/1928
|
|
Thôn Kiên Thanh, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
3043
|
VĂN THÚC BẢO
|
10/10/1935
|
24/4/1975
|
Thôn Cẩm Văn, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế, tỉnh Vĩnh Phú
|
6529
|
VĂN XUÂN QUẢ
|
3/2/1937
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Nam, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ Hà Nội
|
5543
|
VI THÀNH LONG
|
2/9/1943
|
10/4/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Nam Hà
|
2786
|
VÕ AN
|
0/1/1928
|
21/4/1965
|
Thôn Tú Dương, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
2785
|
VÕ AN
|
2/4/1922
|
20/8/1960
|
Thôn Vinh Kiên, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Đức Giang - Bộ Nội thương
|
2784
|
VÕ AN
|
8/4/1921
|
15/6/1959
|
Thôn Thía Trụ, xã Nhơn Hậu, huỵên An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông Thổ sản, Hà Nội
|
2783
|
VÕ AN
|
19/5/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Bổ túc Y tế - Hà Nội
|
3019
|
VÕ AN BANG
|
20/6/1945
|
24/10/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp, Thái Bình
|
2856
|
VÕ ẢNH
|
1925
|
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
2951
|
VÕ BA
|
1922
|
5/9/1962
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Phân bón Cấp I Hải Phòng - Cục Tư liệu Sản xuất - Bộ Nội thương
|
4785
|
VÕ BÁ HOÀNG
|
10/2/1926
|
15/6/1973
|
Thôn Gia Lạc, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông cụ Xăng dầu Điện máy Thanh Thủy - Công ty Điện máy tỉnh Vĩnh Phú
|
3450
|
VÕ BÍCH CÂU
|
0/10/1936
|
7/4/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá vải sợi Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
6138
|
VÕ BÍCH NGỌC
|
|
30/9/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch TP Hà Nội thuộc Sở Y tế Hà Nội
|
3132
|
VÕ BIẾT
|
1923
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
3210
|
VÕ BÌNH
|
2/2/1924
|
5/7/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kiểm tra thành ủy Hà Nội
|
3260
|
VÕ BỜ
|
10/10/1927
|
7/4/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống phục vụ Hải Phòng
|
3272
|
VÕ BƯỞI
|
13/5/1928
|
14/6/1962
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Việt Bắc
|
3408
|
VÕ CẦN
|
1920
|
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc Nghệ An
|
3437
|
VÕ CẨN
|
16/1/1920
|
22/3/1962
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Vật liệu Kiến trúc Nghệ An
|
3314
|
VÕ CANG
|
15/3/1930
|
16/2/1963
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Máy 232 - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
3313
|
VÕ CANG
|
10/10/1931
|
14/2/1974
|
Thôn Xuân Bình, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|
3357
|
VÕ CẢNH
|
2/4/1918
|
23/12/1961
|
Xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên chi Thương nghiệp - Công ty Bách hóa Hồng Quảng, Quảng Ninh
|
3356
|
VÕ CẢNH
|
5/10/1915
|
|
Thôn Vĩnh Tường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
8129
|
VÕ CÁT XEM
|
1946
|
1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
3754
|
VÕ CHÂU
|
15/4/1918
|
13/4/1965
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3807
|
VÕ CHỈ
|
10/1/1924
|
1/10/1965
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường Cát sỏi - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
3816
|
VÕ CHIỂU
|
7/7/1924
|
|
Thôn Hưng Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3883
|
VÕ CHUỐI
|
1922
|
24/8/1964
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Hàm Rồng tỉnh Thanh Hoá
|
3481
|
VÕ CÔN
|
1/10/1921
|
22/6/1965
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Lào Cai
|
3502
|
VÕ CÔNG
|
1924
|
27/8/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
3903
|
VÕ CÔNG CHỨC
|
12/12/1930
|
|
Thôn Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7717
|
VÕ CÔNG THUỲ
|
16/12/1925
|
25/3/1974
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Xây dựng Khu nguyên liệu giấy sợi Tuyên Hà
|
3527
|
VÕ CÚC
|
1927
|
5/9/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thăm dò - Cục Thiết kế - Bộ Công nghiệp nặng
|
3569
|
VÕ CƯỢC
|
10/7/1923
|
22/4/1975
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi điểm Ngân hàn thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
3595
|
VÕ CƯỜNG
|
20/2/1927
|
4/9/1961
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Kiến An
|
3605
|
VÕ CỬU
|
10/8/1932
|
5/11/1970
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 218 - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
4153
|
VÕ ĐÀM
|
11/8/1932
|
13/2/1965
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
4229
|
VÕ ĐẶNG
|
15/10/1925
|
15/9/1971
|
Thôn Hữu Pháp, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Nam Hà
|
5792
|
VÕ ĐĂNG MẬU
|
1/5/1929
|
13/2/1963
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
4230
|
VÕ ĐẬP
|
2/11/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
4240
|
VÕ ĐẨU
|
1/1/1927
|
2/4/1967
|
xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
4312
|
VÕ ĐIỆU
|
2/6/1929
|
5/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
4322
|
VÕ ĐÍNH
|
1928
|
2/2/1960
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lạch Bạng - Thanh Hóa - Các tập thể sản xuất miền Nam
|
4340
|
VÕ ĐỊNH
|
10/1/1921
|
21/6/1965
|
Thôn Xuân Cảnh, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản tỉnh Thái Bình
|
3000
|
VÕ ĐÌNH BAN
|
1/2/1920
|
21/10/1972
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Phẩm chất và Bảo quản hàng hóa - Bộ Nội thương
|