Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
18770
|
LƯU THỊ QUYÊN
|
15/1/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Trịnh Xuyên, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế
|
54736
|
LÝ HOÀI QUÝ
|
15/11/1944
|
24/2/1972
|
Xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Bưu điện huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
21580
|
LÝ VĂN QUẾU
|
1945
|
20/3/1974
|
Ấp Lập Thành, xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
965
|
MẠCH VĂN QUÂN
|
30/10/1947
|
28/1/1969
|
Thôn Nà Chom, xã Quảng Khê, huyện Chợ Rã, tỉnh Bắc Thái
|
Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi, Việt Bắc
|
47916
|
MAI ĐỨC QUANG
|
10/8/1952
|
23/11/1973
|
Xã Hồ Xuyên, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Cơ khí
|
50004
|
MAI ĐỨC QUỲNH
|
1/6/1946
|
12/9/1974
|
Xóm Tây Sơn, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
49966
|
MAI NGỌC QUẾ
|
19/2/1950
|
13/12/1972
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
49977
|
MAI NGỌC QUỲ
|
22/4/1949
|
1/1/1974
|
Thôn Bắc Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân Xưởng xẻ thuộc Xí nghiệp Gỗ Chèm thành phố Hà Nội
|
49987
|
MAI NGỌC QUYỀN
|
5/5/1954
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49967
|
MAI THỊ QUẾ
|
1945
|
20/2/1974
|
Xóm Đa, xã Quản Chính, huyện Quản Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trại Chăn nuôi Nông trường Văn Du tỉnh Thanh Hóa thuộc Ủy ban nông nghiệp Trung ương
|
27401
|
MAI VĂN QÚY
|
14/2/1953
|
1975
|
Xã Phúc Nhạc, huyện Yên Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
|
6545
|
MAI XUÂN QUANG
|
16/9/1929
|
26/8/1964
|
Khu II Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cục Dệt Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
24229
|
MAI XUÂN QUẢNG
|
15/2/1934
|
17/8/1970
|
Thôn Lộng Khê, xã Trực Định, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Dược trung ương
|
49952
|
MAI XUÂN QUẢNG
|
19/5/1945
|
|
Thôn Tân Hùng, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
6608
|
MAI XUÂN QUÝ
|
1/6/1920
|
23/5/1961
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ sản Hải Phòng
|
6546
|
MỊCH QUANG
|
1/5/1917
|
12/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
11445
|
MÔ LÔ QUA
|
1/5/1925
|
1975
|
Thôn Buôn Trấp, xã Krông Huang, huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắk
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam xã Lạc Thủy tỉnh Hòa Bình
|
40140
|
NAM QUANG
|
20/12/1930
|
1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
14788
|
NGHIÊM THỊ XUÂN QUỲNH
|
8/12/1948
|
8/2/1971
|
Xóm Tây Mỗ, xã Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
22601
|
NGÔ CÔNG QUANG
|
11/12/1930
|
22/8/1970
|
Xã Thanh Xuân, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Phòng Lao động tiền lương - Nông trường Lam Sơn - Ngọc Lạc - Thanh Hoá
|
56037
|
NGÔ ĐÌNH QUÝ
|
10/5/1951
|
1973
|
Xã Tu Vũ, huyện Thanh Thủy , tỉnh Vĩnh Phú
|
|
17166
|
NGÔ ĐỨC QUÁT
|
3/5/1948
|
24/5/1975
|
Xã Quang Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Rượu 3-2 huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
49988
|
NGÔ ĐỨC QUYỀN
|
15/9/1952
|
|
Xóm Anh Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
29430
|
NGÔ ĐỨC QUYỀN
|
22/7/1952
|
|
Thôn Đại Phong, xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1 Hồng Thuỷ, Quảng Bình
|
15936
|
NGÔ DUY QUỸ
|
29/9/1934
|
20/9/1973
|
Thôn La Khê, xã Văn Khê, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp 2 xã Viên An, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
21810
|
NGÔ HỒNG QUANG
|
01/1933
|
|
Xã Thường Thới, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
|
14786
|
NGÔ KIÊN QUYẾT
|
20/7/1946
|
26/5/1975
|
Xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Bưu điện Phúc Thọ tỉnh Hà Tây
|
30743
|
NGÔ MINH QUANG
|
10/5/1952
|
1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
8474
|
NGÔ MINH QUANG
|
2/6/1933
|
22/1/1975
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
14766
|
NGÔ NGỌC QUANG
|
24/10/1940
|
1974
|
Huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn tuồng B Liên khu V
|
40226
|
NGÔ NGỌC QUỲNH
|
12/10/1937
|
12/11/1970
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
28678
|
NGÔ QUANG
|
15/3/1932
|
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
2586
|
NGÔ QUỜN
|
20/9/1936
|
19/2/1970
|
Xã Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Sông Bôi huyện Lạc Trung, tỉnh Hoà Bình
|
14157
|
NGÔ QUỲ
|
2/2/1940
|
2/10/1965
|
Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tâm, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Đông
|
Trường cấp III Ứng Hòa - Hà Tây
|
21812
|
NGÔ QUỲ
|
15/6/1938
|
18/3/1974
|
Xã Hồng Ngự, huyện Tân Hồng, tỉnh Long Châu Sa
|
Ty Tài chính khu vực Vĩnh Linh
|
34795
|
NGÔ QUYỂN
|
21/12/1921
|
14/5/1962
|
Thôn Phương Trì, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường A - Công ty Kiến trúc Vinh
|
1913
|
NGÔ THANH QUANG
|
15/7/1923
|
5/10/1962
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Hóa chất cấp I - Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
49973
|
NGÔ THỊ QUÍ
|
19/5/1953
|
22/1/1975
|
Thôn Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
14781
|
NGÔ THỊ QUY
|
3/8/1960
|
15/10/1969
|
Thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học
|
49981
|
NGÔ THỊ QUÝ
|
19/5/1953
|
21/1/1975
|
Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng TW
|
22616
|
NGÔ TRỌNG QUYỀN
|
1925
|
12/12/1973
|
Xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
46852
|
NGÔ VĂN QUANG
|
25/3/1957
|
20/2/1975
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường học sinh miền Nam số 8 tỉnh Vĩnh Phú
|
20233
|
NGÔ VĂN QUỸ
|
25/6/1920
|
10/5/1975
|
Nguyệt Hồ, tỉnh Hưng Yên
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
49989
|
NGÔ VĂN QUYỀN
|
10/10/1938
|
11/11/1970
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thuỷ lợi huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
13673
|
NGÔ VĂN QUYỀN
|
10/8/1955
|
|
Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
|
47946
|
NGÔ VĂN QUYNH
|
16/7/1943
|
6/8/1974
|
Xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
47943
|
NGÔ XUÂN QUYỀN
|
14/4/1941
|
29/3/1973
|
Xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Y tế huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
6590
|
NGUYỄN ANH QUỐC
|
20/8/1947
|
16/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
6624
|
NGUYỄN BÁ QUYÊN
|
12/12/1930
|
12/4/1974
|
Thôn Chanh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn I - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
15947
|
NGUYỄN BÁ QUYỂN
|
2/7/1944
|
11/11/1972
|
Xã Chu Minh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp ô tô vận tải tỉnh Hà Tây - Ty GTVT tỉnh Hà Tây
|