Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5416
|
TRƯƠNG LỄ
|
1/11/1949
|
28/12/1973
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoà ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
5421
|
TRƯƠNG LÍA
|
2/2/1920
|
19/12/1965
|
Thôn An Hội, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu phố Hoàn Kiếm - Sở Tài chính Hà Nội
|
5432
|
TRƯƠNG LIÊM
|
10/10/1932
|
6/5/1975
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
5454
|
TRƯƠNG LIÊN
|
10/1/1920
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy In hoa Hà Đông
|
5473
|
TRƯƠNG LIỄU
|
15/9/1926
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, TP. Hà Nội
|
5576
|
TRƯƠNG LỢI
|
11/10/1942
|
20/5/1975
|
Thôn Gia Huy, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm An Hải thuộc Công ty Cơ giới nông nghiệp Hải Phòng
|
5637
|
TRƯƠNG LỰC
|
1928
|
|
Thôn Lai Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5652
|
TRƯƠNG LƯƠNG
|
1/1/1925
|
28/3/1962
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
|
3358
|
TRƯƠNG LƯƠNG CẢNH
|
16/8/1931
|
25/11/1967
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo Đảng ủy - Tổng cục Đường sắt
|
5746
|
TRƯƠNG MANG
|
15/3/1918
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội thuộc Tổng cục Bưu điện
|
5770
|
TRƯƠNG MAY
|
28/11/1927
|
22/3/1962
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng
|
5913
|
TRƯƠNG MÙI
|
3/10/1935
|
|
Xã Nhơn Phúc, h uyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 11 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 803 - Sư đoàn 324
|
5542
|
TRƯƠNG NGHIỆP LONG
|
15/8/1941
|
21/12/1965
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
3753
|
TRƯƠNG NGỌC CHÂU
|
20/7/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hải Phòng
|
3752
|
TRƯƠNG NGỌC CHÂU
|
17/1/1930
|
14/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
4931
|
TRƯƠNG NGỌC HÙNG
|
20/12/1929
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế toán - Thống kê - Tổng cục Bưu điện
|
4998
|
TRƯƠNG NGỌC HƯƠNG
|
8/12/1928
|
18/12/1965
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện - Truyền thanh Thanh Hóa
|
5455
|
TRƯƠNG NGỌC LIÊN
|
1/11/1930
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Vận tải - Nhà máy Đường Việt Trì, Vĩnh Phú
|
6960
|
TRƯƠNG NGỌC TẤN
|
0/12/1913
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Gia công Văn hoá phẩm
|
7607
|
TRƯƠNG NGỌC THỌ
|
1/4/1929
|
14/2/1963
|
Thôn Định Trị, xã Hoài Mĩ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
5245
|
TRƯƠNG NHƯ KHÔN
|
20/4/1924
|
28/2/1962
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Đường sắt Việt Nam
|
5999
|
TRƯƠNG NIÊM
|
0/7/1921
|
4/6/1962
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lâm sản Cầu Đuống, Gia Lâm, Hà Nội
|
4343
|
TRƯƠNG QUANG ĐÌNH
|
10/4/1924
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
5954
|
TRƯƠNG QUANG MỸ
|
19/12/1922
|
28/9/1962
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Phú Xuyên tỉnh Hà Đông
|
7699
|
TRƯƠNG QUANG THUẬN
|
24/10/1934
|
26/8/1964
|
Thôn Tường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Phát điện - Nhà máy Chè Thanh Ba tỉnh Phú Thọ
|
6627
|
TRƯƠNG QUYÊN
|
1928
|
16/6/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường dân dụng II - Công ty Kiến trúc - Phú Thọ
|
6618
|
TRƯƠNG SĨ QUÝ
|
1924
|
20/7/1964
|
Xã Hoà Cư, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu III - Cục Công trình tỉnh Nghệ An
|
6375
|
TRƯƠNG THÁI PHÓ
|
10/5/1940
|
25/5/1973
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
K110
|
7609
|
TRƯƠNG THÀNH THỌ
|
15/5/1938
|
29/3/1974
|
Thôn Vân sơn, xã Nhân Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
6367
|
TRƯƠNG THẾ PHIÊN
|
5/5/1932
|
1/6/1973
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Hà Tây
|
4400
|
TRƯƠNG THỊ ĐUA
|
19/5/1949
|
5/4/1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
6040
|
TRƯƠNG THỊ NGANG
|
1947
|
5/4/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
6192
|
TRƯƠNG THỊ NGƯU
|
20/3/1930
|
10/12/1967
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Cát Thắng, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Dược phẩm 8/3 - Quốc doanh Dược phẩm II Hải Phòng
|
6946
|
TRƯƠNG THỊ TẦN
|
21/11/1949
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
7328
|
TRƯƠNG THỊ THANH
|
12/12/1938
|
6/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8128
|
TRƯƠNG THỊ XẨM
|
10/5/1948
|
12/3/1975
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
8201
|
TRƯƠNG THỊ XỰ
|
7/11/1943
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tham mưu
|
7529
|
TRƯƠNG THIỆN
|
1926
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
C14 Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
7543
|
TRƯƠNG THIẾT
|
29/9/1928
|
31/5/1961
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Phòng
|
7580
|
TRƯƠNG THÍNH
|
5/5/1924
|
20/4/1965
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
7606
|
TRƯƠNG THỌ
|
11/10/1922
|
|
Thôn Trung Bình, xã Cánh Nhơn, huyện Phù Các, tỉnh Bình Định
|
Phòng kho vận Bách hóa Phúc Yên
|
7680
|
TRƯƠNG THU
|
23/10/1932
|
18/10/1963
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an đường sắt - Tổng cục đường sắt
|
7032
|
TRƯƠNG TÍN
|
22/10/1922
|
1/10/1962
|
Xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi may mặc Hà Nội
|
7867
|
TRƯƠNG TRI
|
0/7/1918
|
20/6/1962
|
Xã Nhàn Phúc, huyện An Nhân, tỉnh Bình Định
|
Ga Yên VIên - đường Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
7177
|
TRƯƠNG TRỌNG TUYẾN
|
4/6/1928
|
1961
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7987
|
TRƯƠNG TRUNG
|
10/10/1923
|
21/4/1965
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
8044
|
TRƯƠNG VĂN
|
1/1/1929
|
28/6/1961
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
2835
|
TRƯƠNG VĂN ANH
|
11/2/1928
|
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân sở Thuế vụ thành phố Hải Phòng
|
3089
|
TRƯƠNG VĂN BỀ
|
15/3/1925
|
1/2/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp TW Hà Nội
|
3381
|
TRƯƠNG VĂN CÁT
|
27/7/1947
|
15/4/1975
|
Thôn Lộc Hoa, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|