Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4458
|
AM MARA HA GHÍ
|
1942
|
25/3/1971
|
Xã Vĩnh Nghĩa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Cty Nông sản Bắc Thái
|
6111
|
BẠCH NGỌC
|
0/2/1930
|
|
Thôn Tư Cung, xã Bình Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
5333
|
BÀNG QUANG LÁNG
|
21/4/1938
|
1/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đóng tàu thuyền Cửa Hội tỉnh Nghệ An
|
3984
|
BÀNH QUANG DIỄN
|
10/12/1926
|
22/5/1964
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng thuế vụ huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
6872
|
BÀNH QUANG TÁNG
|
1/1/1926
|
1/6/1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Y Sĩ, tỉnh Hà Tĩnh
|
6037
|
BÀNH TẤN NGANG
|
1930
|
22/11/1972
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ công nghiệp - Sở Tài chính Hà Nội
|
7474
|
BÀNH VĂN THÂN
|
8/12/1932
|
19/6/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm Hà Nội
|
5815
|
BÌNH MINH
|
6/5/1927
|
22/5/1975
|
Thôn Xuân Hạnh, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
3944
|
BÙI ÁI DÂN
|
19/2/1957
|
30/4/1975
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Thủy sản Hải Phòng
|
2748
|
BÙI AN
|
5/7/1924
|
14/2/1963
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 3 đội đường - Tổng Cục Đường sắt
|
2749
|
BÙI AN
|
2/2/1932
|
22/11/1968
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
4345
|
BÙI ANH ĐOÀN
|
22/11/1932
|
6/6/1975
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 225 - Trường Thuỷ sản TW I-Hải Phòng
|
2952
|
BÙI BÁ
|
10/5/1918
|
21/4/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kỹ thuật và Hợp tác quốc tế - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3049
|
BÙI BẢY
|
12/10/1920
|
|
Thôn Công Chánh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K55 - Bắc Ninh, Hà Bắc
|
3086
|
BÙI BẨY
|
22/10/1924
|
30/3/1964
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp Hải Phòng
|
3653
|
BÙI CHẤP
|
10/10/1934
|
5/3/1964
|
Thôn Phụ Đức, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
7532
|
BÙI CHÍ THIÊNG
|
19/8/1944
|
0/10/1973
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã An Thắng, TP Hải Phòng
|
3508
|
BÙI CƠ
|
20/10/1930
|
25/8/1964
|
Thôn Lý Tây, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
4606
|
BÙI CÔNG HẢO
|
10/10/1937
|
18/6/1964
|
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Trịnh Môn tỉnh Nghệ An
|
5184
|
BÙI CÔNG KHÁNH
|
14/8/1945
|
2/10/1971
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lâm nghiệp-Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu
|
7760
|
BÙI CÔNG THỨC
|
10/10/1931
|
25/8/1964
|
Thôn Vạn Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Điện lực - Bộ Thuỷ lợi
|
5816
|
BÙI ĐẮC MINH
|
12/5/1929
|
23/10/1965
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 8 Nông trường Bắc Sơn tỉnh Thái Nguyên
|
4539
|
BÙI ĐẠI HẢI
|
19/8/1921
|
|
Thôn Lai Nghia, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
4346
|
BÙI ĐÌNH ĐOÀN
|
1/3/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
5747
|
BÙI ĐÌNH MANG
|
6/5/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Tân Lê, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
5185
|
BÙI ĐỒNG KHÁNH
|
10/2/1926
|
|
Thôn Trung Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
4441
|
BÙI ĐƯỜNG
|
12/8/1920
|
15/2/1963
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Trung ương
|
6918
|
BÙI DUY TÂN
|
1/5/1934
|
0/6/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
4061
|
BÙI DỸ
|
5/2/1920
|
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình
|
4492
|
BÙI GIÁO
|
16/1/1927
|
28/9/1962
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty cấp I - Cục Vải sợi Hà Nội - Bộ Nội Thương
|
4643
|
BÙI HIỀN
|
10/9/1916
|
21/8/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Phúc Yên, Cục Vận chuyển thuộc Tổng cục Đường sắt
|
4899
|
BÙI HÙNG
|
0/10/1930
|
30/3/1964
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5548
|
BÙI HỮU LỘC
|
8/4/1944
|
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6067
|
BÙI HỮU NGHỊ
|
15/1/1923
|
14/6/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Ăn Yên Phụ - Cty Ăn uống Ba Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
3095
|
BÙI HUY BÍCH
|
1925
|
28/6/1965
|
Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Cấp I - Hải Phòng
|
7761
|
BÙI KIẾN THỨC
|
|
24/6/1961
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga Đầu Cầu
|
5103
|
BÙI KÍNH
|
15/3/1932
|
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Khoa học và kỹ thuật nhà nước
|
7091
|
BÙI LÂM TỔNG
|
6/6/1932
|
26/5/1972
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba
|
5365
|
BÙI LÂN
|
3/5/1919
|
|
Thôn Lạc Điền, xã Mỹ Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Đông
|
5311
|
BÙI LANG
|
5/5/1920
|
|
Thôn Phú Thiện, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3322
|
BÙI LONG CẢNH
|
17/10/1925
|
5/9/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Xí nghiệp 19/5 Hải Phòng
|
4957
|
BÙI LONG HƯNG
|
3/7/1930
|
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6049
|
BÙI NGÂN
|
16/3/1930
|
10/5/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận động HTX Mua bán huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
6077
|
BÙI NGHĨA
|
6/10/1932
|
0/1/1961
|
Thôn Thiết Nghệ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện thuộc khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
2790
|
BÙI NGỌC ANH
|
29/12/1919
|
7/4/1975
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Điện máy Xăng dầu Hà Tây
|
3611
|
BÙI NGỌC CHÁNH
|
7/10/1929
|
7/5/1974
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài chính Hà Nội - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
3663
|
BÙI NGỌC CHÂU
|
1931
|
7/7/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Nam Định
|
4241
|
BÙI NGỌC ĐẤU
|
20/12/1930
|
8/6/1973
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp thuộc Bộ Nội thương
|
6636
|
BÙI NGỌC QUYỂN
|
15/12/1940
|
15/12/1971
|
Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584
|
7262
|
BÙI NGỌC THÁI
|
21/7/1935
|
13/6/1973
|
Thôn Ngãi An, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K65
|