Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
20562
|
NGUYỄN QUANG
|
1950
|
25/4/1974
|
Xã Khánh Lâm, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
26132
|
aĐINH TRỌNG QUYỀN
|
8/2/1935
|
13/4/1968
|
Xã Quỳnh Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phân xã Việt Nam Thông tấn xã Quảng Ninh
|
44097
|
ÁI QUÀNG
|
1936
|
1959
|
Thôn Rông Ba Lai, xã Hướng Phụng, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
26096
|
aNGUYỄN VĂN QUANG
|
18/12/1950
|
28/5/1975
|
Xóm Vĩnh Quang, xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cơ điện, tỉnh Nghệ An
|
40156
|
BẠCH QUẢNG
|
10/10/1932
|
0/5/1962
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Quốc gia tỉnh Thanh Hóa
|
8800
|
BẾ KIM QUỲNH
|
12/6/1946
|
8/2/1971
|
Thôn Bó Lạ, xã Phi Hải, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Ty Bưu điện Cao Bằng
|
28691
|
BIÊN LÝ QUƠN
|
20/3/1926
|
16/6/1956
|
Thôn Phú Hòa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Ty Thương nghiệp Kiến An
|
29427
|
BIỀN XUÂN QUÝ
|
26/12/1944
|
10/4/1974
|
Chòm 10, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty 202 - Cục Vận tải Đường sông
|
15938
|
BÙI CHÍ QUÝ
|
7/8/1939
|
28/1/1969
|
Thôn Di Trạch, xã Kim Hoàng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Sư phạm cấp 2, tỉnh Hà Tây
|
44077
|
BÙI ĐĂNG QUANG
|
2/2/1932
|
4/5/1972
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng nghiệp vụ Ty Y tế tỉnh Nam Hà
|
47921
|
BÙI ĐĂNG QUẢNG
|
13/9/1937
|
|
Xã Đồng Phú, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
24219
|
BÙI MINH QUẢN
|
21/12/1940
|
23/3/1973
|
Thôn Khả Phong, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng , tỉnh Nam Hà
|
Phòng Giáo dục Lý Nhân tỉnh Nam Hà
|
44119
|
BÙI MINH QUỐC
|
1/5/1946
|
20/7/1971
|
Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
15931
|
BÙI MINH QUỐC
|
1940
|
8/5/1967
|
Xã Đại Minh, huyện Mỹ Đức , tỉnh Hà Tây
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
6636
|
BÙI NGỌC QUYỂN
|
15/12/1940
|
15/12/1971
|
Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584
|
1920
|
BÙI QUỐC QUÂN
|
3/9/1938
|
26/11/1974
|
Xã Phú Lộc, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Sửa chữa và Phụ tùng Cơ khí Nông nghiệp thuộc Cục Công cụ và Cơ giới Nông nghiệp
|
6640
|
BÙI QUYẾN
|
14/10/1920
|
26/5/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19 - 5
|
6643
|
BÙI QUYẾT
|
1914
|
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
56049
|
BÙI QUỲNH
|
10/10/1942
|
10/3/1975
|
Thôn Vân Hùng, xã Tứ Xã, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Lương thực thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
42097
|
BÙI SĨ QUANG
|
15/10/1952
|
15/3/1975
|
Số nhà 31 phố Chính, thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
12209
|
BÙI TẤN QUYỀN
|
12/12/1925
|
21/4/1975
|
Xã Hoà Hưng, huyện Thí Hoà, tỉnh Gia Định
|
Văn phòng - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
40131
|
BÙI TẤN THANH QUANG
|
1/1/1941
|
10/2/1966
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
46621
|
BÙI THANH QUANG
|
1931
|
24/5/1975
|
Xã Nhơn Thạnh Trung, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Xưởng 200 Xí nghiệp 202 huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
40133
|
BÙI THANH QUANG
|
24/8/1947
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
19732
|
BÙI THANH QUANG
|
20/12/1946
|
15/12/1974
|
Xã Đại Hà, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Công an thành phố Hải Phòng
|
19752
|
BÙI THANH QUÝT
|
20/4/1952
|
23/7/1973
|
Xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kinh tế I, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
27398
|
BÙI THỊ QUÊ
|
11/2/1950
|
7/6/1973
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mô , tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
56033
|
BÙI THỊ QUÝ
|
6/9/1949
|
|
Xã Thanh Minh, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
47935
|
BÙI THỊ QUÝ
|
19/10/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Văn Lang, xã Vũ Hợp, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Xũ Hợp, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47937
|
BÙI THỊ QUÝ
|
13/1/1952
|
|
Xóm 7, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp II Thái Bình
|
47941
|
BÙI THỊ QUYÊN
|
19/10/1919
|
1/10/1972
|
Xã Thái Thịnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
12204
|
BÙI VĂN QUÂN
|
19/12/1934
|
|
Xã An Phú Đông, huyện Gò Vấp , tỉnh Gia Định
|
Phân xưởng Cơ điện thuộc Bộ Cơ khí Luyện kim
|
47922
|
BÙI VĂN QUÂN
|
29/1/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Dương Thạnh, xã Thụy Dương, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
9553
|
BÙI VĂN QUANG
|
1931
|
10/3/1975
|
Xã Châu Phúc, huyện Châu Phú, tỉnh Châu Đốc
|
Xí nghiệp Xi măng Sài Sơn huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
6534
|
BÙI VĂN QUANG
|
19/5/1927
|
13/3/1974
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông
|
24221
|
BÙI VĂN QUANG
|
6/6/1950
|
|
Thôn Ba, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 2, xã Kinh Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
1907
|
BÙI VĂN QUANG
|
9/2/1928
|
1973
|
Xã Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
Xí nghiệp May mặc điện tỉnh Hải Hưng
|
45368
|
BÙI VĂN QUÍ
|
1932
|
21/4/1965
|
Xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Chống lao Trung ương, Hà Nội
|
26122
|
BÙI VĂN QUÝ
|
20/9/1952
|
3/4/1975
|
Xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Vận tải - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
34787
|
BÙI VĂN QUYỀN
|
20/12/1948
|
8/4/1974
|
Thôn Phương Hoà, xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110
|
40214
|
BÙI VĂN QUYỀN
|
20/8/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Phú Hòa, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng, Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng TW
|
15949
|
CẤN VĂN QUYẾT
|
20/12/1950
|
6/3/1975
|
Xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
18767
|
CAO CÔNG QUYỀN
|
2/7/1954
|
12/12/1974
|
Thôn Hương Lãng, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6527
|
CAO LÂM QUẢ
|
2/9/1945
|
10/12/1973
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phân Viện Thiết kế Tàu thủy Ô tô
|
46026
|
CAO NGỌC QUANG
|
1/4/1935
|
12/2/1974
|
Đường BomLansi, Sài Gòn
|
Công ty Kim khí Hà Nội
|
9206
|
CAO THÀNH QUANG
|
1927
|
15/11/1972
|
Xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Cần Thơ
|
Đoàn Thủy đại chất thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
53169
|
CAO THỌ QUẢNG
|
1/3/1953
|
15/6/1972
|
Xã Hương thái, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cấp III Chu Văn An số 10 Thụy Khuê thành phố Hà Nội
|
19740
|
CAO VĂN QUẢNG
|
17/10/1956
|
13/2/1973
|
Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Trường Bưu điện Trung ương
|
13668
|
CAO VĂN QUÝ
|
20/10/1949
|
|
Xóm Cẩm Sơn, xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
|
15939
|
CAO VIẾT QUÝ
|
24/5/1952
|
5/3/1974
|
Thôn Mỹ Lương, xã Đoàn Kết, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Y cụ 1 Hà Nội
|